Bản dịch của từ Passionate trong tiếng Việt

Passionate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passionate (Adjective)

pˈæʃənət
pˈæʃənɪt
01

Có, thể hiện hoặc gây ra bởi cảm xúc hoặc niềm tin mạnh mẽ.

Having, showing, or caused by strong feelings or beliefs.

Ví dụ

She is a passionate advocate for social justice issues.

Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình cho các vấn đề công bằng xã hội.

The passionate speech inspired many to join the cause.

Bài phát biểu đầy nhiệt huyết đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào chính nghĩa.

Their passionate commitment to social change is admirable.

Cam kết đầy nhiệt huyết của họ đối với sự thay đổi xã hội thật đáng ngưỡng mộ.

Dạng tính từ của Passionate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Passionate

Đam mê

More passionate

Đam mê hơn

Most passionate

Đam mê nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passionate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp