Bản dịch của từ Passionate trong tiếng Việt
Passionate
Passionate (Adjective)
She is a passionate advocate for social justice issues.
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình cho các vấn đề công bằng xã hội.
The passionate speech inspired many to join the cause.
Bài phát biểu đầy nhiệt huyết đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào chính nghĩa.
Their passionate commitment to social change is admirable.
Cam kết đầy nhiệt huyết của họ đối với sự thay đổi xã hội thật đáng ngưỡng mộ.
Dạng tính từ của Passionate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Passionate Đam mê | More passionate Đam mê hơn | Most passionate Đam mê nhất |
Họ từ
Từ "passionate" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa biểu thị sự đam mê hoặc cảm xúc mãnh liệt đối với một sự việc, hoạt động, hay con người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức, "passionate" có thể sử dụng để chỉ những phản ứng cảm xúc quá khích, trong khi tại Anh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chính xác hơn.
Từ "passionate" xuất phát từ gốc Latin "passionem", có nghĩa là "cảm xúc mãnh liệt" hoặc "sự chịu đựng". Gốc từ này liên quan đến động từ "pati", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "trải qua". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường dùng để mô tả cảm xúc và trải nghiệm mạnh mẽ, đặc biệt trong ngữ cảnh yêu thương và nghệ thuật. Ngày nay, từ "passionate" được sử dụng để chỉ sự nhiệt huyết, đam mê và sự cống hiến trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.
Từ "passionate" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ đối với một chủ đề hoặc hoạt động, như sở thích, nghề nghiệp hoặc lý tưởng. Ngoài ra, "passionate" cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, thể thao và giáo dục, để nhấn mạnh sự nhiệt huyết và cam kết của một cá nhân đối với lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp