Bản dịch của từ Passionate trong tiếng Việt

Passionate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passionate(Adjective)

pˈæʃənˌeɪt
ˈpæʃəˌneɪt
01

Rất nhiệt huyết hoặc đam mê với một lý tưởng hoặc mối quan tâm nào đó.

Intensely enthusiastic or passionate about a cause or interest

Ví dụ
02

Có hoặc thể hiện cảm xúc hoặc niềm tin mạnh mẽ.

Having or expressing strong emotions or beliefs

Ví dụ
03

Tận tâm với một hoạt động hoặc mục đích nhất định với khao khát mạnh mẽ để xuất sắc.

Devoted to a particular activity or cause with a strong desire to excel

Ví dụ