Bản dịch của từ Passionate trong tiếng Việt

Passionate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passionate (Adjective)

pˈæʃənət
pˈæʃənɪt
01

Có, thể hiện hoặc gây ra bởi cảm xúc hoặc niềm tin mạnh mẽ.

Having, showing, or caused by strong feelings or beliefs.

Ví dụ

She is a passionate advocate for social justice issues.

Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình cho các vấn đề công bằng xã hội.

The passionate speech inspired many to join the cause.

Bài phát biểu đầy nhiệt huyết đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào chính nghĩa.

Their passionate commitment to social change is admirable.

Cam kết đầy nhiệt huyết của họ đối với sự thay đổi xã hội thật đáng ngưỡng mộ.

Dạng tính từ của Passionate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Passionate

Đam mê

More passionate

Đam mê hơn

Most passionate

Đam mê nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Passionate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] As a sports enthusiast, I am interested in exploring the opportunities provided by your club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] A student about mathematics, for instance, would benefit more from intensifying their focus in this area, potentially leading to innovations or advanced studies in mathematical fields [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] As someone who is about language learning, I find it very exciting to have access to so many languages and cultures in Vietnam [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] Sometimes the topics can be pretty complex, but I love learning from experts in the field and talking with other people who are about science [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Passionate

Không có idiom phù hợp