Bản dịch của từ Zeal trong tiếng Việt
Zeal
Zeal (Noun)
Her zeal for volunteering inspired many to join the cause.
Nhiệt huyết của cô ấy trong việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào nguyên nhân.
The community project was successful due to the team's zeal.
Dự án cộng đồng đã thành công nhờ vào lòng nhiệt huyết của đội.
His zeal for environmental protection led to positive changes.
Sự nhiệt huyết của anh ta trong bảo vệ môi trường đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Dạng danh từ của Zeal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zeal | Zeals |
Kết hợp từ của Zeal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ideological zeal Đam mê lý tưởng | Her ideological zeal for equality led to impactful social changes. Sự đam mê tư tưởng của cô ấy về sự bình đẳng đã dẫn đến những thay đổi xã hội đáng kể. |
Missionary zeal Lòng nhiệt thành của nhà truyền giáo | She approached her social work with missionary zeal and dedication. Cô ấy tiếp cận công việc xã hội của mình với lòng nhiệt thành và sự cống hiến. |
Revolutionary zeal Lòng nhiệt thành cách mạng | Her revolutionary zeal inspired others to fight for social justice. Sự nhiệt huyết cách mạng của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác chiến đấu cho công bằng xã hội. |
Excessive zeal Sự nhiệt tình quá đáng | Her excessive zeal for volunteering impressed the committee. Sự nhiệt huyết quá mức của cô ấy trong tình nguyện làm ấn tượng với ủy ban. |
Reforming zeal Nhiệt huyết cải cách | Her reforming zeal led to significant changes in social policies. Sự nhiệt huyết cải cách của cô ấy dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách xã hội. |
Họ từ
Từ "zeal" chỉ sự nhiệt tình, đam mê mạnh mẽ và sự cam kết đối với một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả thái độ tích cực và kiên quyết trong công việc hoặc hoạt động. Trong các sắc thái biểu đạt, "zeal" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "zeal" có thể gặp phải những cách diễn đạt đặc thù hơn trong một số vùng miền nhất định.
Từ "zeal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zelus", có nghĩa là "nhiệt huyết" hoặc "sự khao khát". "Zelus" lại xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "zēlos", biểu thị sự cạnh tranh hoặc sự nhiệt tình. Qua thời gian, từ "zeal" đã được sử dụng để chỉ thái độ hăng hái, nhiệt tình trong việc thực hiện một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn giữ nguyên sự mãnh liệt trong niềm đam mê và tinh thần cống hiến.
Từ "zeal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự nhiệt huyết hoặc lòng nhiệt thành dành cho một chủ đề, hoạt động hay lý tưởng cụ thể. Ngoài ra, từ này còn thường thấy trong văn cảnh chính trị, giáo dục và xã hội như khi đề cập đến sự cống hiến của cá nhân đối với lý tưởng hoặc hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp