Bản dịch của từ Zeal trong tiếng Việt

Zeal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zeal (Noun)

zˈil
zˈil
01

Năng lượng lớn hoặc sự nhiệt tình trong việc theo đuổi một nguyên nhân hoặc một mục tiêu.

Great energy or enthusiasm in pursuit of a cause or an objective.

Ví dụ

Her zeal for volunteering inspired many to join the cause.

Nhiệt huyết của cô ấy trong việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào nguyên nhân.

The community project was successful due to the team's zeal.

Dự án cộng đồng đã thành công nhờ vào lòng nhiệt huyết của đội.

His zeal for environmental protection led to positive changes.

Sự nhiệt huyết của anh ta trong bảo vệ môi trường đã dẫn đến những thay đổi tích cực.

Dạng danh từ của Zeal (Noun)

SingularPlural

Zeal

Zeals

Kết hợp từ của Zeal (Noun)

CollocationVí dụ

Ideological zeal

Đam mê lý tưởng

Her ideological zeal for equality led to impactful social changes.

Sự đam mê tư tưởng của cô ấy về sự bình đẳng đã dẫn đến những thay đổi xã hội đáng kể.

Missionary zeal

Lòng nhiệt thành của nhà truyền giáo

She approached her social work with missionary zeal and dedication.

Cô ấy tiếp cận công việc xã hội của mình với lòng nhiệt thành và sự cống hiến.

Revolutionary zeal

Lòng nhiệt thành cách mạng

Her revolutionary zeal inspired others to fight for social justice.

Sự nhiệt huyết cách mạng của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác chiến đấu cho công bằng xã hội.

Excessive zeal

Sự nhiệt tình quá đáng

Her excessive zeal for volunteering impressed the committee.

Sự nhiệt huyết quá mức của cô ấy trong tình nguyện làm ấn tượng với ủy ban.

Reforming zeal

Nhiệt huyết cải cách

Her reforming zeal led to significant changes in social policies.

Sự nhiệt huyết cải cách của cô ấy dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zeal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zeal

Không có idiom phù hợp