Bản dịch của từ Pursuit trong tiếng Việt
Pursuit
Pursuit (Noun)
Một hoạt động thuộc một loại hình cụ thể, đặc biệt là hoạt động giải trí hoặc thể thao.
An activity of a specified kind, especially a recreational or sporting one.
Her favorite pursuit is playing tennis with her friends on weekends.
Sở thích ưa thích của cô ấy là chơi tennis với bạn bè vào cuối tuần.
The pursuit of happiness is a common goal for many individuals.
Việc tìm kiếm hạnh phúc là mục tiêu phổ biến của nhiều người.
Joining a book club can be a rewarding pursuit for book lovers.
Tham gia câu lạc bộ sách có thể là một hoạt động đáng giá cho người yêu sách.
Her pursuit of happiness led her to travel the world.
Sự theo đuổi hạnh phúc của cô ấy dẫn cô ấy đến du lịch thế giới.
The pursuit of knowledge is essential for personal growth.
Sự theo đuổi kiến thức là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
His pursuit of success motivated him to work hard every day.
Sự theo đuổi thành công của anh ta đã thúc đẩy anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày.
Dạng danh từ của Pursuit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pursuit | Pursuits |
Kết hợp từ của Pursuit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sporting pursuit Sở thích thể thao | She enjoys the sporting pursuit of tennis on weekends. Cô ấy thích môn thể thao của tennis vào cuối tuần. |
Favourite/favorite pursuit Sở thích ưa thích | Reading novels is her favorite pursuit. Đọc tiểu thuyết là sở thích ưa thích của cô ấy. |
Outdoor pursuit Sở thích ngoại ô | She enjoys outdoor pursuits like hiking and camping. Cô ấy thích các hoạt động ngoại ô như leo núi và cắm trại. |
Country pursuit Sự theo đuổi quốc gia | Country pursuit of traditional crafts boosts tourism in villages. Sự theo đuổi nghề thủ công truyền thống của quốc gia thúc đẩy du lịch ở các làng. |
Close pursuit Truy đuổi gắt gao | He was in close pursuit of his dream job. Anh ta đang trong sự truy đuổi gần gũi của công việc mơ ước của mình. |
Họ từ
Từ "pursuit" trong tiếng Anh chỉ hành động theo đuổi một mục tiêu hoặc hoạt động nào đó, thường liên quan đến việc tìm kiếm hoặc đạt được điều gì. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "pursuit" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn viết chính thức ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này có thể gắn liền với các ngữ cảnh như công việc, sở thích và sự nghiệp.
Từ "pursuit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pursuitus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "pursuere", nghĩa là "theo đuổi". Từ này kết hợp tiền tố "per-" (thông qua) và "sequi" (theo). Lịch sử từ vựng cho thấy khái niệm này chuyển từ hành động theo đuổi vật chất sang các khía cạnh trừu tượng như mục tiêu và lý tưởng. Ngày nay, "pursuit" thường được sử dụng để chỉ hành động theo đuổi một mục tiêu, ước mơ hay lý tưởng, thể hiện khát vọng và nỗ lực không ngừng.
Từ "pursuit" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe và nói, với tần suất trung bình. Trong phần viết, nó được thể hiện trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp, mục tiêu cuộc sống và nghiên cứu. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống như việc theo đuổi đam mê, học vấn, hoặc sự nghiệp. Ngoài ra, "pursuit" cũng xuất hiện trong văn học và báo chí khi thảo luận về các nỗ lực và khát vọng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp