Bản dịch của từ Recreational trong tiếng Việt
Recreational
Recreational (Adjective)
Có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển.
Has entertainment properties, has entertainment properties.
Recreational activities like picnics promote social bonding.
Các hoạt động giải trí như dã ngoại thúc đẩy sự gắn kết xã hội.
The park is a popular recreational spot for families in the neighborhood.
Công viên là địa điểm giải trí phổ biến của các gia đình trong khu vực lân cận.
Social clubs offer various recreational options for their members.
Các câu lạc bộ xã hội cung cấp nhiều lựa chọn giải trí khác nhau cho các thành viên của họ.
Playing sports is a recreational activity enjoyed by many people.
Chơi thể thao là một hoạt động giải trí được nhiều người yêu thích.
The park offers recreational facilities such as tennis courts and a playground.
Công viên có các tiện ích giải trí như sân tennis và sân chơi.
Social gatherings often involve recreational games and entertainment.
Các cuộc tụ họp xã hội thường bao gồm các trò chơi và giải trí giải trí.
Dạng tính từ của Recreational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Recreational Giải trí | - | - |
Họ từ
Từ "recreational" có nghĩa là liên quan đến sự giải trí hoặc hoạt động có tính chất tiêu khiển, nhằm mục đích thư giãn và làm tăng chất lượng cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "recreational" có thể thường ám chỉ đến các hoạt động ngoài trời hoặc thể thao tại các khu vực công cộng ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm nhiều hình thức giải trí rộng rãi hơn.
Từ "recreational" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recreatio", có nghĩa là "làm mới" hoặc "phục hồi". Từ này kết hợp với tiền tố "re-" (lại) và gốc "creare" (tạo ra). Qua tiến trình lịch sử, từ "recreational" đã được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí, giúp con người thư giãn và phục hồi năng lượng tinh thần. Ngày nay, nó thường chỉ những hoạt động mang tính chất giải trí và vui chơi, hỗ trợ sức khỏe tâm lý và thể chất.
Từ "recreational" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sở thích, hoạt động giải trí và lối sống. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, thể thao, và giải trí, như mô tả các loại hình vui chơi, hoạt động bên ngoài, hoặc dịch vụ giải trí. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm đối với chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp