Bản dịch của từ Pursuing trong tiếng Việt
Pursuing
Pursuing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của theo đuổi.
Present participle and gerund of pursue.
She is pursuing a degree in social work at the university.
Cô ấy đang theo đuổi bằng cấp trong lĩnh vực xã hội tại trường đại học.
They are pursuing equal rights for all members of society.
Họ đang theo đuổi quyền bằng đối với tất cả các thành viên của xã hội.
Pursuing happiness is a common goal among individuals in society.
Theo đuổi hạnh phúc là mục tiêu phổ biến của cá nhân trong xã hội.
Dạng động từ của Pursuing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pursue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pursued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pursued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pursues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pursuing |
Họ từ
Từ "pursuing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "pursue", có nghĩa là theo đuổi hoặc đi tìm kiếm một mục tiêu hay hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự nhau; tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể khác. Ví dụ, "pursuing a career" được hiểu chung là theo đuổi sự nghiệp, nhưng trong tiếng Anh Anh, "pursuing studies" thường mang hàm ý học tập chính quy hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "pursuing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pursuĕre", có nghĩa là "tiếp tục theo đuổi". Từ này cấu thành từ tiền tố "per-" (qua) và động từ "suĕre" (theo) diễn tả hành động hướng tới một mục tiêu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc cố gắng đạt được điều gì đó, thể hiện sự nỗ lực bền bỉ. Ngày nay, "pursuing" thường được sử dụng để chỉ hành động theo đuổi mục tiêu cá nhân hoặc nghề nghiệp.
Từ "pursuing" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thể hiện ý tưởng về việc theo đuổi mục tiêu, ước mơ hoặc sự nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, nghề nghiệp và nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh đến quá trình nỗ lực đạt được một cái gì đó cụ thể, thể hiện khát vọng và động lực cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp