Bản dịch của từ Pursue trong tiếng Việt
Pursue
Pursue (Verb)
Theo đuổi, đuổi bắt.
Pursue, chase.
She pursued her dream of becoming a doctor relentlessly.
Cô không ngừng theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.
He pursued a career in social work to help marginalized communities.
Anh theo đuổi sự nghiệp công tác xã hội để giúp đỡ những cộng đồng bị thiệt thòi.
They pursued justice for the victims of social injustice.
Họ theo đuổi công lý cho những nạn nhân của sự bất công xã hội.
She pursued her dream of becoming a doctor.
Cô ấy theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.
He pursued a career in social work to help others.
Anh ấy theo đuổi sự nghiệp trong công việc xã hội để giúp đỡ người khác.
The organization pursued new initiatives to address social issues.
Tổ chức theo đuổi các sáng kiến mới để giải quyết các vấn đề xã hội.
She pursued a career in social work to help marginalized communities.
Cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong công việc xã hội để giúp đỡ cộng đồng bị xã hội đẩy lùi.
He pursues his passion for social justice through volunteering and activism.
Anh ấy theo đuổi niềm đam mê về công bằng xã hội thông qua tình nguyện và hoạt động chính trị.
They pursued policies that aimed to address social inequality in the country.
Họ theo đuổi các chính sách nhằm giải quyết bất bình đẳng xã hội trong đất nước.
Dạng động từ của Pursue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pursue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pursued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pursued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pursues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pursuing |
Kết hợp từ của Pursue (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The freedom to pursue something Quyền tự do theo đuổi điều gì | She has the freedom to pursue her passion for volunteer work. Cô ấy có tự do theo đuổi niềm đam mê với công việc tình nguyện. |
The right to pursue something Quyền theo đuổi điều gì | Everyone has the right to pursue education for a better future. Mọi người đều có quyền theo đuổi giáo dục để có một tương lai tốt hơn. |
The ability to pursue something Khả năng theo đuổi điều gì | She has the ability to pursue her passion for volunteering. Cô ấy có khả năng theo đuổi đam mê tình nguyện. |
Closely pursued by somebody Bị người nào đó truy đuổi gần | The social worker was closely pursued by a troubled teenager. Người làm công tác xã hội bị một thiếu niên gặp rắc rối theo sát. |
Hotly pursued by somebody Bị ai đuổi theo gay go | The new social media platform was hotly pursued by investors. Nền tảng truyền thông xã hội mới bị theo đuổi nhiệt tình bởi các nhà đầu tư. |
Họ từ
Từ "pursue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pursuare", nghĩa là theo đuổi hoặc tìm kiếm một mục tiêu, ý tưởng hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, "pursue" có thể được sử dụng trong cả bối cảnh cá nhân lẫn nghề nghiệp, thể hiện sự nỗ lực bền bỉ để đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm và viết từ này là giống nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khía cạnh tài chính hoặc nghề nghiệp trong khi tiếng Anh Anh có khuynh hướng bao gồm các khía cạnh học thuật và nghệ thuật.
Từ "pursue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pursuare", kết hợp từ tiền tố "per-" (thông qua) và động từ "sequi" (đi theo). Nguyên mẫu này phản ánh hành động theo đuổi hoặc tìm kiếm một mục tiêu nào đó một cách liên tục. Từ thế kỷ 14, "pursue" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động theo dõi hoặc truy đuổi một mục tiêu, định hình ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự kiên trì và nỗ lực nhằm đạt được điều gì đó.
Từ "pursue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết có chủ đề về sự nghiệp, mục tiêu cá nhân và tri thức học thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến theo đuổi sở thích, mục tiêu hoặc hành động pháp lý. "Pursue" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quyết tâm và kiên định trong việc đạt được một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp