Bản dịch của từ Chase trong tiếng Việt
Chase

Chase(Verb)
Dạng động từ của Chase (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chase |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chased |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chased |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chases |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chasing |
Chase(Noun)
Dạng danh từ của Chase (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chase | Chases |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chase" trong tiếng Anh có nghĩa là "đuổi theo" hay "theo đuổi", thường được dùng để mô tả hành động theo sát một đối tượng nhằm bắt hoặc đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "chase" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể thao hay cuộc đua, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến khía cạnh tình cảm hơn, như "chase" trong nghĩa theo đuổi tình yêu. Cả hai phiên bản này đều có cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "chase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captiare", có nghĩa là "nắm bắt". Thông qua tiếng Pháp cổ "chacier", từ này đã phát triển thành dạng hiện tại trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ban đầu, "chase" diễn tả hành động truy đuổi một đối tượng để bắt giữ hoặc tiếp cận. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa đuổi bắt mà còn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh tìm kiếm hoặc theo đuổi mục tiêu, phản ánh sự mở rộng trong ý nghĩa và ứng dụng.
Từ "chase" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cuộc phiêu lưu hoặc hành động. Trong bối cảnh khác, “chase” thường chỉ hành động theo đuổi, có thể liên quan đến việc theo đuổi mục tiêu, sự nghiệp hoặc tình yêu. Từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học và truyền thông, diễn tả cảm xúc như mong muốn, căng thẳng khi theo đuổi điều gì đó.
Họ từ
Từ "chase" trong tiếng Anh có nghĩa là "đuổi theo" hay "theo đuổi", thường được dùng để mô tả hành động theo sát một đối tượng nhằm bắt hoặc đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "chase" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể thao hay cuộc đua, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến khía cạnh tình cảm hơn, như "chase" trong nghĩa theo đuổi tình yêu. Cả hai phiên bản này đều có cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "chase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captiare", có nghĩa là "nắm bắt". Thông qua tiếng Pháp cổ "chacier", từ này đã phát triển thành dạng hiện tại trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ban đầu, "chase" diễn tả hành động truy đuổi một đối tượng để bắt giữ hoặc tiếp cận. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa đuổi bắt mà còn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh tìm kiếm hoặc theo đuổi mục tiêu, phản ánh sự mở rộng trong ý nghĩa và ứng dụng.
Từ "chase" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cuộc phiêu lưu hoặc hành động. Trong bối cảnh khác, “chase” thường chỉ hành động theo đuổi, có thể liên quan đến việc theo đuổi mục tiêu, sự nghiệp hoặc tình yêu. Từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học và truyền thông, diễn tả cảm xúc như mong muốn, căng thẳng khi theo đuổi điều gì đó.
