Bản dịch của từ Chase trong tiếng Việt
Chase
Chase (Noun)
The detective found fingerprints on the gun's chase.
Thám tử tìm thấy dấu vân tay trên phần bao của súng.
The police examined the chase for evidence of the crime.
Cảnh sát kiểm tra phần ống súng để tìm dấu vết về tội phạm.
The criminal left a clue on the gun's chase.
Tội phạm để lại một manh mối trên phần bao của súng.
The printing press operator carefully placed the chase on the machine.
Người vận hành máy in cẩn thận đặt khung trên máy.
The chase contained all the letters needed for the newspaper headline.
Khung chứa tất cả các chữ cần thiết cho tiêu đề báo.
The printer prepared a new chase for the upcoming magazine edition.
Người in chuẩn bị một khung mới cho số tạp chí sắp tới.
The construction workers created a chase in the wall to hide the wires.
Các công nhân xây dựng đã tạo ra một rãnh trong tường để che giấu dây điện.
The electrician installed the cables neatly inside the chase for safety.
Thợ điện đã lắp đặt cáp gọn gàng bên trong rãnh để an toàn.
The chase along the ceiling allowed for a seamless electrical setup.
Rãnh dọc theo trần cho phép thiết lập điện liền mạch.
The police chase led to the arrest of the suspect.
Cuộc truy đuổi của cảnh sát dẫn đến bắt giữ nghi phạm.
The high-speed chase through the city caused chaos.
Cuộc truy đuổi tốc độ cao qua thành phố gây ra hỗn loạn.
The thrilling chase scene in the movie captivated the audience.
Cảnh truy đuổi hồi hộp trong bộ phim thu hút khán giả.
Dạng danh từ của Chase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chase | Chases |
Kết hợp từ của Chase (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long chase Đuổi theo dài | The long chase for social justice continues tirelessly in our community. Cuộc truy đuổi dài về công bằng xã hội tiếp tục không mệt mỏi trong cộng đồng của chúng tôi. |
Police chase Truy đuổi của cảnh sát | The police chase ended with the suspect's arrest. Cuộc truy đuổi của cảnh sát kết thúc với bắt giữ nghi phạm. |
Short chase Truy đuổi ngắn | The short chase between john and mary was exciting. Cuộc đua ngắn giữa john và mary rất hấp dẫn. |
High-speed chase Truy đuổi tốc độ cao | The high-speed chase caught the attention of social media users. Cuộc truy đuổi tốc độ cao thu hút sự chú ý của người dùng mạng xã hội. |
Car chase Đuổi theo xe hơi | The car chase scene in the movie was thrilling. Cảnh đuổi bắt xe trong bộ phim rất hồi hộp. |
Chase (Verb)
She chased her dreams of becoming a doctor.
Cô ấy theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.
He chased after opportunities to volunteer in the community.
Anh ấy theo đuổi cơ hội tình nguyện trong cộng đồng.
The students chased knowledge through various educational programs.
Các sinh viên theo đuổi kiến thức qua các chương trình giáo dục khác nhau.
He chased his dreams of becoming a successful entrepreneur.
Anh ta đuổi theo ước mơ của mình trở thành một doanh nhân thành công.
The police chased the suspect through the crowded streets.
Cảnh sát đuổi theo tên nghi phạm qua các con đường đông đúc.
She chased after her dog that ran away in the park.
Cô ấy đuổi theo con chó của mình đã chạy trốn trong công viên.
The artist chases intricate patterns on metal jewelry.
Nghệ sĩ khắc các mẫu hoa văn phức tạp trên trang sức kim loại.
She chases personalized initials onto the metal bracelet.
Cô ấy khắc các chữ cái cá nhân lên vòng đeo tay kim loại.
The craftsman chases a detailed scene onto the silver plate.
Thợ thủ công khắc một cảnh chi tiết lên dĩa bạc.
The police chase the thief through the crowded streets.
Cảnh sát đuổi theo tên trộm qua các con phố đông đúc.
She chases her dreams of becoming a successful entrepreneur.
Cô ấy đuổi theo ước mơ trở thành doanh nhân thành công.
Fans chase after their favorite celebrities for autographs.
Người hâm mộ đuổi theo các ngôi sao yêu thích để xin chữ ký.
Dạng động từ của Chase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chasing |
Họ từ
Từ "chase" trong tiếng Anh có nghĩa là "đuổi theo" hay "theo đuổi", thường được dùng để mô tả hành động theo sát một đối tượng nhằm bắt hoặc đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "chase" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể thao hay cuộc đua, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến khía cạnh tình cảm hơn, như "chase" trong nghĩa theo đuổi tình yêu. Cả hai phiên bản này đều có cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "chase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captiare", có nghĩa là "nắm bắt". Thông qua tiếng Pháp cổ "chacier", từ này đã phát triển thành dạng hiện tại trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ban đầu, "chase" diễn tả hành động truy đuổi một đối tượng để bắt giữ hoặc tiếp cận. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa đuổi bắt mà còn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh tìm kiếm hoặc theo đuổi mục tiêu, phản ánh sự mở rộng trong ý nghĩa và ứng dụng.
Từ "chase" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cuộc phiêu lưu hoặc hành động. Trong bối cảnh khác, “chase” thường chỉ hành động theo đuổi, có thể liên quan đến việc theo đuổi mục tiêu, sự nghiệp hoặc tình yêu. Từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học và truyền thông, diễn tả cảm xúc như mong muốn, căng thẳng khi theo đuổi điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp