Bản dịch của từ Engrave trong tiếng Việt

Engrave

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engrave(Verb)

ɨnɡɹˈeɪvz
ɨnɡɹˈeɪvz
01

Khắc, cắt hoặc khắc (thứ gì đó) vào vật liệu.

Carve cut or etch something into a material.

Ví dụ

Dạng động từ của Engrave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engrave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engraved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engraved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engraves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engraving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ