Bản dịch của từ Engrave trong tiếng Việt

Engrave

Verb

Engrave (Verb)

ɨnɡɹˈeɪvz
ɨnɡɹˈeɪvz
01

Khắc, cắt hoặc khắc (thứ gì đó) vào vật liệu.

Carve cut or etch something into a material.

Ví dụ

She engraved her initials on the tree trunk.

Cô ấy đã khắc chữ cái của mình trên thân cây.

The artist engraved a beautiful design on the ring.

Nghệ sĩ đã khắc một thiết kế đẹp trên chiếc nhẫn.

He engraved his name on the trophy to mark his victory.

Anh ấy đã khắc tên mình trên chiếc cúp để ghi nhận chiến thắng của mình.

Dạng động từ của Engrave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engrave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engraved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engraved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engraves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engraving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engrave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engrave

Không có idiom phù hợp