Bản dịch của từ Etch trong tiếng Việt

Etch

Verb Adjective

Etch (Verb)

ˈɛtʃt
ˈɛtʃt
01

Khắc (một tấm kim loại) với thiết kế sử dụng axit cắn vào kim loại.

Engrave a metal plate with a design using acid that bites into the metal.

Ví dụ

She etched her name on the metal plate at the social event.

Cô ấy đã etsch tên mình trên tấm kim loại tại sự kiện xã hội.

The artist etches intricate patterns on metal objects for exhibitions.

Nghệ sĩ etsch các mẫu hoa văn phức tạp trên các vật dụng kim loại cho triển lãm.

He etches symbols of unity and peace on copper plates.

Anh ấy etsch các biểu tượng về sự đoàn kết và hòa bình trên các tấm đồng.

Dạng động từ của Etch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Etch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Etched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Etched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Etches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Etching

Etch (Adjective)

ˈɛtʃt
ˈɛtʃt
01

Bút stylus, dao hoặc dụng cụ nhọn khác dùng để khắc.

Stylus knife or other pointed instrument used for engraving.

Ví dụ

The etch design on the jewelry was intricate and beautiful.

Mẫu etch trên đồ trang sức rất tinh xảo và đẹp.

She admired the etch patterns on the glass artwork.

Cô ấy ngưỡng mộ các mẫu etch trên tác phẩm thủy tinh.

The etch details on the mirror added elegance to the room.

Những chi tiết etch trên gương tạo thêm sự lịch lãm cho căn phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Etch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etch

Không có idiom phù hợp