Bản dịch của từ Etch trong tiếng Việt
Etch
Etch (Verb)
She etched her name on the metal plate at the social event.
Cô ấy đã etsch tên mình trên tấm kim loại tại sự kiện xã hội.
The artist etches intricate patterns on metal objects for exhibitions.
Nghệ sĩ etsch các mẫu hoa văn phức tạp trên các vật dụng kim loại cho triển lãm.
He etches symbols of unity and peace on copper plates.
Anh ấy etsch các biểu tượng về sự đoàn kết và hòa bình trên các tấm đồng.
Dạng động từ của Etch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Etch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Etched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Etched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Etches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Etching |
Etch (Adjective)
Bút stylus, dao hoặc dụng cụ nhọn khác dùng để khắc.
Stylus knife or other pointed instrument used for engraving.
The etch design on the jewelry was intricate and beautiful.
Mẫu etch trên đồ trang sức rất tinh xảo và đẹp.
She admired the etch patterns on the glass artwork.
Cô ấy ngưỡng mộ các mẫu etch trên tác phẩm thủy tinh.
The etch details on the mirror added elegance to the room.
Những chi tiết etch trên gương tạo thêm sự lịch lãm cho căn phòng.
Họ từ
Từ "etch" có nghĩa là quá trình khắc chạm hoặc in hình ảnh, văn bản trên bề mặt vật liệu bằng các phương pháp hóa học hoặc cơ học. Trong tiếng Anh, "etch" được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật, khoa học vật liệu và chế tạo đồ họa. Về cơ bản, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa của từ này. Tuy nhiên, phái sinh từ "etching" thường thấy trong ngữ cảnh nghệ thuật, mô tả một kỹ thuật in hình minh họa cụ thể.
Từ "etch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aedicere", nghĩa là "khắc" hoặc "tạo hình". Từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "escher", chỉ hành động khắc lên bề mặt một vật thể. Trong tiếng Anh, "etch" được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 16, liên quan đến kỹ thuật khắc ảnh trên kim loại bằng axit. Ngày nay, từ này không chỉ dùng trong nghệ thuật mà còn trong khoa học, mô tả quá trình tạo ra hình ảnh trên bề mặt vật liệu.
Từ "etch" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật thường yêu cầu sự chính xác trong mô tả kỹ thuật. Trong các trường hợp khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử và in ấn, ám chỉ tới quá trình khắc họa vật liệu để tạo ra hình ảnh hoặc đồ họa. Sự phổ biến của "etch" trong các lĩnh vực này cho thấy tầm quan trọng của từ trong giao tiếp chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp