Bản dịch của từ Instrument trong tiếng Việt
Instrument
Instrument (Noun Countable)
Dụng cụ, công cụ.
Tools, tools.
Musical instruments like guitars and drums bring people together.
Các nhạc cụ như guitar và trống gắn kết mọi người lại với nhau.
The violin is a popular instrument used in classical music performances.
Đàn violin là một nhạc cụ phổ biến được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển.
Scientists use precise instruments to conduct social experiments and studies.
Các nhà khoa học sử dụng các nhạc cụ chính xác để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu xã hội.
Nhạc cụ.
Musical instrument.
Sara plays the guitar, a popular instrument in her band.
Sara chơi ghi-ta, một nhạc cụ phổ biến trong ban nhạc của cô.
Last night, the orchestra showcased various instruments like violins and trumpets.
Đêm qua, dàn nhạc đã trình diễn nhiều nhạc cụ khác nhau như violin và kèn.
Music classes teach children to appreciate different instruments and their sounds.
Các lớp học âm nhạc dạy trẻ đánh giá cao các nhạc cụ khác nhau và âm thanh của chúng.
Kết hợp từ của Instrument (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On an/the instrument Trên một / cây nhạc cụ | She played a beautiful melody on the piano. Cô ấy đã chơi một giai điệu đẹp trên cây đàn piano. |
Set of instruments Bộ nhạc cụ | The music band carried a set of instruments to the concert. Ban nhạc mang theo một bộ nhạc cụ đến buổi hòa nhạc. |
Instrument (Noun)
The instrument in the car showed the speed accurately.
Công cụ trong xe hiển thị tốc độ chính xác.
The pilot relied on the instrument to navigate the plane.
Phi công phụ thuộc vào công cụ để điều hướng máy bay.
The scientist used the instrument to measure the pollution level.
Nhà khoa học sử dụng công cụ để đo mức độ ô nhiễm.
She signed the instrument to finalize the agreement.
Cô ấy ký tài liệu để hoàn tất thỏa thuận.
The instrument contained all the terms of the partnership.
Tài liệu chứa đựng tất cả các điều khoản của đối tác.
The lawyer reviewed the instrument before submission.
Luật sư đã xem xét tài liệu trước khi nộp.
She played the guitar, a beautiful instrument, at the concert.
Cô ấy chơi guitar, một cây đàn đẹp, tại buổi hòa nhạc.
The orchestra featured various instruments like the violin and trumpet.
Dàn nhạc gồm nhiều loại nhạc cụ như đàn violin và kèn.
Music classes teach students how to play different musical instruments.
Các lớp học âm nhạc dạy học sinh cách chơi các nhạc cụ khác nhau.
Musical instruments are essential for creating beautiful melodies.
Nhạc cụ là cần thiết để tạo ra giai điệu đẹp.
Scientists use instruments to measure environmental pollution levels accurately.
Nhà khoa học sử dụng thiết bị để đo chính xác mức độ ô nhiễm môi trường.
The artist carefully selected her painting instruments before starting her masterpiece.
Nghệ sĩ đã chọn lựa cẩn thận các dụng cụ vẽ trước khi bắt đầu tác phẩm kiệt tác của mình.
Dạng danh từ của Instrument (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instrument | Instruments |
Kết hợp từ của Instrument (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Instrument for Dụng cụ cho | An instrument for measuring social media engagement is essential. Một công cụ để đo lường tương tác trên mạng xã hội là cần thiết. |
Set of instruments Bộ nhạc cụ | The orchestra brought a set of instruments to the social event. Ban nhạc mang theo một bộ nhạc cụ đến sự kiện xã hội. |
Instrument (Verb)
Scientists instrumented the lab with cutting-edge devices for research.
Các nhà khoa học đã trang bị phòng thí nghiệm với các thiết bị hiện đại để nghiên cứu.
The engineer instrumented the building with sensors to monitor its stability.
Kỹ sư đã trang bị tòa nhà với cảm biến để giám sát độ ổn định của nó.
Technicians instrumented the network to track data flow in real-time.
Kỹ thuật viên đã trang bị mạng để theo dõi luồng dữ liệu trong thời gian thực.
Họ từ
Từ "instrument" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một tác vụ cụ thể, thường liên quan đến khoa học hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh, "instrument" có thể ám chỉ đến các nhạc cụ hơn là chỉ thiết bị trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Về mặt phát âm, cả hai biến thể đều có phát âm tương tự, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo từng vùng.
Từ "instrument" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instrumentum", có nghĩa là "dụng cụ" hoặc "công cụ", bắt nguồn từ động từ "instruere", tức là "xây dựng" hoặc "lắp đặt". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các công cụ hỗ trợ trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và âm nhạc. Ý nghĩa hiện tại của "instrument" không chỉ giới hạn ở các dụng cụ vật lý, mà còn mở rộng ra các phương tiện trong nghiên cứu và phân tích, phản ánh tính đa dạng trong chức năng và ứng dụng của từ này.
Từ "instrument" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, thường được đề cập trong bối cảnh khoa học, âm nhạc và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể ám chỉ đến các công cụ nghiên cứu hoặc thiết bị phân tích. Bên cạnh đó, "instrument" cũng thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày khi nói về nhạc cụ hoặc phương tiện cho các hoạt động kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp