Bản dịch của từ Instrument trong tiếng Việt

Instrument

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instrument(Noun Countable)

ˈɪn.strə.mənt
ˈɪn.strə.mənt
01

Dụng cụ, công cụ.

Tools, tools.

Ví dụ
02

Nhạc cụ.

Musical instrument.

Ví dụ

Instrument(Noun)

ˈɪnstɹəmn̩t
ˈɪnstɹəmn̩t
01

Một thiết bị đo dùng để đo mức độ, vị trí, tốc độ, v.v. của một vật nào đó, đặc biệt là phương tiện cơ giới hoặc máy bay.

A measuring device used to gauge the level, position, speed, etc. of something, especially a motor vehicle or aircraft.

Ví dụ
02

Một tài liệu chính thức hoặc pháp lý.

A formal or legal document.

Ví dụ
03

Một vật thể hoặc thiết bị để tạo ra âm thanh.

An object or device for producing musical sounds.

Ví dụ
04

Một dụng cụ hoặc đồ nghề, đặc biệt là dụng cụ dùng cho công việc đòi hỏi độ chính xác cao.

A tool or implement, especially one for precision work.

instrument là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Instrument (Noun)

SingularPlural

Instrument

Instruments

Instrument(Verb)

ˈɪnstɹəmn̩t
ˈɪnstɹəmn̩t
01

Trang bị (cái gì đó) dụng cụ đo lường.

Equip (something) with measuring instruments.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ