Bản dịch của từ Instrument trong tiếng Việt

Instrument

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instrument (Noun Countable)

ˈɪn.strə.mənt
ˈɪn.strə.mənt
01

Dụng cụ, công cụ.

Tools, tools.

Ví dụ

Musical instruments like guitars and drums bring people together.

Các nhạc cụ như guitar và trống gắn kết mọi người lại với nhau.

The violin is a popular instrument used in classical music performances.

Đàn violin là một nhạc cụ phổ biến được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển.

Scientists use precise instruments to conduct social experiments and studies.

Các nhà khoa học sử dụng các nhạc cụ chính xác để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu xã hội.

02

Nhạc cụ.

Musical instrument.

Ví dụ

Sara plays the guitar, a popular instrument in her band.

Sara chơi ghi-ta, một nhạc cụ phổ biến trong ban nhạc của cô.

Last night, the orchestra showcased various instruments like violins and trumpets.

Đêm qua, dàn nhạc đã trình diễn nhiều nhạc cụ khác nhau như violin và kèn.

Music classes teach children to appreciate different instruments and their sounds.

Các lớp học âm nhạc dạy trẻ đánh giá cao các nhạc cụ khác nhau và âm thanh của chúng.

Kết hợp từ của Instrument (Noun Countable)

CollocationVí dụ

On an/the instrument

Trên một / cây nhạc cụ

She played a beautiful melody on the piano.

Cô ấy đã chơi một giai điệu đẹp trên cây đàn piano.

Set of instruments

Bộ nhạc cụ

The music band carried a set of instruments to the concert.

Ban nhạc mang theo một bộ nhạc cụ đến buổi hòa nhạc.

Instrument (Noun)

ˈɪnstɹəmn̩t
ˈɪnstɹəmn̩t
01

Một thiết bị đo dùng để đo mức độ, vị trí, tốc độ, v.v. của một vật nào đó, đặc biệt là phương tiện cơ giới hoặc máy bay.

A measuring device used to gauge the level, position, speed, etc. of something, especially a motor vehicle or aircraft.

Ví dụ

The instrument in the car showed the speed accurately.

Công cụ trong xe hiển thị tốc độ chính xác.

The pilot relied on the instrument to navigate the plane.

Phi công phụ thuộc vào công cụ để điều hướng máy bay.

The scientist used the instrument to measure the pollution level.

Nhà khoa học sử dụng công cụ để đo mức độ ô nhiễm.

02

Một tài liệu chính thức hoặc pháp lý.

A formal or legal document.

Ví dụ

She signed the instrument to finalize the agreement.

Cô ấy ký tài liệu để hoàn tất thỏa thuận.

The instrument contained all the terms of the partnership.

Tài liệu chứa đựng tất cả các điều khoản của đối tác.

The lawyer reviewed the instrument before submission.

Luật sư đã xem xét tài liệu trước khi nộp.

03

Một vật thể hoặc thiết bị để tạo ra âm thanh.

An object or device for producing musical sounds.

Ví dụ

She played the guitar, a beautiful instrument, at the concert.

Cô ấy chơi guitar, một cây đàn đẹp, tại buổi hòa nhạc.

The orchestra featured various instruments like the violin and trumpet.

Dàn nhạc gồm nhiều loại nhạc cụ như đàn violin và kèn.

Music classes teach students how to play different musical instruments.

Các lớp học âm nhạc dạy học sinh cách chơi các nhạc cụ khác nhau.

04

Một dụng cụ hoặc đồ nghề, đặc biệt là dụng cụ dùng cho công việc đòi hỏi độ chính xác cao.

A tool or implement, especially one for precision work.

Ví dụ

Musical instruments are essential for creating beautiful melodies.

Nhạc cụ là cần thiết để tạo ra giai điệu đẹp.

Scientists use instruments to measure environmental pollution levels accurately.

Nhà khoa học sử dụng thiết bị để đo chính xác mức độ ô nhiễm môi trường.

The artist carefully selected her painting instruments before starting her masterpiece.

Nghệ sĩ đã chọn lựa cẩn thận các dụng cụ vẽ trước khi bắt đầu tác phẩm kiệt tác của mình.

Dạng danh từ của Instrument (Noun)

SingularPlural

Instrument

Instruments

Kết hợp từ của Instrument (Noun)

CollocationVí dụ

Instrument for

Dụng cụ cho

An instrument for measuring social media engagement is essential.

Một công cụ để đo lường tương tác trên mạng xã hội là cần thiết.

Set of instruments

Bộ nhạc cụ

The orchestra brought a set of instruments to the social event.

Ban nhạc mang theo một bộ nhạc cụ đến sự kiện xã hội.

Instrument (Verb)

ˈɪnstɹəmn̩t
ˈɪnstɹəmn̩t
01

Trang bị (cái gì đó) dụng cụ đo lường.

Equip (something) with measuring instruments.

Ví dụ

Scientists instrumented the lab with cutting-edge devices for research.

Các nhà khoa học đã trang bị phòng thí nghiệm với các thiết bị hiện đại để nghiên cứu.

The engineer instrumented the building with sensors to monitor its stability.

Kỹ sư đã trang bị tòa nhà với cảm biến để giám sát độ ổn định của nó.

Technicians instrumented the network to track data flow in real-time.

Kỹ thuật viên đã trang bị mạng để theo dõi luồng dữ liệu trong thời gian thực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instrument cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Country music often relates to folk harmonies and string such as guitar and bass [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] Furthermore, the guitar and the piano remained the most popular to learn in all surveyed years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] If I had the opportunity to learn a musical I would love to learn how to play the piano [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I find it a very versatile and beautiful that can evoke a range of emotions and moods [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Instrument

Không có idiom phù hợp