Bản dịch của từ Gauge trong tiếng Việt
Gauge
Gauge (Noun)
The gauge of the social media posts varied greatly.
Số đo của các bài đăng trên mạng xã hội đa dạng.
She used a gauge to measure the impact of the campaign.
Cô ấy đã sử dụng một số đo để đo lường tác động của chiến dịch.
The company set a high gauge for employee satisfaction.
Công ty đặt một mức số đo cao cho sự hài lòng của nhân viên.
She quickly assessed the social gauge of the party.
Cô ấy nhanh chóng đánh giá mức độ xã hội của bữa tiệc.
The social gauge indicated a positive atmosphere in the room.
Mức độ xã hội cho thấy một bầu không khí tích cực trong phòng.
His ability to read the social gauge was impressive.
Khả năng đọc mức độ xã hội của anh ấy rất ấn tượng.
The charity event raised the gauge of community support.
Sự kiện từ thiện đã nâng cao mức độ hỗ trợ cộng đồng.
The survey results serve as a gauge for public opinion.
Kết quả khảo sát làm thước đo cho ý kiến công chúng.
The gauge of happiness in the neighborhood is evident through smiles.
Mức độ hạnh phúc trong khu phố rõ ràng qua nụ cười.
Dạng danh từ của Gauge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gauge | Gauges |
Kết hợp từ của Gauge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Petrol gauge Đồng hồ đo xăng | The petrol gauge showed empty, so i refueled immediately. Chỉ số xăng hiển thị rỗng, vì vậy tôi nhanh chóng đổ xăng. |
Standard gauge Tiêu chuẩn cỡ | The railway system adopted the standard gauge for efficient transportation. Hệ thống đường sắt áp dụng tiêu chuẩn gauge để vận chuyển hiệu quả. |
Accurate gauge Đo chính xác | The accurate gauge of social media influence is the number of followers. Đo lường chính xác về ảnh hưởng trên mạng xã hội là số lượng người theo dõi. |
Good gauge Công cụ đo lường tốt | Her level of kindness is a good gauge of her character. Mức độ tốt của lòng tốt của cô ấy là một chỉ số tốt về tính cách của cô ấy. |
Useful gauge Công cụ hữu ích | Social media engagement is a useful gauge of public opinion. Sự tương tác trên mạng xã hội là một công cụ đo lường hữu ích về ý kiến công chúng. |
Gauge (Verb)
She tried to gauge the public opinion on the matter.
Cô ấy cố gắng ước lượng ý kiến công chúng về vấn đề đó.
The survey was conducted to gauge the interest in the event.
Cuộc khảo sát được tiến hành để ước lượng sự quan tâm đến sự kiện.
They will gauge the success of the campaign based on feedback.
Họ sẽ ước lượng thành công của chiến dịch dựa trên phản hồi.
She gauged the room dimensions with a gauge.
Cô ấy đo kích thước phòng bằng cái đo.
They will gauge the interest in the social event.
Họ sẽ đo sự quan tâm trong sự kiện xã hội.
He gauges the impact of social media on society.
Anh ấy đo lường tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Gauge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gauge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gauged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gauged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gauges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gauging |
Kết hợp từ của Gauge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be hard to gauge Khó định lượng | Social media engagement can be hard to gauge accurately. Tương tác trên mạng xã hội có thể khó đo lường chính xác. |
Try to gauge Cố gắng đo lường | I try to gauge the public opinion through surveys. Tôi cố gắng đánh giá ý kiến công chúng thông qua cuộc khảo sát. |
Be impossible to gauge Không thể đánh giá được | In a rapidly changing society, it can be impossible to gauge public opinion. Trong một xã hội đang thay đổi nhanh chóng, có thể không thể đo lường ý kiến công chúng. |
Be able to gauge Có thể đánh giá được | She was able to gauge the mood of the party. Cô ấy có thể đánh giá được tâm trạng của bữa tiệc. |
Can gauge Có thể đo được | You can gauge social media influence by the number of followers. Bạn có thể đo lường ảnh hưởng trên mạng xã hội bằng số lượng người theo dõi. |
Họ từ
Từ "gauge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gauge" và được sử dụng chủ yếu để chỉ một dụng cụ hoặc phương pháp đo lường kích thước, số lượng hoặc chất lượng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "gauge" có thể được dùng để chỉ thước đo (như thước đo áp suất) hoặc để diễn tả việc đánh giá (như đánh giá một tình huống). Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ “gauge” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “gauge” và có thể xuất phát từ tiếng Latinh “ad gauger”, có nghĩa là “đo lường”. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc đánh giá kích thước hoặc lượng. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các thiết bị đo lường cụ thể, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và nhu cầu đo đạc chính xác trong các lĩnh vực đa dạng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện vai trò quan trọng của việc đo lường trong khoa học và kỹ thuật.
Từ "gauge" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự đánh giá, đo lường hoặc xác định một cái gì đó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường gặp trong kỹ thuật và khoa học, liên quan đến việc đo đạc độ dày, áp suất hoặc kích thước. Ngoài ra, "gauge" cũng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nói về việc đánh giá mức độ hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp