Bản dịch của từ Gauge trong tiếng Việt

Gauge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gauge (Noun)

gˈeidʒ
gˈeidʒ
01

Độ dày, kích thước hoặc công suất của một vật nào đó, đặc biệt là thước đo tiêu chuẩn.

The thickness size or capacity of something especially as a standard measure.

Ví dụ

The gauge of the social media posts varied greatly.

Số đo của các bài đăng trên mạng xã hội đa dạng.

She used a gauge to measure the impact of the campaign.

Cô ấy đã sử dụng một số đo để đo lường tác động của chiến dịch.

The company set a high gauge for employee satisfaction.

Công ty đặt một mức số đo cao cho sự hài lòng của nhân viên.

02

Vị trí của một chiếc thuyền buồm ở hướng gió (máy đo thời tiết) hoặc hướng gió (máy đo lee) của một chiếc khác.

The position of a sailing ship to windward the weather gage or leeward the lee gage of another.

Ví dụ

She quickly assessed the social gauge of the party.

Cô ấy nhanh chóng đánh giá mức độ xã hội của bữa tiệc.

The social gauge indicated a positive atmosphere in the room.

Mức độ xã hội cho thấy một bầu không khí tích cực trong phòng.

His ability to read the social gauge was impressive.

Khả năng đọc mức độ xã hội của anh ấy rất ấn tượng.

03

Một công cụ đo lường và hiển thị trực quan về số lượng, mức độ hoặc nội dung của một thứ gì đó.

An instrument that measures and gives a visual display of the amount level or contents of something.

Ví dụ

The charity event raised the gauge of community support.

Sự kiện từ thiện đã nâng cao mức độ hỗ trợ cộng đồng.

The survey results serve as a gauge for public opinion.

Kết quả khảo sát làm thước đo cho ý kiến công chúng.

The gauge of happiness in the neighborhood is evident through smiles.

Mức độ hạnh phúc trong khu phố rõ ràng qua nụ cười.

Dạng danh từ của Gauge (Noun)

SingularPlural

Gauge

Gauges

Kết hợp từ của Gauge (Noun)

CollocationVí dụ

Petrol gauge

Đồng hồ đo xăng

The petrol gauge showed empty, so i refueled immediately.

Chỉ số xăng hiển thị rỗng, vì vậy tôi nhanh chóng đổ xăng.

Standard gauge

Tiêu chuẩn cỡ

The railway system adopted the standard gauge for efficient transportation.

Hệ thống đường sắt áp dụng tiêu chuẩn gauge để vận chuyển hiệu quả.

Accurate gauge

Đo chính xác

The accurate gauge of social media influence is the number of followers.

Đo lường chính xác về ảnh hưởng trên mạng xã hội là số lượng người theo dõi.

Good gauge

Công cụ đo lường tốt

Her level of kindness is a good gauge of her character.

Mức độ tốt của lòng tốt của cô ấy là một chỉ số tốt về tính cách của cô ấy.

Useful gauge

Công cụ hữu ích

Social media engagement is a useful gauge of public opinion.

Sự tương tác trên mạng xã hội là một công cụ đo lường hữu ích về ý kiến công chúng.

Gauge (Verb)

gˈeidʒ
gˈeidʒ
01

Ước tính hoặc xác định số lượng, mức độ hoặc khối lượng.

Estimate or determine the amount level or volume of.

Ví dụ

She tried to gauge the public opinion on the matter.

Cô ấy cố gắng ước lượng ý kiến công chúng về vấn đề đó.

The survey was conducted to gauge the interest in the event.

Cuộc khảo sát được tiến hành để ước lượng sự quan tâm đến sự kiện.

They will gauge the success of the campaign based on feedback.

Họ sẽ ước lượng thành công của chiến dịch dựa trên phản hồi.

02

Đo kích thước của (một vật) bằng thước đo.

Measure the dimensions of an object with a gauge.

Ví dụ

She gauged the room dimensions with a gauge.

Cô ấy đo kích thước phòng bằng cái đo.

They will gauge the interest in the social event.

Họ sẽ đo sự quan tâm trong sự kiện xã hội.

He gauges the impact of social media on society.

Anh ấy đo lường tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Dạng động từ của Gauge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gauge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gauged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gauged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gauges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gauging

Kết hợp từ của Gauge (Verb)

CollocationVí dụ

Be hard to gauge

Khó định lượng

Social media engagement can be hard to gauge accurately.

Tương tác trên mạng xã hội có thể khó đo lường chính xác.

Try to gauge

Cố gắng đo lường

I try to gauge the public opinion through surveys.

Tôi cố gắng đánh giá ý kiến công chúng thông qua cuộc khảo sát.

Be impossible to gauge

Không thể đánh giá được

In a rapidly changing society, it can be impossible to gauge public opinion.

Trong một xã hội đang thay đổi nhanh chóng, có thể không thể đo lường ý kiến ​​công chúng.

Be able to gauge

Có thể đánh giá được

She was able to gauge the mood of the party.

Cô ấy có thể đánh giá được tâm trạng của bữa tiệc.

Can gauge

Có thể đo được

You can gauge social media influence by the number of followers.

Bạn có thể đo lường ảnh hưởng trên mạng xã hội bằng số lượng người theo dõi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gauge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] In addition, shopping may be more difficult because when buying certain items online, it may be difficult to the correct size of items [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020

Idiom with Gauge

Không có idiom phù hợp