Bản dịch của từ Gage trong tiếng Việt
Gage

Gage(Verb)
Gage(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gage" trong tiếng Anh có nghĩa là tài sản bảo đảm hoặc sự cam kết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý. Ở British English, "gage" ít phổ biến hơn; từ tương đương thường gặp là "pledge". Về phát âm, "gage" được phát âm là /ɡeɪdʒ/ trong cả hai biến thể, nhưng biểu hiện viết và ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy vào văn cảnh sử dụng. Trong khi "gage" thường chỉ sự bảo đảm, "pledge" còn có nghĩa là lời hứa mạnh mẽ hơn.
Từ "gage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gagier", có nghĩa là "đặt cược" hoặc "đảm bảo". Nguyên mẫu Latin của từ này là "vadium", chỉ việc đặt cọc hay bảo lãnh một tài sản. Qua thời gian, tính từ và động từ "gage" đã phát triển thành hành động cung cấp một thứ để bảo đảm cho một giao dịch. Ngày nay, "gage" thường liên quan đến việc cam kết, bảo đảm tính hợp pháp trong các thỏa thuận tài chính hoặc tài sản.
Từ "gage" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một thước đo hoặc đảm bảo, thường liên quan đến tài chính hoặc hợp đồng. Ngoài ra, trong những tình huống thông dụng khác, "gage" còn có thể được sử dụng để mô tả một điều kiện hay yếu tố cam kết, như trong các cuộc đàm phán.
Họ từ
Từ "gage" trong tiếng Anh có nghĩa là tài sản bảo đảm hoặc sự cam kết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý. Ở British English, "gage" ít phổ biến hơn; từ tương đương thường gặp là "pledge". Về phát âm, "gage" được phát âm là /ɡeɪdʒ/ trong cả hai biến thể, nhưng biểu hiện viết và ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy vào văn cảnh sử dụng. Trong khi "gage" thường chỉ sự bảo đảm, "pledge" còn có nghĩa là lời hứa mạnh mẽ hơn.
Từ "gage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gagier", có nghĩa là "đặt cược" hoặc "đảm bảo". Nguyên mẫu Latin của từ này là "vadium", chỉ việc đặt cọc hay bảo lãnh một tài sản. Qua thời gian, tính từ và động từ "gage" đã phát triển thành hành động cung cấp một thứ để bảo đảm cho một giao dịch. Ngày nay, "gage" thường liên quan đến việc cam kết, bảo đảm tính hợp pháp trong các thỏa thuận tài chính hoặc tài sản.
Từ "gage" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một thước đo hoặc đảm bảo, thường liên quan đến tài chính hoặc hợp đồng. Ngoài ra, trong những tình huống thông dụng khác, "gage" còn có thể được sử dụng để mô tả một điều kiện hay yếu tố cam kết, như trong các cuộc đàm phán.
