Bản dịch của từ Gage trong tiếng Việt
Gage
Gage (Verb)
They gage their support for the community project with a donation.
Họ cam kết hỗ trợ dự án cộng đồng bằng một khoản quyên góp.
She does not gage her friendship lightly with empty promises.
Cô ấy không cam kết tình bạn của mình một cách nhẹ nhàng với những lời hứa suông.
Do you gage your involvement in social events each year?
Bạn có cam kết sự tham gia của mình vào các sự kiện xã hội hàng năm không?
They gage their friendship on loyalty and trust during tough times.
Họ đánh cược tình bạn của mình dựa trên lòng trung thành và sự tin tưởng trong những lúc khó khăn.
She does not gage her social status on material possessions.
Cô ấy không đánh cược địa vị xã hội của mình vào tài sản vật chất.
Do you gage your relationships based on mutual respect and understanding?
Bạn có đánh cược các mối quan hệ của mình dựa trên sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau không?
Many people gage their belongings to pay for urgent medical bills.
Nhiều người cầm cố tài sản để trả tiền cho hóa đơn y tế khẩn cấp.
She does not gage her jewelry for quick cash anymore.
Cô ấy không cầm cố trang sức để lấy tiền mặt nhanh nữa.
Do you gage your electronics when facing financial difficulties?
Bạn có cầm cố thiết bị điện tử khi gặp khó khăn tài chính không?
Gage (Noun)
The activists threw down a gage for equality in their protest.
Các nhà hoạt động đã đặt ra một thách thức cho sự bình đẳng trong cuộc biểu tình.
Many people do not accept the gage of community service.
Nhiều người không chấp nhận thách thức về dịch vụ cộng đồng.
What gage did the youth use to challenge social norms?
Thách thức nào mà giới trẻ đã sử dụng để thách thức các chuẩn mực xã hội?
Many people use jewelry as a gage for loans in social situations.
Nhiều người sử dụng trang sức làm vật đảm bảo cho khoản vay.
He did not provide a gage for his social contract obligations.
Anh ấy không cung cấp vật đảm bảo cho nghĩa vụ hợp đồng xã hội.
What kind of gage do you need for social security loans?
Bạn cần loại vật đảm bảo nào cho khoản vay an sinh xã hội?
Họ từ
Từ "gage" trong tiếng Anh có nghĩa là tài sản bảo đảm hoặc sự cam kết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý. Ở British English, "gage" ít phổ biến hơn; từ tương đương thường gặp là "pledge". Về phát âm, "gage" được phát âm là /ɡeɪdʒ/ trong cả hai biến thể, nhưng biểu hiện viết và ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy vào văn cảnh sử dụng. Trong khi "gage" thường chỉ sự bảo đảm, "pledge" còn có nghĩa là lời hứa mạnh mẽ hơn.
Từ "gage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gagier", có nghĩa là "đặt cược" hoặc "đảm bảo". Nguyên mẫu Latin của từ này là "vadium", chỉ việc đặt cọc hay bảo lãnh một tài sản. Qua thời gian, tính từ và động từ "gage" đã phát triển thành hành động cung cấp một thứ để bảo đảm cho một giao dịch. Ngày nay, "gage" thường liên quan đến việc cam kết, bảo đảm tính hợp pháp trong các thỏa thuận tài chính hoặc tài sản.
Từ "gage" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một thước đo hoặc đảm bảo, thường liên quan đến tài chính hoặc hợp đồng. Ngoài ra, trong những tình huống thông dụng khác, "gage" còn có thể được sử dụng để mô tả một điều kiện hay yếu tố cam kết, như trong các cuộc đàm phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp