Bản dịch của từ Glove trong tiếng Việt
Glove
Glove (Noun)
She wore a white glove to the formal social event.
Cô ấy đã mặc một cái găng tay màu trắng đến sự kiện xã hội trang trọng.
The gloves were embroidered with delicate lace for the charity gala.
Những cái găng tay được thêu với ren tinh tế cho buổi gala từ thiện.
He lost his leather gloves during the social gathering.
Anh ấy đã đánh mất đôi găng tay da của mình trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Glove (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glove | Gloves |
Kết hợp từ của Glove (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glove box Hòm đựng đồ của ô tô | The glove box in the car stores important documents. Hộp đựng găng tay trong xe ô tô chứa tài liệu quan trọng. |
Pair of gloves Cặp găng tay | She lost a pair of gloves at the charity event. Cô ấy đã mất một cặp găng tay tại sự kiện từ thiện. |
Glove compartment Hộc đựng găng tay | The glove compartment in john's car held important documents. Hộc đựng găng tay trong xe của john chứa tài liệu quan trọng. |
Glove (Verb)
She gloved the ball skillfully during the baseball game.
Cô ấy đã ném bóng một cách khéo léo trong trận đấu bóng chày.
He gloved the catch, impressing everyone at the cricket match.
Anh ấy đã bắt bóng một cách ấn tượng, làm mọi người ấn tượng trong trận đấu cricket.
The wicketkeeper gloved the ball, preventing a crucial run in cricket.
Người bắt cờ-rơ đã ném bóng, ngăn chặn một cú chạy quan trọng trong cricket.
Họ từ
Găng tay (glove) là một loại trang phục được làm bằng chất liệu mềm, được thiết kế để bảo vệ và giữ ấm bàn tay. Găng tay thường có nhiều kiểu dáng, bao gồm găng tay thường, găng tay thể thao và găng tay y tế. Trong tiếng Anh, từ "glove" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh khác trong phát âm. Găng tay vừa có chức năng thực tiễn, vừa là một phụ kiện thời trang trong nhiều bối cảnh.
Từ "glove" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glof", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lufa", đều mang ý nghĩa là bảo vệ bàn tay. Từ nguyên này có liên quan đến gốc Latin "lobus", nghĩa là "mảnh", thể hiện hình dáng và chức năng bảo vệ của găng tay. Qua thời gian, "glove" đã trở thành thuật ngữ chỉ một loại phụ kiện thời trang hữu ích, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn mang tính thẩm mỹ.
Từ "glove" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc y tế, khi nói về trang phục bảo hộ. Trong bài Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề như thời trang hay sức khỏe. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về trang thiết bị thể thao hoặc bảo vệ tay trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp