Bản dịch của từ Pawn trong tiếng Việt
Pawn
Pawn (Noun)
(nghĩa bóng) người đang bị thao túng hoặc lợi dụng vì mục đích nào đó.
(figurative) someone who is being manipulated or used to some end.
She felt like a pawn in their political game.
Cô ấy cảm thấy như một quân cờ trong trò chơi chính trị của họ.
The workers were treated as pawns by the company.
Các công nhân bị coi như quân cờ bởi công ty.
He realized he was just a pawn in their scheme.
Anh ấy nhận ra mình chỉ là một quân cờ trong âm mưu của họ.
(cờ vua) quân cờ nhiều nhất, hoặc quân tương tự trong một ván cờ tương tự. trong cờ vua, mỗi bên bắt đầu bằng số tám; các bước di chuyển chỉ về phía trước và các cuộc tấn công chỉ theo đường chéo hoặc ngang qua.
(chess) the most numerous chess piece, or a similar piece in a similar game. in chess, each side starts with eight; moves are only forward, and attacks are only diagonally or en passant.
He sacrificed his pawn to protect his queen in the game.
Anh ta hy sinh tốt của mình để bảo vệ hậu của mình trong trò chơi.
The pawn reached the other side and became a queen.
Tốt đã đạt đến bên kia và trở thành hậu.
She strategically moved her pawn to control the center board.
Cô ấy di chuyển tốt của mình một cách chiến lược để kiểm soát bàn cờ giữa.
Dạng danh từ của Pawn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pawn | Pawns |
Họ từ
Từ "pawn" có nghĩa là quân cờ trong trò chơi cờ vua, thường là quân cờ yếu nhất trên bàn cờ, tượng trưng cho sự hy sinh hoặc tiên phong. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ hành động cầm cố tài sản để vay tiền, với "pawn shop" là cửa hàng cho vay có bảo đảm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức và cách sử dụng từ này đồng nhất, nhưng "pawn" có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh tài chính ở Mỹ.
Từ "pawn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pawnare", có nghĩa là "đặt cầm". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cầm đồ, khi một người đưa tài sản cho một người khác với điều kiện trả lại sau khi thanh toán. Ngày nay, "pawn" không chỉ ám chỉ hành động cầm cố mà còn được dùng để mô tả người hoặc vật bị lợi dụng, thể hiện sự yếu thế trong mối quan hệ và phụ thuộc vào người khác.
Từ "pawn" trong bối cảnh IELTS thường xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc văn hóa, trong khi trong phần Nghe, có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về giao dịch hoặc thương mại. Ngoài ra, "pawn" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống nói đến việc cầm đồ hoặc các giao dịch tài sản, có thể liên quan đến sự mất mát hoặc rủi ro tài chính trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp