Bản dịch của từ Passant trong tiếng Việt
Passant
Passant (Adjective)
(của một con vật) được thể hiện như đang đi, với bàn chân trước bên phải giơ lên. con vật được mô tả ở tư thế quay mặt về phía khéo léo hơn với cái đuôi dựng lên, trừ khi có quy định khác (ví dụ: 'người bảo vệ qua đường').
Of an animal represented as walking with the right front foot raised the animal is depicted in profile facing the dexter side with the tail raised unless otherwise specified eg as passant guardant.
The lion on the crest is passant, symbolizing strength and courage.
Con sư tử trên huy hiệu đang đi, tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm.
The eagle is not passant in the painting; it's perched instead.
Đại bàng không đang đi trong bức tranh; nó đang đậu thay vào đó.
Is the horse in the logo passant or standing still?
Con ngựa trong logo đang đi hay đứng yên?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp