Bản dịch của từ Passant trong tiếng Việt
Passant
Passant (Adjective)
(của một con vật) được thể hiện như đang đi, với bàn chân trước bên phải giơ lên. con vật được mô tả ở tư thế quay mặt về phía khéo léo hơn với cái đuôi dựng lên, trừ khi có quy định khác (ví dụ: 'người bảo vệ qua đường').
Of an animal represented as walking with the right front foot raised the animal is depicted in profile facing the dexter side with the tail raised unless otherwise specified eg as passant guardant.
The lion on the crest is passant, symbolizing strength and courage.
Con sư tử trên huy hiệu đang đi, tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm.
The eagle is not passant in the painting; it's perched instead.
Đại bàng không đang đi trong bức tranh; nó đang đậu thay vào đó.
Is the horse in the logo passant or standing still?
Con ngựa trong logo đang đi hay đứng yên?
Từ "passant" là một danh từ trong tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ người đi bộ hoặc người qua đường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này hiếm khi được sử dụng, nhưng khi có, nó thường chỉ đến người đi ngang qua một địa điểm nhất định. Trong ngữ cảnh pháp lý, "passant" có thể ám chỉ đến quyền sử dụng một lối đi công cộng. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau đáng kể.
Từ "passant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "passer", nghĩa là "đi qua". Trong tiếng Latin, nguyên mẫu là "passare", cũng mang ý nghĩa tương tự. "Passant" ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực heraldry để chỉ một động vật nằm trong tư thế di chuyển, đặc biệt là trong huy hiệu. Ngày nay, từ này thường ám chỉ đến những người đi bộ hoặc hành khách, thể hiện ý nghĩa di chuyển qua một không gian cụ thể.
Từ "passant" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp như "passant" trong cụm từ "passant guardant" để chỉ một con vật đang đứng hoặc đi ngang qua. Nó cũng xuất hiện trong ngôn ngữ nghệ thuật và văn học để mô tả hành động của một đối tượng di chuyển qua lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp