Bản dịch của từ Guardant trong tiếng Việt
Guardant
Guardant (Adjective)
(đặc biệt là động vật) được miêu tả với cơ thể nghiêng sang một bên và mặt hướng về phía người xem.
(especially of an animal) depicted with the body sideways and the face towards the viewer.
The guardant lion statue welcomed visitors at the city entrance.
Tượng sư tử đứng nghiêm chào đón du khách tại cổng thành phố.
The guardant dog in the painting is not very realistic.
Chú chó đứng nghiêm trong bức tranh không thực tế lắm.
Is the guardant horse in the mural a famous symbol?
Con ngựa đứng nghiêm trong bức tranh tường có phải là biểu tượng nổi tiếng không?
Từ "guardant" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "đứng thẳng" hoặc "hướng về phía trước". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một tư thế trong điêu khắc hoặc nghệ thuật, thể hiện một nhân vật với mặt hướng đến người xem. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày và không có biến thể phổ biến nào trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và ít khi xuất hiện trong văn viết hoặc nói.
Từ "guardant" xuất phát từ tiếng Pháp "garde" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "guardare", nghĩa là "nhìn" hoặc "canh gác". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tư thế của một sinh vật, đặc biệt trong nghệ thuật, khi một nhân vật đối diện trực tiếp với người xem. Sự kết hợp của nghĩa "canh gác" và "nhìn" liên quan đến ý niệm bảo vệ và sự chú ý, dẫn đến cách sử dụng hiện tại trong bối cảnh nghệ thuật và biểu tượng.
Từ "guardant" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Writing, Reading, Listening và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "guardant" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa, miêu tả tư thế hoặc biểu cảm của một nhân vật thể hiện sự cảnh giác hoặc quan sát. Từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp