Bản dịch của từ Viewer trong tiếng Việt

Viewer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viewer(Noun)

vjˈuːɐ
ˈvjuɝ
01

Một thiết bị cho phép người dùng nhìn thấy một cái gì đó, đặc biệt là hình ảnh chụp.

A device that allows a person to see something especially a photographic image

Ví dụ
02

Một thiết bị để kiểm tra hoặc quan sát một vật gì đó.

An apparatus for inspecting or viewing something

Ví dụ
03

Một người thường xem một cái gì đó, thường là truyền hình hoặc một buổi biểu diễn.

A person who watches something typically television or a performance

Ví dụ