Bản dịch của từ Viewer trong tiếng Việt
Viewer
Viewer (Noun)
Người xem thứ gì đó, đặc biệt là người mua hoặc khán giả tiềm năng.
A person who views something especially a prospective buyer or audience member.
The viewer was impressed by the social media campaign.
Người xem ấn tượng với chiến dịch truyền thông xã hội.
The viewership of the live stream reached record numbers.
Lượng người xem của buổi trực tiếp đạt con số kỷ lục.
The viewers eagerly awaited the release of the new documentary.
Các người xem háo hức chờ đợi việc phát hành bộ phim tài liệu mới.
Dạng danh từ của Viewer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Viewer | Viewers |
Kết hợp từ của Viewer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Avid viewer Người xem nhiệt tình | She is an avid viewer of social media content. Cô ấy là người xem chăm chú về nội dung truyền thông xã hội. |
Regular viewer Người xem thường xuyên | As a regular viewer, sarah always watches the latest social media trends. Là người xem thường xuyên, sarah luôn xem các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất. |
Loyal viewer Người xem trung thành | She is a loyal viewer of the popular social media channel. Cô ấy là người xem trung thành của kênh truyền thông xã hội phổ biến. |
Young viewer Khán giả trẻ | The young viewer was captivated by the social media campaign. Người xem trẻ tuổi đã bị mê hoặc bởi chiến dịch truyền thông xã hội. |
Adult viewer Người xem người lớn | The movie is suitable for the adult viewer. Bộ phim phù hợp với người xem trưởng thành. |
Họ từ
Từ "viewer" trong tiếng Anh chỉ người xem, thường ám chỉ đến người theo dõi các phương tiện truyền thông như phim ảnh, chương trình truyền hình hoặc nội dung trực tuyến. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể dùng để chỉ người xem truyền hình, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ "viewer" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ ai xem nội dung kỹ thuật số. Phát âm từ này tương tự trong cả hai ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh truyền thông.
Từ "viewer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là "nhìn", điển hình là trong các từ như "video" và "vista". Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "veue", mang nghĩa là "cái nhìn". Trong bối cảnh hiện tại, "viewer" chỉ về người xem, đặc biệt trong các lĩnh vực như truyền hình, điện ảnh và nghệ thuật. Thuật ngữ này phản ánh sự chuyển biến từ hành động nhìn sang vai trò thụ động của người tiếp nhận hình ảnh hoặc nội dung.
Từ "viewer" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và công nghệ. Trong phần Đọc và Viết, "viewer" xuất hiện khi bàn về phản ứng của khán giả đối với các phương tiện truyền thông hoặc các sản phẩm văn hóa. Trong môi trường không chính thức, từ này thường được sử dụng để chỉ người xem chương trình truyền hình, video trực tuyến hoặc sự kiện trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp