Bản dịch của từ Viewer trong tiếng Việt

Viewer

Noun [U/C]

Viewer (Noun)

vjˈuɚ
vjˈuəɹ
01

Người xem thứ gì đó, đặc biệt là người mua hoặc khán giả tiềm năng.

A person who views something especially a prospective buyer or audience member.

Ví dụ

The viewer was impressed by the social media campaign.

Người xem ấn tượng với chiến dịch truyền thông xã hội.

The viewership of the live stream reached record numbers.

Lượng người xem của buổi trực tiếp đạt con số kỷ lục.

The viewers eagerly awaited the release of the new documentary.

Các người xem háo hức chờ đợi việc phát hành bộ phim tài liệu mới.

Dạng danh từ của Viewer (Noun)

SingularPlural

Viewer

Viewers

Kết hợp từ của Viewer (Noun)

CollocationVí dụ

Avid viewer

Người xem nhiệt tình

She is an avid viewer of social media content.

Cô ấy là người xem chăm chú về nội dung truyền thông xã hội.

Regular viewer

Người xem thường xuyên

As a regular viewer, sarah always watches the latest social media trends.

Là người xem thường xuyên, sarah luôn xem các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.

Loyal viewer

Người xem trung thành

She is a loyal viewer of the popular social media channel.

Cô ấy là người xem trung thành của kênh truyền thông xã hội phổ biến.

Young viewer

Khán giả trẻ

The young viewer was captivated by the social media campaign.

Người xem trẻ tuổi đã bị mê hoặc bởi chiến dịch truyền thông xã hội.

Adult viewer

Người xem người lớn

The movie is suitable for the adult viewer.

Bộ phim phù hợp với người xem trưởng thành.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Viewer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
[...] Both programs attracted approximately 20% of from each age group [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Depending on the and the context, each item of jewellery has its own unique beauty in my opinion [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Most underdeveloped nations discourage from seeing local films due to poor acting quality and low-budget production [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Media
[...] Instead, they are trying to publish articles with the primary aim of attracting more and therefore increasing profits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Media

Idiom with Viewer

Không có idiom phù hợp