Bản dịch của từ Prospective trong tiếng Việt

Prospective

Adjective

Prospective (Adjective)

pɹəspˈɛktɪv
pɹəspˈɛktɪv
01

Dự kiến hoặc mong đợi là điều được chỉ định trong tương lai.

Expected or expecting to be the specified thing in the future.

Ví dụ

The prospective students visited the campus for a tour.

Các sinh viên tương lai đã đến thăm khuôn viên trường để tham quan.

She received a job offer from a prospective employer.

Cô ấy đã nhận được lời mời làm việc từ một nhà tuyển dụng tiềm năng.

The prospective buyers showed interest in the property.

Những người mua tiềm năng tỏ ra quan tâm đến tài sản.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prospective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I mean, basically, we can predict such an undesirable so we can totally prevent it from happening [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I am excited about the of learning a new language and exploring a new culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Second, employees working in these companies would also find it difficult to enjoy a bright career [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] So, I'm excited about the of embarking on this language learning journey and expanding my linguistic skills [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Prospective

Không có idiom phù hợp