Bản dịch của từ Prospective trong tiếng Việt
Prospective
Prospective (Adjective)
The prospective students visited the campus for a tour.
Các sinh viên tương lai đã đến thăm khuôn viên trường để tham quan.
She received a job offer from a prospective employer.
Cô ấy đã nhận được lời mời làm việc từ một nhà tuyển dụng tiềm năng.
The prospective buyers showed interest in the property.
Những người mua tiềm năng tỏ ra quan tâm đến tài sản.
Từ "prospective" mang ý nghĩa là có khả năng xảy ra hoặc có triển vọng trong tương lai. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc sự vật có khả năng trở thành một cái gì đó trong thời gian tới, như trong cụm từ "prospective students" (sinh viên tiềm năng). Ở cả Anh Mỹ và Anh Anh, hình thức và ý nghĩa của từ này giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường đề cập đến nghiên cứu hoặc các kế hoạch gần gũi với tương lai.
Từ "prospective" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "prospectivus", xuất phát từ "prospectus", có nghĩa là "nhìn về phía trước". Bản chất của từ này liên quan đến việc xem xét hoặc dự đoán những điều có thể xảy ra trong tương lai. Kể từ thế kỷ 15, "prospective" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều có khả năng xảy ra, điều này phản ánh sự quan trọng của việc phân tích và đánh giá tình huống trước khi đưa ra quyết định.
Từ "prospective" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về triển vọng và kế hoạch trong tương lai. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghiên cứu và khảo sát. Ngoài ra, "prospective" còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh tuyển sinh, công việc và nghiên cứu, thể hiện sự kỳ vọng hoặc tiềm năng của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp