Bản dịch của từ Buyer trong tiếng Việt
Buyer
Noun [U/C]

Buyer(Noun)
bˈaɪɐ
ˈbaɪɝ
01
Một người thực hiện việc mua sắm, đặc biệt là hàng hóa hoặc dịch vụ.
A person who makes a purchase especially of goods or services
Ví dụ
03
Một người tham gia vào giao dịch để thanh toán cho một món gì đó.
A person involved in a transaction to pay for something
Ví dụ
