Bản dịch của từ Buyer trong tiếng Việt

Buyer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buyer (Noun)

bˈɑɪɚ
bˈɑɪəɹ
01

Người thực hiện một hoặc nhiều giao dịch mua hàng.

A person who makes one or more purchases.

Ví dụ

The buyer bought three dresses at the boutique.

Người mua đã mua ba chiếc váy tại cửa hàng.

The buyer was satisfied with the quality of the products.

Người mua hài lòng với chất lượng của sản phẩm.

The buyer received a discount for being a loyal customer.

Người mua nhận được giảm giá vì là khách hàng thân thiết.

02

(sản xuất) người mua các mặt hàng được tiêu dùng hoặc sử dụng làm thành phần trong quá trình sản xuất sản phẩm.

(manufacturing) a person who purchases items consumed or used as components in the manufacture of products.

Ví dụ

The buyer decided to purchase raw materials for the production.

Người mua quyết định mua nguyên liệu cho sản xuất.

The buyer negotiated prices with suppliers for the manufacturing process.

Người mua đàm phán giá với nhà cung cấp cho quy trình sản xuất.

The buyer inspected the quality of goods before finalizing the purchase.

Người mua kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi hoàn tất mua sắm.

03

(bán lẻ) người mua hàng để bán lại tại cơ sở bán lẻ.

(retailing) a person who purchases items for resale in a retail establishment.

Ví dụ

The buyer at the boutique ordered new dresses for the store.

Người mua tại cửa hàng thời trang đặt váy mới cho cửa hàng.

The buyer negotiated prices with suppliers for the upcoming sales event.

Người mua đàm phán giá với nhà cung cấp cho sự kiện bán hàng sắp tới.

The buyer's job involves selecting trendy products to attract customers.

Công việc của người mua bao gồm chọn lựa sản phẩm thời trang để thu hút khách hàng.

Dạng danh từ của Buyer (Noun)

SingularPlural

Buyer

Buyers

Kết hợp từ của Buyer (Noun)

CollocationVí dụ

First-time buyer

Người mua lần đầu

The first-time buyer was excited about purchasing their new home.

Người mua lần đầu rất hào hứng khi mua căn nhà mới của họ.

Prospective buyer

Người mua tiềm năng

The prospective buyer visited the housing complex for sale.

Người mua tiềm năng đã đến thăm khu nhà đang bán.

Home buyer

Người mua nhà

The young couple was excited to be a home buyer.

Cặp đôi trẻ rất hào hứng vì là người mua nhà.

Potential buyer

Người mua tiềm năng

The potential buyer asked about the product's features and price.

Người mua tiềm năng hỏi về các tính năng và giá của sản phẩm.

Savvy buyer

Người mua thông thái

The savvy buyer compared prices before making a purchase.

Người mua thông minh so sánh giá trước khi mua hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buyer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] However, in reality, most of those products are of little use to [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] At the contemporary market, have a wider range of choices for more affordable commodities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] As a result, now often turn to their friends or acquaintances for recommendations, which renders advertising ineffective [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] In order to meet the enormous demand from companies have to expand their factories and accelerate their production process, which causes much harm to the surrounding due to their toxic waste and exhaust [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016

Idiom with Buyer

Không có idiom phù hợp