Bản dịch của từ Buyer trong tiếng Việt
Buyer
Buyer (Noun)
The buyer bought three dresses at the boutique.
Người mua đã mua ba chiếc váy tại cửa hàng.
The buyer was satisfied with the quality of the products.
Người mua hài lòng với chất lượng của sản phẩm.
The buyer received a discount for being a loyal customer.
Người mua nhận được giảm giá vì là khách hàng thân thiết.
(sản xuất) người mua các mặt hàng được tiêu dùng hoặc sử dụng làm thành phần trong quá trình sản xuất sản phẩm.
(manufacturing) a person who purchases items consumed or used as components in the manufacture of products.
The buyer decided to purchase raw materials for the production.
Người mua quyết định mua nguyên liệu cho sản xuất.
The buyer negotiated prices with suppliers for the manufacturing process.
Người mua đàm phán giá với nhà cung cấp cho quy trình sản xuất.
The buyer inspected the quality of goods before finalizing the purchase.
Người mua kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi hoàn tất mua sắm.
(bán lẻ) người mua hàng để bán lại tại cơ sở bán lẻ.
(retailing) a person who purchases items for resale in a retail establishment.
The buyer at the boutique ordered new dresses for the store.
Người mua tại cửa hàng thời trang đặt váy mới cho cửa hàng.
The buyer negotiated prices with suppliers for the upcoming sales event.
Người mua đàm phán giá với nhà cung cấp cho sự kiện bán hàng sắp tới.
The buyer's job involves selecting trendy products to attract customers.
Công việc của người mua bao gồm chọn lựa sản phẩm thời trang để thu hút khách hàng.
Dạng danh từ của Buyer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buyer | Buyers |
Kết hợp từ của Buyer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
First-time buyer Người mua lần đầu | The first-time buyer was excited about purchasing their new home. Người mua lần đầu rất hào hứng khi mua căn nhà mới của họ. |
Prospective buyer Người mua tiềm năng | The prospective buyer visited the housing complex for sale. Người mua tiềm năng đã đến thăm khu nhà đang bán. |
Home buyer Người mua nhà | The young couple was excited to be a home buyer. Cặp đôi trẻ rất hào hứng vì là người mua nhà. |
Potential buyer Người mua tiềm năng | The potential buyer asked about the product's features and price. Người mua tiềm năng hỏi về các tính năng và giá của sản phẩm. |
Savvy buyer Người mua thông thái | The savvy buyer compared prices before making a purchase. Người mua thông minh so sánh giá trước khi mua hàng. |
Họ từ
"Buyer" là danh từ chỉ người mua hàng hoặc dịch vụ trong các giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu chi trả cho sản phẩm. Ở British English và American English, "buyer" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong các bối cảnh cụ thể, British English có thể nhấn mạnh khía cạnh thương mại hơn, trong khi American English có thể mở rộng nghĩa đến những người tham gia vào các giao dịch trực tuyến.
Từ "buyer" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "buy" (mua), được ghi nhận từ thế kỷ 12, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "byggja", có nghĩa là xây dựng, củng cố. Tiền tố "er" trong tiếng Anh tạo thành danh từ chỉ người thực hiện hành động. Bản chất của "buyer" không chỉ đơn thuần là người mua bán mà còn ám chỉ vai trò của người tiêu dùng trong nền kinh tế, phản ánh mối quan hệ giữa nhu cầu và cung cấp.
Từ "buyer" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, phản ánh các tình huống thương mại và tiêu dùng. Trong ngữ cảnh thương mại, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ những người tham gia vào giao dịch mua bán. Từ này cũng xuất hiện trong các bài luận về kinh tế, tiếp thị và hành vi tiêu dùng, thể hiện vai trò quan trọng của người mua trong nền kinh tế thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp