Bản dịch của từ Manufacturing trong tiếng Việt

Manufacturing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufacturing(Noun)

mˌænjʊfˈæktʃərɪŋ
ˈmænjəˌfæktʃɝɪŋ
01

Ngành công nghiệp chế biến hàng hóa từ nguyên liệu thô

The industry that produces goods from raw materials

Ví dụ
02

Quy trình sản xuất sản phẩm, đặc biệt là với số lượng lớn bằng cách sử dụng máy móc.

The process of making products especially in large quantities using machinery

Ví dụ
03

Hành động sản xuất hoặc chế tạo một cái gì đó

The act of manufacturing or producing something

Ví dụ