Bản dịch của từ Manufacturing trong tiếng Việt
Manufacturing
Manufacturing (Noun)
Việc chuyển đổi nguyên liệu thô thành thành phẩm, thường ở quy mô lớn.
The transformation of raw materials into finished products, usually on a large scale.
Manufacturing industry employs many workers in developing countries.
Ngành công nghiệp sản xuất sử dụng nhiều công nhân ở các nước đang phát triển.
Globalization has impacted the manufacturing sector significantly in recent years.
Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến ngành sản xuất một cách đáng kể trong những năm gần đây.
Automation has revolutionized the manufacturing process, increasing efficiency and output.
Tự động hóa đã cách mạng hóa quy trình sản xuất, tăng hiệu quả và sản lượng.
Manufacturing provides job opportunities for many people in the society.
Sản xuất cung cấp cơ hội việc làm cho nhiều người trong xã hội.
The manufacturing sector contributes significantly to the economy of the country.
Ngành công nghiệp sản xuất đóng góp một cách đáng kể vào nền kinh tế của đất nước.
Technological advancements have revolutionized the manufacturing processes in modern society.
Các tiến bộ về công nghệ đã cách mạng hóa các quy trình sản xuất trong xã hội hiện đại.
Dạng danh từ của Manufacturing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manufacturing | - |
Kết hợp từ của Manufacturing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Computer manufacturing Sản xuất máy tính | Computer manufacturing requires skilled workers. Sản xuất máy tính đòi hỏi công nhân có kỹ năng. |
Food manufacturing Sản xuất thực phẩm | Food manufacturing involves processing and packaging various food products. Sản xuất thực phẩm liên quan đến chế biến và đóng gói các sản phẩm thực phẩm khác nhau. |
High-tech manufacturing Sản xuất công nghệ cao | The company specializes in high-tech manufacturing of electronics. Công ty chuyên sản xuất công nghệ cao trong lĩnh vực điện tử. |
Steel manufacturing Sản xuất thép | Steel manufacturing provides job opportunities in the local community. Sản xuất thép tạo cơ hội việc làm trong cộng đồng địa phương. |
Metal manufacturing Sản xuất kim loại | Metal manufacturing provides job opportunities in the community. Sản xuất kim loại tạo cơ hội việc làm trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "manufacturing" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình sản xuất hàng hóa, thường được thực hiện trong môi trường công nghiệp. Từ này có thể được phân chia thành "manufacture" (động từ) và "manufactured" (tính từ). Ở tiếng Anh Anh, "manufacturing" thường được sử dụng để chỉ ngành công nghiệp chế tạo quy mô lớn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được áp dụng trong bối cảnh sản xuất công nghiệp nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn. Pronunciation khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng thường không gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "manufacturing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "manufactura", kết hợp giữa "manu" nghĩa là "bằng tay" và "factura" nghĩa là "sự làm ra". Từ này được sử dụng để chỉ quá trình sản xuất những sản phẩm thông qua lao động thủ công. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả sản xuất công nghiệp, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và phương thức sản xuất hàng hóa hiện đại.
Từ "manufacturing" có tần suất xuất hiện cao trong IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, nơi thường xuất hiện trong các bài viết, báo cáo hoặc hội thảo về ngành công nghiệp và kinh tế. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sự phát triển của công nghiệp hoặc tác động của công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh doanh nghiệp, sản xuất hàng hóa và chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp