Bản dịch của từ Manufacturing trong tiếng Việt

Manufacturing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufacturing (Noun)

mˌænjəfˈæktʃɚɪŋ
mˌænjəfˈæktʃɚɪŋ
01

Việc chuyển đổi nguyên liệu thô thành thành phẩm, thường ở quy mô lớn.

The transformation of raw materials into finished products, usually on a large scale.

Ví dụ

Manufacturing industry employs many workers in developing countries.

Ngành công nghiệp sản xuất sử dụng nhiều công nhân ở các nước đang phát triển.