Bản dịch của từ Manufacturing trong tiếng Việt
Manufacturing
Noun [U/C]

Manufacturing(Noun)
mˌænjʊfˈæktʃərɪŋ
ˈmænjəˌfæktʃɝɪŋ
Ví dụ
02
Quy trình sản xuất sản phẩm, đặc biệt là với số lượng lớn bằng cách sử dụng máy móc.
The process of making products especially in large quantities using machinery
Ví dụ
03
Hành động sản xuất hoặc chế tạo một cái gì đó
The act of manufacturing or producing something
Ví dụ
