Bản dịch của từ Retail trong tiếng Việt
Retail

Retail (Noun Uncountable)
Hoạt động bán lẻ, sự bán lẻ.
Retail activities, retail sales.
She works in retail, managing a clothing store in the city.
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực bán lẻ, quản lý một cửa hàng quần áo trong thành phố.
The retail industry employs thousands of people in our community.
Ngành bán lẻ sử dụng hàng nghìn người trong cộng đồng của chúng tôi.
During the holiday season, retail sales always increase significantly.
Trong kỳ nghỉ lễ, doanh số bán lẻ luôn tăng đáng kể.
Retail (Noun)
Việc bán hàng hóa cho công chúng với số lượng tương đối nhỏ để sử dụng hoặc tiêu dùng hơn là để bán lại.
The sale of goods to the public in relatively small quantities for use or consumption rather than for resale.
Online retail has become increasingly popular due to convenience and variety.
Bán lẻ trực tuyến trở nên ngày càng phổ biến do sự tiện lợi và đa dạng.
The retail industry employs a large number of people in customer service roles.
Ngành bán lẻ tạo việc làm cho một số lượng lớn người trong vai trò phục vụ khách hàng.