Bản dịch của từ Retail trong tiếng Việt
Retail

Retail(Noun Uncountable)
Hoạt động bán lẻ, sự bán lẻ.
Retail activities, retail sales.
Retail(Noun)
Việc bán hàng hóa cho công chúng với số lượng tương đối nhỏ để sử dụng hoặc tiêu dùng hơn là để bán lại.
The sale of goods to the public in relatively small quantities for use or consumption rather than for resale.

Dạng danh từ của Retail (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Retail | Retails |
Retail(Adverb)
Retail(Verb)
Dạng động từ của Retail (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retail |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retailed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retailed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retails |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retailing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "retail" đề cập đến hoạt động bán lẻ, được định nghĩa là việc bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. "Retail" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là bán lẻ, với ngữ nghĩa chính tương tự trong cả hai dạng Anh và Mỹ.
Từ "retail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "retaillier", có nghĩa là "cắt nhỏ" hay "bán lẻ". Quá trình phát triển từ thế kỷ 15 đã đưa từ này vào tiếng Anh, phản ánh sự chuyển đổi từ việc cung cấp hàng hóa cho một khách hàng lớn sang việc bán lẻ cho cá nhân hoặc hộ gia đình. Ngày nay, "retail" chỉ hoạt động thương mại bán trực tiếp hàng hóa cho người tiêu dùng, phản ánh sự phân chia trong chuỗi cung ứng.
Từ "retail" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến kinh doanh và tiêu dùng thường được thảo luận. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả ngành thương mại, hiểu biết về thị trường hoặc các xu hướng tiêu dùng. Ngoài ra, "retail" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như báo cáo bán hàng, phân tích thị trường và chiến lược kinh doanh.
Họ từ
Từ "retail" đề cập đến hoạt động bán lẻ, được định nghĩa là việc bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. "Retail" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là bán lẻ, với ngữ nghĩa chính tương tự trong cả hai dạng Anh và Mỹ.
Từ "retail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "retaillier", có nghĩa là "cắt nhỏ" hay "bán lẻ". Quá trình phát triển từ thế kỷ 15 đã đưa từ này vào tiếng Anh, phản ánh sự chuyển đổi từ việc cung cấp hàng hóa cho một khách hàng lớn sang việc bán lẻ cho cá nhân hoặc hộ gia đình. Ngày nay, "retail" chỉ hoạt động thương mại bán trực tiếp hàng hóa cho người tiêu dùng, phản ánh sự phân chia trong chuỗi cung ứng.
Từ "retail" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến kinh doanh và tiêu dùng thường được thảo luận. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả ngành thương mại, hiểu biết về thị trường hoặc các xu hướng tiêu dùng. Ngoài ra, "retail" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như báo cáo bán hàng, phân tích thị trường và chiến lược kinh doanh.
