Bản dịch của từ Resale trong tiếng Việt
Resale
Resale (Noun)
Việc bán một thứ đã mua trước đó.
The sale of a thing previously bought.
The resale of concert tickets is common in large cities like New York.
Việc bán lại vé concert rất phổ biến ở các thành phố lớn như New York.
The resale of my old phone did not attract any buyers.
Việc bán lại điện thoại cũ của tôi không thu hút được người mua nào.
Is the resale of clothing popular among college students in your area?
Việc bán lại quần áo có phổ biến trong sinh viên đại học ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Resale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resale | Resales |
Họ từ
Từ "resale" được định nghĩa là hành động bán lại một sản phẩm hoặc tài sản đã được mua trước đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và bất động sản. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "resale" mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, thói quen và quy định về kinh doanh có thể khác nhau giữa hai vùng, ảnh hưởng đến cách thức thực hiện hình thức bán lại này.
Từ "resale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resaliare", nghĩa là "bán lại". Trong tiếng Pháp, từ "resale" được hình thành từ "re" có nghĩa là "tái" và "selle" có nghĩa là "bán". Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh thương mại, chỉ hành động bán một sản phẩm đã được mua trước đó cho người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện tính chu kỳ trong giao dịch kinh doanh và sự phát triển của thị trường hàng hóa.
Từ "resale" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến thương mại và kinh tế. Trong bối cảnh chung, "resale" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc mua bán hàng hóa đã qua sử dụng hoặc các dịch vụ như bất động sản. Từ này thường được kết nối với các khái niệm như giá trị thị trường và chu trình tiêu dùng, phản ánh động thái tái lưu thông sản phẩm trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp