Bản dịch của từ Resale trong tiếng Việt
Resale

Resale(Noun)
Việc bán một thứ đã mua trước đó.
The sale of a thing previously bought.
Dạng danh từ của Resale (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Resale | Resales |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "resale" được định nghĩa là hành động bán lại một sản phẩm hoặc tài sản đã được mua trước đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và bất động sản. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "resale" mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, thói quen và quy định về kinh doanh có thể khác nhau giữa hai vùng, ảnh hưởng đến cách thức thực hiện hình thức bán lại này.
Từ "resale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resaliare", nghĩa là "bán lại". Trong tiếng Pháp, từ "resale" được hình thành từ "re" có nghĩa là "tái" và "selle" có nghĩa là "bán". Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh thương mại, chỉ hành động bán một sản phẩm đã được mua trước đó cho người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện tính chu kỳ trong giao dịch kinh doanh và sự phát triển của thị trường hàng hóa.
Từ "resale" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến thương mại và kinh tế. Trong bối cảnh chung, "resale" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc mua bán hàng hóa đã qua sử dụng hoặc các dịch vụ như bất động sản. Từ này thường được kết nối với các khái niệm như giá trị thị trường và chu trình tiêu dùng, phản ánh động thái tái lưu thông sản phẩm trong nền kinh tế.
Họ từ
Từ "resale" được định nghĩa là hành động bán lại một sản phẩm hoặc tài sản đã được mua trước đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và bất động sản. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "resale" mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, thói quen và quy định về kinh doanh có thể khác nhau giữa hai vùng, ảnh hưởng đến cách thức thực hiện hình thức bán lại này.
Từ "resale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resaliare", nghĩa là "bán lại". Trong tiếng Pháp, từ "resale" được hình thành từ "re" có nghĩa là "tái" và "selle" có nghĩa là "bán". Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh thương mại, chỉ hành động bán một sản phẩm đã được mua trước đó cho người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện tính chu kỳ trong giao dịch kinh doanh và sự phát triển của thị trường hàng hóa.
Từ "resale" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến thương mại và kinh tế. Trong bối cảnh chung, "resale" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc mua bán hàng hóa đã qua sử dụng hoặc các dịch vụ như bất động sản. Từ này thường được kết nối với các khái niệm như giá trị thị trường và chu trình tiêu dùng, phản ánh động thái tái lưu thông sản phẩm trong nền kinh tế.
