Bản dịch của từ Otherwise trong tiếng Việt
Otherwise

Otherwise(Conjunction)
Nếu không thì, còn không thì.
If not then, otherwise.
Otherwise(Adverb)
Ở những khía cạnh khác; ngoài điều đó ra.
In other respects; apart from that.
Dạng trạng từ của Otherwise (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Otherwise Nếu không | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "otherwise" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nếu không thì" hoặc "mặt khác". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra một tình huống khác hoặc kết quả khác nếu điều kiện ban đầu không được đáp ứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "otherwise" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, cụ thể là về nhấn âm và ngữ điệu trong các vùng địa lý khác nhau.
Từ "otherwise" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "otherwīse", trong đó “other” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alter" (có nghĩa là "khác") và “wīse” (cách, phương pháp). Từ này phản ánh ý nghĩa về sự đối lập hoặc điều kiện khác biệt. Trong lịch sử, "otherwise" được sử dụng để chỉ ra rằng nếu không có một hành động cụ thể nào đó, thì kết quả sẽ khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc khả năng thay đổi.
Từ "otherwise" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để diễn đạt điều kiện đối lập hoặc những tình huống khác nhau. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng thường được sử dụng để kết nối ý tưởng và nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động để tránh kết quả không mong muốn. Ngoài ra, "otherwise" cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về các lựa chọn hoặc yêu cầu mặc định trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp.
Từ "otherwise" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nếu không thì" hoặc "mặt khác". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra một tình huống khác hoặc kết quả khác nếu điều kiện ban đầu không được đáp ứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "otherwise" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, cụ thể là về nhấn âm và ngữ điệu trong các vùng địa lý khác nhau.
Từ "otherwise" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "otherwīse", trong đó “other” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alter" (có nghĩa là "khác") và “wīse” (cách, phương pháp). Từ này phản ánh ý nghĩa về sự đối lập hoặc điều kiện khác biệt. Trong lịch sử, "otherwise" được sử dụng để chỉ ra rằng nếu không có một hành động cụ thể nào đó, thì kết quả sẽ khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc khả năng thay đổi.
Từ "otherwise" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để diễn đạt điều kiện đối lập hoặc những tình huống khác nhau. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng thường được sử dụng để kết nối ý tưởng và nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động để tránh kết quả không mong muốn. Ngoài ra, "otherwise" cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về các lựa chọn hoặc yêu cầu mặc định trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp.
