Bản dịch của từ Otherwise trong tiếng Việt
Otherwise
Otherwise (Conjunction)
Nếu không thì, còn không thì.
If not then, otherwise.
She wanted to go out, otherwise, she would have stayed home.
Cô muốn ra ngoài, nếu không cô sẽ ở nhà.
He would have missed the bus, otherwise, he left early.
Anh ấy sẽ lỡ chuyến xe buýt, nếu không, anh ấy đã rời đi sớm.
They had to finish the project, otherwise, they would fail.
Họ phải hoàn thành dự án, nếu không, họ sẽ thất bại.
Otherwise (Adjective)
His otherwise cheerful demeanor changed after the news.
Anh ấy đã thay đổi tính cách vui vẻ khác sau tin tức.
The otherwise quiet neighborhood became noisy during the festival.
Khu phố yên tĩnh khác trở nên ồn ào trong lễ hội.
She had an otherwise uneventful day, except for the surprise party.
Cô ấy có một ngày bình thường khác, ngoại trừ bữa tiệc bất ngờ.
Otherwise (Adverb)
Ở những khía cạnh khác; ngoài điều đó ra.
In other respects; apart from that.
She is usually quiet; otherwise, she is very talkative.
Cô ấy thường im lặng; nếu không thì cô ấy rất hay nói.
The event was well-organized; otherwise, chaos would have ensued.
Sự kiện được tổ chức tốt; nếu không thì sẽ xảy ra hỗn loạn.
He is a kind person; otherwise, he wouldn't help others.
Anh ấy là người tốt bụng; nếu không thì anh ấy không giúp đỡ người khác.
She is usually quiet, but she becomes talkative otherwise.
Cô ấy thường im lặng, nhưng cô ấy trở nên nói nhiều hơn.
He prefers tea, but he will drink coffee otherwise.
Anh ấy thích trà, nhưng anh ấy sẽ uống cà phê khác.
They walk to work, but they take the bus otherwise.
Họ đi bộ đến nơi làm việc, nhưng họ sẽ đi xe buýt khác.
She was busy; otherwise, she would have attended the party.
Cô ấy bận; nếu không, cô ấy đã tham dự buổi tiệc.
He enjoys reading; otherwise, he spends time in the library.
Anh ấy thích đọc sách; nếu không, anh ấy sẽ dành thời gian ở thư viện.
They were on time; otherwise, they would have missed the train.
Họ đến đúng giờ; nếu không, họ đã bỏ lỡ chuyến tàu.
Dạng trạng từ của Otherwise (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Otherwise Nếu không | - | - |
Từ "otherwise" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nếu không thì" hoặc "mặt khác". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra một tình huống khác hoặc kết quả khác nếu điều kiện ban đầu không được đáp ứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "otherwise" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, cụ thể là về nhấn âm và ngữ điệu trong các vùng địa lý khác nhau.
Từ "otherwise" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "otherwīse", trong đó “other” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alter" (có nghĩa là "khác") và “wīse” (cách, phương pháp). Từ này phản ánh ý nghĩa về sự đối lập hoặc điều kiện khác biệt. Trong lịch sử, "otherwise" được sử dụng để chỉ ra rằng nếu không có một hành động cụ thể nào đó, thì kết quả sẽ khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc khả năng thay đổi.
Từ "otherwise" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để diễn đạt điều kiện đối lập hoặc những tình huống khác nhau. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng thường được sử dụng để kết nối ý tưởng và nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động để tránh kết quả không mong muốn. Ngoài ra, "otherwise" cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về các lựa chọn hoặc yêu cầu mặc định trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp