Bản dịch của từ Tail trong tiếng Việt
Tail

Tail(Verb)
Cung cấp một cái đuôi.
Provide with a tail.
Loại bỏ cuống hoặc đầu của (trái cây hoặc rau quả) để chuẩn bị nấu.
Remove the stalks or ends of (fruit or vegetables) in preparation for cooking.
Dạng động từ của Tail (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tail |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tailed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tailed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tails |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tailing |
Tail(Noun)
Giới hạn quyền sở hữu, đặc biệt là tài sản hoặc quyền sở hữu giới hạn ở một người và con cháu trực tiếp của họ.
Limitation of ownership, especially of an estate or title limited to a person and their direct descendants.
Mông của một người.
A person's buttocks.
Phần sau cùng của động vật, đặc biệt là khi kéo dài ra ngoài phần còn lại của cơ thể, chẳng hạn như phần mở rộng linh hoạt của xương sống ở động vật có xương sống, lông ở đầu sau của chim hoặc phần phụ ở cuối ở côn trùng.
The hindmost part of an animal, especially when prolonged beyond the rest of the body, such as the flexible extension of the backbone in a vertebrate, the feathers at the hind end of a bird, or a terminal appendage in an insect.
Dạng danh từ của Tail (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tail | Tails |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tail" trong tiếng Anh có nghĩa là "đuôi", chỉ phần kéo dài ở phía sau của một số động vật hoặc một vật thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "tail" cũng có thể chỉ phần cuối của một dãy số hay một chuỗi sự kiện, thể hiện vị trí hoặc vai trò trong một hệ thống.
Từ "tail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "taegl", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *tagwō, và có liên quan đến tiếng Đức "Schwanz" và tiếng Hà Lan "staart". Từ này từng chỉ phần cuối của một cơ thể động vật, sau đó mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ thứ gì kéo dài ra phía sau. Hiện nay, "tail" không chỉ phản ánh hình thái vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu trưng, thể hiện mối quan hệ và sự kết nối giữa các sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "tail" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về động vật hoặc mô tả hình ảnh. Trong Đọc, "tail" thường xuất hiện trong văn bản mô tả sinh học hoặc động vật. Trong Nói và Viết, từ này có thể được dùng để thảo luận về đặc điểm động vật hoặc là một phép ẩn dụ trong văn chương.
Họ từ
Từ "tail" trong tiếng Anh có nghĩa là "đuôi", chỉ phần kéo dài ở phía sau của một số động vật hoặc một vật thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "tail" cũng có thể chỉ phần cuối của một dãy số hay một chuỗi sự kiện, thể hiện vị trí hoặc vai trò trong một hệ thống.
Từ "tail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "taegl", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *tagwō, và có liên quan đến tiếng Đức "Schwanz" và tiếng Hà Lan "staart". Từ này từng chỉ phần cuối của một cơ thể động vật, sau đó mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ thứ gì kéo dài ra phía sau. Hiện nay, "tail" không chỉ phản ánh hình thái vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu trưng, thể hiện mối quan hệ và sự kết nối giữa các sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "tail" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về động vật hoặc mô tả hình ảnh. Trong Đọc, "tail" thường xuất hiện trong văn bản mô tả sinh học hoặc động vật. Trong Nói và Viết, từ này có thể được dùng để thảo luận về đặc điểm động vật hoặc là một phép ẩn dụ trong văn chương.
