Bản dịch của từ Tail trong tiếng Việt

Tail

Noun [U/C] Verb

Tail (Noun)

tˈeil
tˈeil
01

Giới hạn quyền sở hữu, đặc biệt là tài sản hoặc quyền sở hữu giới hạn ở một người và con cháu trực tiếp của họ.

Limitation of ownership, especially of an estate or title limited to a person and their direct descendants.

Ví dụ

The inheritance was passed down through generations due to tail limitations.

Di sản được truyền lại qua các thế hệ do hạn chế đuôi.

The noble family's land ownership was restricted by tail restrictions.

Quyền sở hữu đất của gia đình quý tộc bị hạn chế bởi các hạn chế đuôi.

The royal title was bound by tail conditions, limiting successors.

Danh hiệu hoàng gia bị ràng buộc bởi các điều kiện đuôi, hạn chế người kế vị.

02

Một người bí mật theo dõi người khác để quan sát hành động của họ.

A person secretly following another to observe their movements.

Ví dụ

The detective noticed a suspicious tail following him.

Thám tử nhận thấy một người theo dõi đáng ngờ.

She felt uneasy knowing a tail was monitoring her activities.

Cô cảm thấy bất an khi biết có người đuổi theo theo dõi hoạt động của mình.

The celebrity hired a bodyguard to protect him from unwanted tails.

Ngôi sao thuê một lính bảo vệ để bảo vệ anh ta khỏi những kẻ đuổi theo không mong muốn.

03

Mông của một người.

A person's buttocks.

Ví dụ

She fell and hurt her tail.

Cô ấy ngã và làm đau cái mông của mình.

He sat on the edge of the tail.

Anh ấy ngồi ở mép cái mông.

The baby giggled and grabbed the tail.

Em bé cười toe toét và nắm lấy cái mông.

04

Mặt của đồng xu không có hình đầu (dùng khi tung đồng xu để xác định người chiến thắng)

The side of a coin without the image of a head on it (used when tossing a coin to determine a winner)

Ví dụ

The coin landed on the tail, so I lost the bet.

Đồng xu rơi mặt sau, vì vậy tôi đã thua cược.

She chose tails during the coin toss for the game.

Cô ấy chọn mặt sau trong lần tung đồng xu cho trò chơi.

The tail of the coin had a different design than the head.

Mặt sau của đồng xu có thiết kế khác với mặt trước.

05

Sự kết thúc của một chuyến tàu dài hoặc dòng người hoặc phương tiện.

The end of a long train or line of people or vehicles.

Ví dụ

The bride's veil extended past her long white tail.

Tấm mành của cô dâu kéo dài qua cái đuôi trắng dài của cô ấy.

The parade ended with a colorful dragon tail winding through the streets.

Cuộc diễu hành kết thúc với con rồng đa sắc kéo dài qua các con phố.

The line of cars waiting at the traffic light had a long tail.

Dãy xe đang chờ đèn giao thông có một cái đuôi dài.

06

Một vật giống như đuôi của động vật về hình dạng hoặc vị trí, thường kéo dài xuống dưới hoặc hướng ra ngoài ở phần cuối của thứ gì đó.

A thing resembling an animal's tail in its shape or position, typically extending downwards or outwards at the end of something.

Ví dụ

The peacock's tail is a symbol of beauty and elegance.

Đuôi của con công là biểu tượng của vẻ đẹp và thanh lịch.

The dog wagged its tail happily when its owner returned home.

Con chó vẫy đuôi mừng mừng khi chủ nhà trở về.

The mermaid's tail shimmered in the sunlight as she swam gracefully.

Đuôi của tiên cá lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi cô ấy bơi một cách dịu dàng.

07

Phần sau cùng của động vật, đặc biệt là khi kéo dài ra ngoài phần còn lại của cơ thể, chẳng hạn như phần mở rộng linh hoạt của xương sống ở động vật có xương sống, lông ở đầu sau của chim hoặc phần phụ ở cuối ở côn trùng.

The hindmost part of an animal, especially when prolonged beyond the rest of the body, such as the flexible extension of the backbone in a vertebrate, the feathers at the hind end of a bird, or a terminal appendage in an insect.

Ví dụ

The peacock proudly displayed its colorful tail feathers.

Con công tự hào trưng bày lông đuôi đầy màu sắc.

The dog wagged its tail enthusiastically when its owner returned.

Con chó múa đuôi hăng hái khi chủ nhân trở về.

The scorpion's tail contains a venomous stinger for defense.

Đuôi của con bọ cạp chứa một kim độc để tự vệ.

Dạng danh từ của Tail (Noun)

SingularPlural

Tail

Tails

Kết hợp từ của Tail (Noun)

CollocationVí dụ

Long tail

Đuôi dài

The long tail of social media allows niche communities to thrive.

Đuôi dài của truyền thông xã hội cho phép cộng đồng chuyên ngành phát triển.

Short tail

Đuôi ngắn

The cat with a short tail was adopted by the neighbors.

Con mèo có cái đuôi ngắn đã được hàng xóm nhận nuôi.

Pointed tail

Đuôi nhọn

The cat with a pointed tail caught a mouse.

Con mèo có đuôi nhọn bắt được chuột.

Bushy tail

Đuôi rậm rạp

The squirrel with a bushy tail climbed the tree.

Con sóc với đuôi bông đuôi leo cây.

Curly tail

Đuôi quặn

The piglet wagged its curly tail happily at the gathering.

Con lợn con vẫy đuôi quăn quẹo hạnh phúc tại buổi tụ tập.

Tail (Verb)

tˈeil
tˈeil
01

(của một vật thể đang bay) trôi dạt hoặc uốn cong theo một hướng cụ thể.

(of an object in flight) drift or curve in a particular direction.

Ví dụ

The kite tail fluttered in the wind.

Đuôi cánh diều phập phồng trong gió.

Her scarf tails behind her as she walks.

Cái khăn quàng của cô ấy vuốt theo sau khi cô ấy đi bộ.

The airplane tailing off into the distance.

Chiếc máy bay lượn vào xa xôi.

02

Theo dõi và quan sát (ai đó) chặt chẽ, đặc biệt là trong bí mật.

Follow and observe (someone) closely, especially in secret.

Ví dụ

The detective tailed the suspect to gather evidence discreetly.

Thám tử đã theo dõi tên nghi phạm để thu thập chứng cứ một cách kín đáo.

The paparazzi often tail celebrities to get exclusive photos.

Các phóng viên săn ảnh thường theo sát các ngôi sao để có được những bức ảnh độc quyền.

Private investigators are skilled at tailing individuals without being noticed.

Các nhà điều tra tư nhân giỏi trong việc theo dõi người khác mà không bị phát hiện.

03

Nối (thứ này) với thứ khác.

Join (one thing) to another.

Ví dụ

The organization tailors its services to meet the community's needs.

Tổ chức tùy chỉnh dịch vụ của mình để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.

The company tailors its marketing strategies to target specific demographics.

Công ty tùy chỉnh chiến lược tiếp thị của mình để nhắm vào nhóm đối tượng cụ thể.

The charity tailors its programs to support vulnerable populations effectively.

Tổ chức từ thiện tùy chỉnh chương trình của mình để hỗ trợ các nhóm dân số dễ tổn thương một cách hiệu quả.

04

Cung cấp một cái đuôi.

Provide with a tail.

Ví dụ

The dog wagged its tail happily.

Con chó vẫy đuôi một cách hạnh phúc.

She decided to tail her friend discreetly.

Cô ấy quyết định theo dõi bí mật người bạn.

The spy was tailing the suspect in the crowded market.

Kẻ gián đã đuổi theo nghi phạm trong chợ đông người.

05

Kéo đầu (sợi dây) sau khi đã quấn quanh tang tời vài lần để tránh bị trượt khi tời quay.

Pull on the end of (a rope) after it has been wrapped round the drum of a winch a few times, in order to prevent slipping when the winch rotates.

Ví dụ

She tailed the rope around the winch carefully to secure it.

Cô ấy kéo dây xung quanh cái cần cẩn thận để cố định nó.

He always tails the rope to ensure safety during the winching.

Anh ấy luôn kéo dây để đảm bảo an toàn trong quá trình kéo.

They were tailing the rope to avoid any accidents while winching.

Họ đang kéo dây để tránh bất kỳ tai nạn nào trong quá trình kéo.

06

Loại bỏ cuống hoặc đầu của (trái cây hoặc rau quả) để chuẩn bị nấu.

Remove the stalks or ends of (fruit or vegetables) in preparation for cooking.

Ví dụ

She carefully tailed the strawberries before making the dessert.

Cô ấy cẩn thận cắt đuôi dâu trước khi làm món tráng miệng.

The chef tailed the green beans to ensure they were ready.

Đầu bếp cắt đuôi đậu xanh để đảm bảo chúng đã sẵn sàng.

He tailed the carrots quickly to save time in the kitchen.

Anh ấy cắt đuôi cà rốt nhanh chóng để tiết kiệm thời gian trong bếp.

Dạng động từ của Tail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tailing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tail

ˈɑn sˈʌmwˌʌnz tˈeɪl

Theo sát nút/ Bám đuôi

Following someone closely.

The paparazzi were on someone's tail at the celebrity event.

Các phóng viên ảnh đuổi theo sát ai đó tại sự kiện nổi tiếng.

Turn tail (and run)

tɝˈn tˈeɪl ənd ɹˈʌn

Chạy mất dép/ Cắt đuôi chạy trốn

To flee; to run away in fright.

When the police arrived, the thief decided to turn tail.

Khi cảnh sát đến, tên trộm quyết định bỏ chạy.

Have a tiger by the tail

hˈæv ə tˈaɪɡɚ bˈaɪ ðə tˈeɪl

Cưỡi hổ khó xuống

To have become associated with something powerful and potentially dangerous; to have a very difficult problem to solve.

Dealing with that difficult client is like having a tiger by the tail.

Đối phó với khách hàng khó khăn đó giống như nắm lấy con hổ bằng đuôi.

Thành ngữ cùng nghĩa: have got a tiger by the tail...

Two shakes of a lamb's tail

tˈu ʃˈeɪks ˈʌv ə lˈæmz tˈeɪl

Nhanh như chớp/ Chớp mắt một cái

Quickly; rapidly.

She finished her homework in two shakes of a lamb's tail.

Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà một cách nhanh chóng.