Bản dịch của từ Fright trong tiếng Việt
Fright

Fright (Noun)
The news of the crime wave caused a fright in the neighborhood.
Tin tức về làn sóng tội phạm đã gây ra sự sợ hãi trong khu phố.
Her scream of fright alerted the whole party to the danger.
Tiếng hét sợ hãi của cô ấy đã cảnh báo cả nhóm về sự nguy hiểm.
The sudden blackout caused a fright among the residents of the town.
Mất điện đột ngột khiến người dân trong thị trấn khiếp sợ.
Dạng danh từ của Fright (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fright | Frights |
Kết hợp từ của Fright (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terrible fright Nỗi sợ hãi kinh hoàng | Many students experienced terrible fright during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên đã trải qua nỗi sợ hãi khủng khiếp trong bài thi nói ielts. |
Stage fright Sợ sân khấu | Many students experience stage fright during their first public speech. Nhiều sinh viên gặp nỗi sợ sân khấu trong bài phát biểu đầu tiên. |
Fright (Verb)
Hoảng sợ.
The horror movie frightened the audience.
Bộ phim kinh dị khiến khán giả sợ hãi.
She was frightened by the sudden loud noise.
Cô sợ hãi trước tiếng động lớn đột ngột.
The scary story always frightens the children at bedtime.
Câu chuyện đáng sợ luôn khiến bọn trẻ sợ hãi khi đi ngủ.
Dạng động từ của Fright (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fright |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frighting |
Họ từ
Từ "fright" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hoảng sợ hoặc sợ hãi bất ngờ, thường xảy ra do một tình huống bất ngờ hoặc kích thích. Trong tiếng Anh Anh, "fright" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong cả hai biến thể, "fright" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phản ứng đối với các tình huống đe dọa hoặc kinh dị, và ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "fright" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrht", được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "fruhten", có nghĩa là "làm hoảng sợ". Gốc từ này lại có liên hệ với từ "fric" trong tiếng Đức hiện đại, biểu thị sự sợ hãi. Qua thời gian, nghĩa của từ "fright" đã mở rộng để chỉ sự cảm nhận mạnh mẽ về nỗi sợ trong nhiều tình huống, phản ánh sự căng thẳng hoặc lo âu do các tác nhân bên ngoài gây ra. Sự biến đổi này cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa vo cùng phong phú của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fright" có tần suất xuất hiện nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học hoặc các bài viết mô tả cảm giác sợ hãi, như trong phim kinh dị hoặc văn học mô tả. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về những trải nghiệm bất ngờ hoặc đáng sợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp