Bản dịch của từ Fright trong tiếng Việt

Fright

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fright (Noun)

fɹˈɑɪt
fɹˈɑɪt
01

Một cảm giác sợ hãi mãnh liệt đột ngột.

A sudden intense feeling of fear.

Ví dụ

The news of the crime wave caused a fright in the neighborhood.

Tin tức về làn sóng tội phạm đã gây ra sự sợ hãi trong khu phố.

Her scream of fright alerted the whole party to the danger.

Tiếng hét sợ hãi của cô ấy đã cảnh báo cả nhóm về sự nguy hiểm.

The sudden blackout caused a fright among the residents of the town.

Mất điện đột ngột khiến người dân trong thị trấn khiếp sợ.

Dạng danh từ của Fright (Noun)

SingularPlural

Fright

Frights

Kết hợp từ của Fright (Noun)

CollocationVí dụ

Terrible fright

Nỗi sợ hãi kinh hoàng

Many students experienced terrible fright during the ielts speaking test.

Nhiều sinh viên đã trải qua nỗi sợ hãi khủng khiếp trong bài thi nói ielts.

Stage fright

Sợ sân khấu

Many students experience stage fright during their first public speech.

Nhiều sinh viên gặp nỗi sợ sân khấu trong bài phát biểu đầu tiên.

Fright (Verb)

fɹˈɑɪt
fɹˈɑɪt
01

Hoảng sợ.

Frighten.

Ví dụ

The horror movie frightened the audience.

Bộ phim kinh dị khiến khán giả sợ hãi.

She was frightened by the sudden loud noise.

Cô sợ hãi trước tiếng động lớn đột ngột.

The scary story always frightens the children at bedtime.

Câu chuyện đáng sợ luôn khiến bọn trẻ sợ hãi khi đi ngủ.

Dạng động từ của Fright (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fright

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frighting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fright cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fright

Không có idiom phù hợp