Bản dịch của từ Fruit trong tiếng Việt
Fruit
Fruit (Noun Countable)
Trái cây, hoa quả.
Fruits, fruits.
Apples, bananas, and oranges are popular fruits in many cultures.
Táo, chuối và cam là những loại trái cây phổ biến ở nhiều nền văn hóa.
She bought a variety of fruits for the party.
Cô ấy đã mua nhiều loại trái cây cho bữa tiệc.
Eating fruits is essential for a healthy lifestyle.
Ăn trái cây là điều cần thiết cho một lối sống lành mạnh.
The architect designed a fruit market with colorful displays.
Kiến trúc sư đã thiết kế một chợ trái cây với những quầy trưng bày đầy màu sắc.
The building had a rooftop garden filled with fruit trees.
Tòa nhà có một khu vườn trên sân thượng trồng đầy cây ăn quả.
Kết hợp từ của Fruit (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Candied fruit Hoa quả đường | Candied fruit adds a sweet touch to desserts. Trái cây đóng đường thêm vị ngọt vào món tráng miệng. |
Tinned fruit Hoa quả đóng hộp | Tinned fruit is convenient for busy students during exam season. Trái cây đóng hộp rất tiện lợi cho sinh viên bận rộn trong mùa thi. |
Canned fruit Hoa quả đóng hộp | Canned fruit is convenient for busy students. Trái cây đóng hộp tiện lợi cho sinh viên bận rộn. |
Dried fruit Hoa quả khô | Dried fruits are healthy snacks for ielts test-takers. Trái cây khô là món ăn vặt lành mạnh cho người thi ielts. |
Juicy fruit Trái cây ngọt | The juicy fruit was a hit in the social event. Trái cây ngọt đã làm mưa làm gió trong sự kiện xã hội. |
Fruit (Noun)
(ngày, thông tục, xúc phạm) một người đồng tính nam; (xúc phạm, nghĩa bóng) một người đàn ông nhu nhược.
(dated, colloquial, derogatory) a homosexual man; (derogatory, figurative) an effeminate man.
He was teased for being a fruit in high school.
Anh ấy bị trêu chọc vì là trái cây ở trường trung học.
The group made fun of his friend, calling him a fruit.
Nhóm đã chế giễu bạn của anh ấy, gọi anh ấy là trái cây.
The derogatory term 'fruit' is offensive and outdated.
Thuật ngữ xúc phạm 'trái cây' là xúc phạm và lỗi thời.
She's a total fruit, always saying strange things.
Cô ấy hoàn toàn là một loại trái cây, luôn nói những điều kỳ lạ.
He's acting like a fruit lately, talking to himself.
Gần đây anh ấy hành động như một loại trái cây, tự nói chuyện với chính mình.
Some people think he's a fruit, but he's just creative.
Một số người nghĩ anh ấy là một loại trái cây, nhưng anh ấy chỉ sáng tạo thôi.
Eating fresh fruit is important for a healthy lifestyle.
Ăn trái cây tươi rất quan trọng để có lối sống lành mạnh.
The social event featured a variety of exotic fruits.
Sự kiện xã hội giới thiệu nhiều loại trái cây lạ.
The community garden grows organic fruits for the local market.
Khu vườn cộng đồng trồng trái cây hữu cơ cho thị trường địa phương.
Dạng danh từ của Fruit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fruit | Fruits |
Kết hợp từ của Fruit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unripe fruit Trái chưa chín | The unripe fruit tastes sour. Quả chưa chín có vị chua. |
Bitter fruit Hoa qua chua | The bitter fruit of inequality is widespread poverty in our society. Hoa quả đắng của bất bình đẳng là nghèo đói lan rộng trong xã hội chúng ta. |
Soft fruit Hoa quả mềm | Soft fruit like berries are popular in many social gatherings. Hoa quả mềm như dâu rất phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội. |
Exotic fruit Trái cây kỳ lạ | Exotic fruits like dragon fruit are popular in many countries. Những loại trái cây lạ như thanh long rất phổ biến ở nhiều quốc gia. |
Candied fruit Hoa quả đặc | She enjoys snacking on candied fruit during her study breaks. Cô ấy thích ăn vặt trái cây đường trong giờ nghỉ học. |
Fruit (Verb)
Để tạo ra quả, hạt hoặc bào tử.
To produce fruit, seeds, or spores.
The community garden fruits abundantly in the summer.
Khu vườn cộng đồng ra nhiều trái vào mùa hè.
Her efforts to help others have fruited into strong friendships.
Những nỗ lực giúp đỡ người khác của cô đã mang lại kết quả là tình bạn bền chặt.
Volunteering at the shelter has fruited new opportunities for many.
Hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú đã mang lại cơ hội mới cho nhiều người.
Họ từ
“T trái cây” là thuật ngữ chỉ các sản phẩm ăn được, thường có vị ngọt hoặc chua, được phát triển từ hoa của cây, chứa hạt. Từ “fruit” trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, khái niệm “fruit” đôi khi được mở rộng hơn để bao gồm các loại thực phẩm như rau củ có tác dụng tương tự trong ẩm thực.
Từ "fruit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fructus", nghĩa là "sản phẩm" hoặc "thu hoạch". Lịch sử của từ này phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa nông nghiệp và đời sống con người. Trong tiếng Anh, "fruit"ban đầu chỉ đề cập đến phần ăn được của cây cối, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ nhiều loại thực phẩm ngọt. Sự kết nối này vẫn rõ ràng trong cách mà chúng ta phân loại thực phẩm trong ẩm thực hiện đại.
Từ "fruit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà nó thường được sử dụng để miêu tả thực phẩm, dinh dưỡng và các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề như thói quen ăn uống và văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fruit" cũng được sử dụng trong kinh tế để chỉ sản phẩm hoặc kết quả của một quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp