Bản dịch của từ Effeminate trong tiếng Việt

Effeminate

Adjective

Effeminate (Adjective)

ɪfˈɛmənɪt
ifˈɛmɪnət
01

(của một người đàn ông) có những đặc điểm được coi là điển hình của một người phụ nữ; không nam tính.

Of a man having characteristics regarded as typical of a woman unmanly

Ví dụ

She criticized his effeminate behavior during the speaking test.

Cô ấy chỉ trích hành vi nữ tính của anh ấy trong bài kiểm tra nói.

He was advised to avoid using effeminate gestures in his writing.

Anh được khuyên tránh sử dụng cử chỉ nữ tính trong bài viết của mình.

Did his effeminate appearance affect his IELTS writing score negatively?

Vẻ ngoại hình nữ tính của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effeminate

Không có idiom phù hợp