Bản dịch của từ Effeminate trong tiếng Việt
Effeminate
Effeminate (Adjective)
She criticized his effeminate behavior during the speaking test.
Cô ấy chỉ trích hành vi nữ tính của anh ấy trong bài kiểm tra nói.
He was advised to avoid using effeminate gestures in his writing.
Anh được khuyên tránh sử dụng cử chỉ nữ tính trong bài viết của mình.
Did his effeminate appearance affect his IELTS writing score negatively?
Vẻ ngoại hình nữ tính của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh không?
Dạng tính từ của Effeminate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Effeminate Mềm nhũn | More effeminate Mềm hơn | Most effeminate Mềm yếu nhất |
Họ từ
Từ "effeminate" được sử dụng để mô tả các đặc điểm, hành vi hoặc phong cách của nam giới có xu hướng mang tính nữ giới hoặc mềm mại, thường liên quan đến cảm xúc, cách ăn mặc, và ngôn ngữ cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng để chỉ một thái độ hoặc tính cách mà xã hội định nghĩa là không phù hợp với những tiêu chuẩn nam tính truyền thống. Điểm khác biệt có thể thấy trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản thường không thay đổi.
Từ "effeminate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "effeminatus", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "femina" có nghĩa là "phụ nữ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc hành vi được coi là thuộc về giới tính nữ trong bối cảnh xã hội. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để mô tả nam giới có tính cách hoặc đặc điểm theo cách nữ tính, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong một số văn hóa, phản ánh các quy chuẩn giới hạn về tính cách và giới tính.
Từ "effeminate" mang ý nghĩa chỉ những đặc điểm, hành vi hoặc phong cách được coi là nữ tính, thường được liên kết với nam giới. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "effeminate" thường được sử dụng để thảo luận về vấn đề giới tính, bản sắc cá nhân, và các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp