Bản dịch của từ Unmanly trong tiếng Việt

Unmanly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmanly (Adjective)

ənmˈænli
ənmˈænli
01

Không nam tính.

Not manly.

Ví dụ

John felt unmanly for crying during the emotional movie.

John cảm thấy không nam tính khi khóc trong bộ phim cảm động.

Being unmanly is often unfairly judged in our society.

Việc không nam tính thường bị đánh giá không công bằng trong xã hội chúng ta.

Is expressing emotions considered unmanly in today's social context?

Việc thể hiện cảm xúc có được coi là không nam tính trong bối cảnh xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmanly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmanly

Không có idiom phù hợp