Bản dịch của từ Unmanly trong tiếng Việt
Unmanly
Unmanly (Adjective)
Không nam tính.
Not manly.
John felt unmanly for crying during the emotional movie.
John cảm thấy không nam tính khi khóc trong bộ phim cảm động.
Being unmanly is often unfairly judged in our society.
Việc không nam tính thường bị đánh giá không công bằng trong xã hội chúng ta.
Is expressing emotions considered unmanly in today's social context?
Việc thể hiện cảm xúc có được coi là không nam tính trong bối cảnh xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "unmanly" có nghĩa là không mang tính chất nam tính, thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm, hành vi hoặc phẩm chất không phù hợp với tiêu chuẩn truyền thống về nam giới. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, nhằm phê phán hoặc chỉ trích những người đàn ông không đáp ứng được kỳ vọng xã hội về nam tính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unmanly" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh trong cách thức diễn đạt và độ phổ biến của từ trong các cộng đồng khác nhau.
Từ "unmanly" có nguồn gốc tiếng Anh từ hai yếu tố: tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, thể hiện ý nghĩa phủ định, và từ "manly", xuất phát từ tiếng Anh cổ "mann", có nghĩa là nam giới hoặc phẩm chất đàn ông. Nguyên thủy, từ này chỉ những đặc điểm không phù hợp với hình ảnh truyền thống về nam tính. Ý nghĩa hiện nay đề cập đến yếu tố không phù hợp với sự mạnh mẽ hay dũng cảm, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về giới tính và nhân cách.
Từ "unmanly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nội dung chủ yếu tập trung vào các vấn đề trung tính hoặc tích cực và tránh các yếu tố đánh giá giới tính. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về giới tính, vai trò xã hội và chuẩn mực văn hóa, điển hình là trong các bài viết nghiên cứu về sự kỳ vọng và định kiến giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất