Bản dịch của từ Derogatory trong tiếng Việt
Derogatory
Derogatory (Adjective)
Thể hiện thái độ chỉ trích hoặc thiếu tôn trọng.
Showing a critical or disrespectful attitude.
His derogatory remarks about her appearance were hurtful.
Những lời phê phán về ngoại hình của cô ấy làm tổn thương.
The derogatory comments made towards the minority group were unacceptable.
Những bình luận phê phán về nhóm thiểu số là không chấp nhận được.
She felt offended by the derogatory tone used in the conversation.
Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi ngôn ngữ phê phán trong cuộc trò chuyện.
Dạng tính từ của Derogatory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Derogatory Xúc phạm | More derogatory Xúc phạm hơn | Most derogatory Xúc phạm nhất |
Họ từ
Từ "derogatory" là tính từ dùng để mô tả những lời lẽ hoặc hành vi mang tính xúc phạm, làm giảm giá trị hoặc tôn trọng của một người hay một nhóm người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội để chỉ những phân biệt chủng tộc, giới tính hay tình trạng xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "derogatory" có cùng nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và sự phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội khác nhau.
Từ "derogatory" bắt nguồn từ tiếng Latin "derogare", có nghĩa là "giảm bớt" hay "làm suy yếu". Tiền tố "de-" thể hiện sự tách rời hoặc giảm thiểu, trong khi "rogare" có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "hỏi". Từ này đã trải qua sự chuyển đổi nghĩa từ chỉ việc giảm giá trị đến chỉ sự xúc phạm hoặc chỉ trích. Hiện nay, "derogatory" thường được sử dụng để mô tả những từ ngữ hoặc hành vi mang tính chất coi thường hoặc hạ thấp đối tượng nào đó.
Từ "derogatory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các thuật ngữ liên quan đến ngữ nghĩa tiêu cực. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phân biệt, xúc phạm hoặc khi phân tích ngôn ngữ trong các nghiên cứu xã hội và tâm lý. Chúng ta có thể thấy "derogatory" xuất hiện trong các bài báo, văn bản học thuật hoặc trong các cuộc đối thoại phản ánh quan điểm tiêu cực về một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp