Bản dịch của từ Derogatory trong tiếng Việt
Derogatory
Adjective
Derogatory (Adjective)
dɚˈɑgətˌɔɹi
dɪɹˈɑgətˌoʊɹi
01
Thể hiện thái độ chỉ trích hoặc thiếu tôn trọng.
Showing a critical or disrespectful attitude.
Ví dụ
His derogatory remarks about her appearance were hurtful.
Những lời phê phán về ngoại hình của cô ấy làm tổn thương.
The derogatory comments made towards the minority group were unacceptable.
Những bình luận phê phán về nhóm thiểu số là không chấp nhận được.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Derogatory
Không có idiom phù hợp