Bản dịch của từ Disrespectful trong tiếng Việt

Disrespectful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disrespectful (Adjective)

dɪsɹɪspˈɛktfl
dɪsɹɪspˈɛktfl
01

Không chú ý, không chú ý, không quan tâm.

Irrespective heedless regardless.

Ví dụ

His disrespectful behavior towards the elderly was unacceptable.

Hành vi không tôn trọng của anh ta đối với người cao tuổi là không chấp nhận được.

She showed a disrespectful attitude towards her teacher during class.

Cô ấy đã thể hiện thái độ không tôn trọng đối với giáo viên của mình trong lớp học.

Being disrespectful towards others can lead to negative consequences.

Việc không tôn trọng người khác có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.

He was disrespectful towards his elders.

Anh ta không tôn trọng người lớn tuổi.

The student's disrespectful behavior shocked the entire class.

Hành vi không tôn trọng của học sinh khiến cả lớp bàng hoàng.

02

Thiếu sự tôn trọng.

Lacking respect.

Ví dụ

His disrespectful behavior towards his elders is unacceptable.

Hành vi thiếu tôn trọng của anh ta đối với người lớn tuổi là không chấp nhận được.

She was reprimanded for her disrespectful comments in the meeting.

Cô ấy bị mắng vì những lời bình luận thiếu tôn trọng trong cuộc họp.

The students were punished for their disrespectful attitude towards the teacher.

Các học sinh bị phạt vì thái độ thiếu tôn trọng đối với giáo viên.

His disrespectful behavior towards his elders is unacceptable.

Hành vi thiếu tôn trọng của anh ta đối với người lớn tuổi là không chấp nhận được.

She was reprimanded for her disrespectful comments in the meeting.

Cô ấy đã bị mắng vì những lời bình luận thiếu tôn trọng trong cuộc họp.

Dạng tính từ của Disrespectful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disrespectful

Thiếu tôn trọng

More disrespectful

Thiếu tôn trọng hơn

Most disrespectful

Thiếu tôn trọng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disrespectful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Although this could be perceived as being I believe constructive feedback from students could do wonders for our education system [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] On the one hand, proponents of the idea that students should not be allowed to make comments regarding their teachers claim that this can result in and lead to poorly behaved students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Disrespectful

Không có idiom phù hợp