Bản dịch của từ Disrespectful trong tiếng Việt
Disrespectful
Disrespectful (Adjective)
Không chú ý, không chú ý, không quan tâm.
Irrespective heedless regardless.
His disrespectful behavior towards the elderly was unacceptable.
Hành vi không tôn trọng của anh ta đối với người cao tuổi là không chấp nhận được.
She showed a disrespectful attitude towards her teacher during class.
Cô ấy đã thể hiện thái độ không tôn trọng đối với giáo viên của mình trong lớp học.
Being disrespectful towards others can lead to negative consequences.
Việc không tôn trọng người khác có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
He was disrespectful towards his elders.
Anh ta không tôn trọng người lớn tuổi.
The student's disrespectful behavior shocked the entire class.
Hành vi không tôn trọng của học sinh khiến cả lớp bàng hoàng.
Thiếu sự tôn trọng.
Lacking respect.
His disrespectful behavior towards his elders is unacceptable.
Hành vi thiếu tôn trọng của anh ta đối với người lớn tuổi là không chấp nhận được.
She was reprimanded for her disrespectful comments in the meeting.
Cô ấy bị mắng vì những lời bình luận thiếu tôn trọng trong cuộc họp.
The students were punished for their disrespectful attitude towards the teacher.
Các học sinh bị phạt vì thái độ thiếu tôn trọng đối với giáo viên.
His disrespectful behavior towards his elders is unacceptable.
Hành vi thiếu tôn trọng của anh ta đối với người lớn tuổi là không chấp nhận được.
She was reprimanded for her disrespectful comments in the meeting.
Cô ấy đã bị mắng vì những lời bình luận thiếu tôn trọng trong cuộc họp.
Dạng tính từ của Disrespectful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disrespectful Thiếu tôn trọng | More disrespectful Thiếu tôn trọng hơn | Most disrespectful Thiếu tôn trọng nhất |
Họ từ
Từ "disrespectful" mang nghĩa là không tôn trọng, thể hiện thái độ thiếu tôn kính hoặc coi thường đối với người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, người Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó một cách linh hoạt hơn, bao gồm cả trong giao tiếp thông thường.
Từ "disrespectful" được tạo thành từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", mang nghĩa phủ định, và từ "respectful", là hình thức của "respect", bắt nguồn từ tiếng Latinh "respectus", có nghĩa là "sự chăm sóc" hay "sự tôn trọng". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19 đến nay đã củng cố ý nghĩa của từ này như một tính từ miêu tả hành vi thiếu tôn trọng hoặc bất kính đối với người khác, phản ánh thái độ tiêu cực trong giao tiếp xã hội.
Từ "disrespectful" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn luận về hành vi xã hội và mối quan hệ giữa các cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong bối cảnh giáo dục và nơi làm việc, để chỉ sự thiếu tôn trọng đối với người khác, điều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ và môi trường giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp