Bản dịch của từ Disrespectful trong tiếng Việt

Disrespectful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disrespectful(Adjective)

dˌɪsrɪspˈɛktfəl
dɪsrɪˈspɛktfəɫ
01

Thái độ hoặc lời nói mang tính xúc phạm hoặc khinh miệt, chế nhạo

Insulting or scornful in behavior or speech derisive

Ví dụ
02

Thiếu sự tôn trọng hoặc quan tâm

Lacking due respect or regard

Ví dụ
03

Thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc lịch sự, thô lỗ hoặc bất lịch sự

Showing a lack of respect or courtesy rude or impolite

Ví dụ