Bản dịch của từ Irrespective trong tiếng Việt
Irrespective
Irrespective (Adjective)
Irrespective of social status, everyone deserves equal opportunities.
Bất kể địa vị xã hội, mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng.
The organization offers help irrespective of background or ethnicity.
Tổ chức cung cấp sự giúp đỡ không phân biệt nền tảng hoặc dân tộc.
Irrespective of income, the event is open to all community members.
Bất kể thu nhập, sự kiện mở cửa cho tất cả các thành viên cộng đồng.
Từ "irrespective" là một trạng từ có nghĩa là không bị ảnh hưởng hay không xét đến điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo rằng một yếu tố nhất định không liên quan đến kết quả hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, phiên bản British English sử dụng "irrespective" thường xuyên hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thay thế bằng "regardless". Cả hai từ này đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "regardless" có phần phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở Mỹ.
Từ "irrespective" có nguồn gốc từ từ Latin "irrespectivus", kết hợp giữa tiền tố "in-" (không) và "respectivus" (tương ứng). Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, mang ý nghĩa chỉ sự không coi trọng hay không quan tâm đến một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện rõ ràng sự tách biệt với yếu tố hoặc điều kiện nào đó, tuy nhiên vẫn giữ được sự liên hệ với nguồn gốc về tính không tương ứng.
Từ "irrespective" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về quan điểm hay chính sách, thể hiện sự không phụ thuộc vào những yếu tố khác. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật và pháp lý, nhằm nhấn mạnh sự độc lập của một vấn đề hay quyết định so với các yếu tố hay điều kiện khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp