Bản dịch của từ Irrespective trong tiếng Việt

Irrespective

Adjective

Irrespective (Adjective)

ɪɹəspˈɛktɪv
ˌɪɹɪspˈɛktɪv
01

Không tính đến (cái gì đó); bất kể.

Not taking (something) into account; regardless of.

Ví dụ

Irrespective of social status, everyone deserves equal opportunities.

Bất kể địa vị xã hội, mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng.

The organization offers help irrespective of background or ethnicity.

Tổ chức cung cấp sự giúp đỡ không phân biệt nền tảng hoặc dân tộc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrespective

Không có idiom phù hợp