Bản dịch của từ Irrespective trong tiếng Việt
Irrespective
Adjective
Irrespective (Adjective)
ɪɹəspˈɛktɪv
ˌɪɹɪspˈɛktɪv
Ví dụ
Irrespective of social status, everyone deserves equal opportunities.
Bất kể địa vị xã hội, mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng.
The organization offers help irrespective of background or ethnicity.
Tổ chức cung cấp sự giúp đỡ không phân biệt nền tảng hoặc dân tộc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Irrespective
Không có idiom phù hợp