Bản dịch của từ Crazy trong tiếng Việt
Crazy
Crazy (Noun)
The crazy often wander the streets aimlessly.
Người điên thường lang thang trên đường mà không mục đích.
She was labeled as the crazy in the neighborhood.
Cô ấy bị gán nhãn là người điên trong khu phố.
The crazy's behavior alarmed the local community.
Hành vi của người điên làm lo lắng cộng đồng địa phương.
Dạng danh từ của Crazy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crazy | Crazies |
Crazy (Adjective)
Điên, đặc biệt là biểu hiện ở hành vi hoang dã hoặc hung hãn.
Mad especially as manifested in wild or aggressive behaviour.
Her crazy actions alarmed her friends at the party.
Các hành động điên rồ của cô ấy làm cho bạn bè của cô ấy lo lắng tại buổi tiệc.
The crazy man shouted loudly in the crowded square.
Người đàn ông điên rồ hét to ở quảng trường đông đúc.
The crazy driver ignored all traffic rules on the highway.
Người lái xe điên đã phớt lờ tất cả các quy tắc giao thông trên cao tốc.
Her crazy idea to quit her job and travel the world shocked everyone.
Ý tưởng điên rồ của cô ấy nghỉ việc và du lịch thế giới đã gây sốc cho mọi người.
The crazy decision to host a party during a pandemic was irresponsible.
Quyết định điên rồ tổ chức tiệc trong đại dịch là không chịu trách nhiệm.
His crazy outfit at the formal event made him stand out.
Bộ trang phục điên rồ của anh ta tại sự kiện trang trọng khiến anh ta nổi bật.
Vô cùng nhiệt tình.
She is crazy about volunteering at the community center.
Cô ấy rất nhiệt tình với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The crazy fans cheered loudly at the concert.
Các fan cuồng đã cổ vũ ồn ào tại buổi hòa nhạc.
His crazy dedication to charity work is admirable.
Sự tận tụy điên cuồng của anh ta đối với công việc từ thiện là đáng ngưỡng mộ.
Dạng tính từ của Crazy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crazy Điên | Crazier Điên hơn | Craziest Điên rồ nhất |
Kết hợp từ của Crazy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely crazy Hoàn toàn điên rồ | Her idea to start a unicorn petting zoo was completely crazy. Ý tưởng của cô ấy về việc mở một vườn thú kỳ lân là hoàn toàn điên rồ. |
Absolutely crazy Hoàn toàn điên rồ | Her social media posts are absolutely crazy. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật là điên rồ. |
A little crazy Hơi điên | Her new hairstyle is a little crazy. Kiểu tóc mới của cô ấy hơi điên. |
Half crazy Nửa chết điếng | She felt half crazy after attending the crowded social event. Cô ấy cảm thấy nửa điên sau khi tham dự sự kiện xã hội đông đúc. |
Quite crazy Khá điên | Her social media posts are quite crazy. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất điên rồ. |
Crazy (Adverb)
Vô cùng.
She danced crazily at the party.
Cô ấy nhảy múa một cách điên dại tại bữa tiệc.
He laughed crazily during the comedy show.
Anh ấy cười một cách điên dại trong buổi hài kịch.
The crowd cheered crazily at the football match.
Đám đông cổ vũ một cách điên dại tại trận đấu bóng đá.
Họ từ
Từ "crazy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường chỉ trạng thái không bình thường, điên rồ hoặc hành động thiếu lý trí. Trong tiếng Anh Anh, "crazy" mang cùng nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Anh, từ "mad" cũng thường được sử dụng để chỉ sự điên rồ. Về mặt phát âm, từ này được phát âm tương tự nhau ở cả hai biến thể, tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau, ví dụ, "mad" ở Anh có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn so với "crazy" ở Mỹ.
Từ "crazy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crazie", có nguồn gốc từ động từ "craze", nghĩa là làm điên rồ hoặc khiến ai đó mất lý trí. "Craze" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crax", có nghĩa là "điên cuồng". Sự phát triển của từ này từ nghĩa gốc sang ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi trong cách mà xã hội nhìn nhận vấn đề tâm lý, từ sự miệt thị sang sự thấu hiểu về tâm trạng của con người.
Từ "crazy" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc mô tả tình huống. Trong bối cảnh tổng quát, "crazy" thường được sử dụng để chỉ những hành động, ý tưởng hoặc cảm xúc cực đoan, phi lý hoặc không bình thường. Từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, thể thao, văn hóa và xã hội, phản ánh sự phấn khích hoặc sự không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp