Bản dịch của từ Unlikely trong tiếng Việt

Unlikely

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlikely (Adjective)

ənlˈɑɪkli
ənlˈɑɪkli
01

Không có khả năng xảy ra, được thực hiện hoặc đúng sự thật; không thể xảy ra.

Not likely to happen be done or be true improbable.

Ví dụ

It is unlikely that he will attend the social event.

Không có khả năng anh ấy sẽ tham gia sự kiện xã hội.

Winning the lottery is an unlikely event for most people.

Việc trúng số độc đắc là một sự kiện không thể xảy ra đối với hầu hết mọi người.

It is unlikely that the social project will receive funding.

Không có khả năng dự án xã hội sẽ nhận được nguồn tài trợ.

Dạng tính từ của Unlikely (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unlikely

Không chắc

Unlikelier

Unlikelier

Unlikeliest

Không giống ai

Unlikely

Không chắc

More unlikely

Khó xảy ra hơn

Most unlikely

Khó xảy ra nhất

Kết hợp từ của Unlikely (Adjective)

CollocationVí dụ

Consider something unlikely

Cân nhắc điều không thể xảy ra

Many people consider social media unlikely to reduce loneliness.

Nhiều người cho rằng mạng xã hội khó có thể giảm cô đơn.

Deem something unlikely

Coi điều gì đó là không có khả năng xảy ra

Many experts deem social media's impact on youth unlikely to be positive.

Nhiều chuyên gia cho rằng tác động của mạng xã hội đến thanh niên là không tích cực.

Remain unlikely

Vẫn không tưởng

Many social issues remain unlikely to improve in the next decade.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn không có khả năng cải thiện trong thập kỷ tới.

Find something unlikely

Tìm thứ không thể tin được

Many people find it unlikely to trust social media news.

Nhiều người thấy không thể tin tưởng vào tin tức trên mạng xã hội.

Be unlikely

Hiếm khi xảy ra

It is unlikely that social media will disappear soon.

Có vẻ không khả thi rằng mạng xã hội sẽ biến mất sớm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlikely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] Furthermore, it seems that an educational approach is to change people's awareness about the issue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] Without these qualities, a leader's capability may be questioned, and as a result, people are to heed the leader's direction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] In conclusion, while there are fewer students studying science-based degrees at universities around the world, it is to have any major long term repercussions on society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In such countries where there are inadequacies in the education sector, the potential of the most promising students would be fulfilled [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Unlikely

Không có idiom phù hợp