Bản dịch của từ Unlikely trong tiếng Việt
Unlikely
Unlikely (Adjective)
Không có khả năng xảy ra, được thực hiện hoặc đúng sự thật; không thể xảy ra.
Not likely to happen be done or be true improbable.
It is unlikely that he will attend the social event.
Không có khả năng anh ấy sẽ tham gia sự kiện xã hội.
Winning the lottery is an unlikely event for most people.
Việc trúng số độc đắc là một sự kiện không thể xảy ra đối với hầu hết mọi người.
It is unlikely that the social project will receive funding.
Không có khả năng dự án xã hội sẽ nhận được nguồn tài trợ.
Dạng tính từ của Unlikely (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unlikely Không chắc | Unlikelier Unlikelier | Unlikeliest Không giống ai |
Unlikely Không chắc | More unlikely Khó xảy ra hơn | Most unlikely Khó xảy ra nhất |
Kết hợp từ của Unlikely (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consider something unlikely Cân nhắc điều không thể xảy ra | Many people consider social media unlikely to reduce loneliness. Nhiều người cho rằng mạng xã hội khó có thể giảm cô đơn. |
Deem something unlikely Coi điều gì đó là không có khả năng xảy ra | Many experts deem social media's impact on youth unlikely to be positive. Nhiều chuyên gia cho rằng tác động của mạng xã hội đến thanh niên là không tích cực. |
Remain unlikely Vẫn không tưởng | Many social issues remain unlikely to improve in the next decade. Nhiều vấn đề xã hội vẫn không có khả năng cải thiện trong thập kỷ tới. |
Find something unlikely Tìm thứ không thể tin được | Many people find it unlikely to trust social media news. Nhiều người thấy không thể tin tưởng vào tin tức trên mạng xã hội. |
Be unlikely Hiếm khi xảy ra | It is unlikely that social media will disappear soon. Có vẻ không khả thi rằng mạng xã hội sẽ biến mất sớm. |
Họ từ
Từ "unlikely" được sử dụng để mô tả khả năng xảy ra của một sự kiện hay tình huống nào đó là rất thấp hoặc không thể xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương tự ở cả Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. "Unlikely" thường được dùng trong các tình huống dự đoán, báo cáo hay diễn ngôn hằng ngày để chỉ sự không chắc chắn.
Từ "unlikely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "un-" (không) và "likely" (có khả năng). "Likely" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "likelīc", có nghĩa là "đáng tin cậy". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những tình huống hoặc sự kiện có khả năng xảy ra rất thấp. Lịch sử phát triển từ này cho thấy sự chuyển biến từ hình thức đánh giá khả năng đến một dạng phủ định rõ ràng trong ngữ nghĩa và ứng dụng hiện nay.
Từ "unlikely" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện quan điểm cá nhân và phân tích tình huống. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến dự đoán hoặc kết luận. Ngoài ra, từ "unlikely" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như dự báo thời tiết, phân tích rủi ro trong kinh doanh, và thảo luận trong khoa học, phản ánh sự không chắc chắn của một kết quả cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp