Bản dịch của từ Unlikely trong tiếng Việt

Unlikely

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlikely (Adjective)

ənlˈɑɪkli
ənlˈɑɪkli
01

Không có khả năng xảy ra, được thực hiện hoặc đúng sự thật; không thể xảy ra.

Not likely to happen be done or be true improbable.

Ví dụ

It is unlikely that he will attend the social event.

Không có khả năng anh ấy sẽ tham gia sự kiện xã hội.

Winning the lottery is an unlikely event for most people.

Việc trúng số độc đắc là một sự kiện không thể xảy ra đối với hầu hết mọi người.

It is unlikely that the social project will receive funding.

Không có khả năng dự án xã hội sẽ nhận được nguồn tài trợ.

Dạng tính từ của Unlikely (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unlikely

Không chắc

Unlikelier

Unlikelier

Unlikeliest

Không giống ai

Unlikely

Không chắc

More unlikely

Khó xảy ra hơn

Most unlikely

Khó xảy ra nhất

Kết hợp từ của Unlikely (Adjective)

CollocationVí dụ

Increasingly unlikely

Ngày càng không có khả năng xảy ra

It is increasingly unlikely to meet new people during the pandemic.

Ngày càng khó gặp người mới trong đại dịch.

Highly unlikely

Rất không thể

It is highly unlikely for everyone to attend the party.

Rất không thể mọi người đến dự buổi tiệc.

Slightly unlikely

Hơi không thể tin được

It is slightly unlikely for everyone to attend the party.

Có vẻ là không thể tất cả mọi người tham dự buổi tiệc.

Exceedingly unlikely

Vô cùng không thể

It is exceedingly unlikely for everyone to win the lottery.

Rất không thể có ai đều trúng xổ số.

Fairly unlikely

Khá không thể

It is fairly unlikely for everyone to attend the party.

Khá không thể cho tất cả mọi người tham dự bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlikely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] Furthermore, it seems that an educational approach is to change people's awareness about the issue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] parents, learning institutions have a unique opportunity to shape children's behaviour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] air travel, travelling by train allows you to take as much luggage as you want without any extra fees [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have yet to work in a company, so it is difficult to say, but I find it that bosses are likely to be “popular [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Unlikely

Không có idiom phù hợp