Bản dịch của từ Absurdly trong tiếng Việt

Absurdly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absurdly (Adverb)

əbsˈɝdli
æbsˈɝɹdli
01

Đến một mức độ cực đoan.

To an extreme degree.

Ví dụ

The rich man lived absurdly lavishly in his mansion.

Người đàn ông giàu sống một cách vô cùng xa hoa trong biệt thự của mình.

The celebrity's absurdly expensive watch caught everyone's attention.

Chiếc đồng hồ đắt đỏ của ngôi sao đã thu hút sự chú ý của mọi người.

She was absurdly generous, always helping those in need.

Cô ấy rất hào phóng, luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

02

Một cách vô lý.

In an absurd fashion.

Ví dụ

The idea of taxing fresh air is absurdly ridiculous.

Ý tưởng đánh thuế không khí tươi mới là vô lý.

She laughed absurdly loud during the serious meeting.

Cô ấy cười ồn ào vô lý trong cuộc họp nghiêm túc.

The politician's statement was absurdly untrue and misleading.

Tuyên bố của chính trị gia đó là vô lý, không đúng sự thật và gây lạc hướng.

Dạng trạng từ của Absurdly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Absurdly

Vô lý

More absurdly

Ngớ ngẩn hơn

Most absurdly

Vô lý nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Absurdly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absurdly

Không có idiom phù hợp