Bản dịch của từ Absurdly trong tiếng Việt
Absurdly
Adverb
Absurdly (Adverb)
əbsˈɝdli
æbsˈɝɹdli
Ví dụ
The rich man lived absurdly lavishly in his mansion.
Người đàn ông giàu sống một cách vô cùng xa hoa trong biệt thự của mình.
The celebrity's absurdly expensive watch caught everyone's attention.
Chiếc đồng hồ đắt đỏ của ngôi sao đã thu hút sự chú ý của mọi người.
02
Một cách vô lý.
In an absurd fashion.
Ví dụ
The idea of taxing fresh air is absurdly ridiculous.
Ý tưởng đánh thuế không khí tươi mới là vô lý.
She laughed absurdly loud during the serious meeting.
Cô ấy cười ồn ào vô lý trong cuộc họp nghiêm túc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Absurdly
Không có idiom phù hợp