Bản dịch của từ Homosexual trong tiếng Việt
Homosexual
Homosexual (Adjective)
The community held a pride parade to support homosexual rights.
Cộng đồng tổ chức một cuộc diễu hành tự hào để ủng hộ quyền lợi đồng tính.
She came out as a homosexual woman to her family.
Cô ấy công khai là người phụ nữ đồng tính với gia đình.
The organization provides counseling services for homosexual individuals.
Tổ chức cung cấp dịch vụ tư vấn cho các cá nhân đồng tính.
He is a proud homosexual man.
Anh ấy là một người đàn ông đồng tính tự hào.
The support group welcomes homosexual individuals.
Nhóm hỗ trợ chào đón những người đồng tính.
Dạng tính từ của Homosexual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Homosexual Đồng tính luyến ái | More homosexual Đồng tính luyến ái nhiều hơn | Most homosexual Hầu hết người đồng tính |
Homosexual (Noun)
The support group for homosexuals meets every Thursday evening.
Nhóm hỗ trợ cho người đồng tính gặp nhau vào mỗi tối thứ Năm.
The documentary sheds light on the struggles faced by homosexuals in society.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ về những khó khăn mà người đồng tính phải đối mặt trong xã hội.
The rights of homosexuals have been a topic of debate recently.
Quyền lợi của người đồng tính đã là chủ đề của cuộc tranh luận gần đây.
Dạng danh từ của Homosexual (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homosexual | Homosexuals |
Kết hợp từ của Homosexual (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Closeted homosexual Người đồng tính ẩn thân | Is tom a closeted homosexual? Tom có phải là người đồng tính ẩn dật không? |
Female homosexual Đồng tính nữ | She is a female homosexual. Cô ấy là người đồng tính nữ. |
Closet homosexual Người đồng tính ẩn dấu | He was a closet homosexual but never openly admitted it. Anh ấy là người đồng tính ẩn dật nhưng chưa bao giờ thừa nhận. |
Practising/practicing homosexual Người đồng tính luyện tập | Is being a practicing homosexual accepted in all societies? Việc làm người đồng tính thực hành có được chấp nhận trong tất cả các xã hội không? |
Repressed homosexual Đồng tính bị trấn áp | He struggled with being a repressed homosexual in a conservative society. Anh ta đã đấu tranh với việc là một người đồng tính bị kìm hãm trong một xã hội bảo thủ. |
Họ từ
Thuật ngữ "homosexual" chỉ những cá nhân có sự thu hút tình dục hoặc tình cảm đối với người cùng giới. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về xu hướng tình dục và quyền lợi của cộng đồng LGBTQ+. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "homosexual" được sử dụng với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, ở Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn do các định kiến xã hội. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ "gay" phổ biến hơn để mô tả cụ thể nam giới đồng tính.
Từ "homosexual" bắt nguồn từ tiếng Latin "homo", có nghĩa là "người" và từ tiếng Hy Lạp "sōma", có nghĩa là "cơ thể". Khái niệm này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ những người có xu hướng tình dục đối với cùng giới. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển biến trong cách nhìn nhận về tình dục và bản dạng giới trong xã hội, liên kết chặt chẽ với các cuộc đấu tranh vì quyền lợi của người đồng tính trong thế kỷ 20 và 21.
Từ "homosexual" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi các thí sinh thảo luận về chủ đề giới tính và bản dạng. Trong Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh các văn bản nghiên cứu xã hội, tài liệu về nhân quyền hoặc văn hóa. Ngoài ra, "homosexual" hay được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình yêu, chính trị và quyền lợi của người đồng tính trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp