Bản dịch của từ Homosexual trong tiếng Việt

Homosexual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homosexual (Adjective)

hˌoʊməsˈɛkʃul
hˌoʊmoʊsˈɛkʃəwl
01

Bị thu hút về mặt tình dục bởi những người cùng giới tính với mình.

Sexually attracted to people of ones own sex.

Ví dụ

The community held a pride parade to support homosexual rights.

Cộng đồng tổ chức một cuộc diễu hành tự hào để ủng hộ quyền lợi đồng tính.

She came out as a homosexual woman to her family.

Cô ấy công khai là người phụ nữ đồng tính với gia đình.

The organization provides counseling services for homosexual individuals.

Tổ chức cung cấp dịch vụ tư vấn cho các cá nhân đồng tính.

He is a proud homosexual man.

Anh ấy là một người đàn ông đồng tính tự hào.

The support group welcomes homosexual individuals.

Nhóm hỗ trợ chào đón những người đồng tính.

Dạng tính từ của Homosexual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Homosexual

Đồng tính luyến ái

More homosexual

Đồng tính luyến ái nhiều hơn

Most homosexual

Hầu hết người đồng tính

Homosexual (Noun)

hˌoʊməsˈɛkʃul
hˌoʊmoʊsˈɛkʃəwl
01

Một người bị thu hút về mặt tình dục bởi những người cùng giới tính với mình.

A person who is sexually attracted to people of their own sex.

Ví dụ

The support group for homosexuals meets every Thursday evening.

Nhóm hỗ trợ cho người đồng tính gặp nhau vào mỗi tối thứ Năm.

The documentary sheds light on the struggles faced by homosexuals in society.

Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ về những khó khăn mà người đồng tính phải đối mặt trong xã hội.

The rights of homosexuals have been a topic of debate recently.

Quyền lợi của người đồng tính đã là chủ đề của cuộc tranh luận gần đây.

Dạng danh từ của Homosexual (Noun)

SingularPlural

Homosexual

Homosexuals

Kết hợp từ của Homosexual (Noun)

CollocationVí dụ

Closeted homosexual

Người đồng tính ẩn thân

Is tom a closeted homosexual?

Tom có phải là người đồng tính ẩn dật không?

Female homosexual

Đồng tính nữ

She is a female homosexual.

Cô ấy là người đồng tính nữ.

Closet homosexual

Người đồng tính ẩn dấu

He was a closet homosexual but never openly admitted it.

Anh ấy là người đồng tính ẩn dật nhưng chưa bao giờ thừa nhận.

Practising/practicing homosexual

Người đồng tính luyện tập

Is being a practicing homosexual accepted in all societies?

Việc làm người đồng tính thực hành có được chấp nhận trong tất cả các xã hội không?

Repressed homosexual

Đồng tính bị trấn áp

He struggled with being a repressed homosexual in a conservative society.

Anh ta đã đấu tranh với việc là một người đồng tính bị kìm hãm trong một xã hội bảo thủ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homosexual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homosexual

Không có idiom phù hợp