Bản dịch của từ Homosexual trong tiếng Việt

Homosexual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homosexual (Adjective)

hˌoʊməsˈɛkʃul
hˌoʊmoʊsˈɛkʃəwl
01

Bị thu hút về mặt tình dục bởi những người cùng giới tính với mình.

Sexually attracted to people of ones own sex.

Ví dụ

The community held a pride parade to support homosexual rights.

Cộng đồng tổ chức một cuộc diễu hành tự hào để ủng hộ quyền lợi đồng tính.