Bản dịch của từ Limitation trong tiếng Việt
Limitation
Limitation (Noun)
Một quy tắc hoặc hoàn cảnh hạn chế; một hạn chế.
A limiting rule or circumstance; a restriction.
Financial limitations hindered their travel plans.
Giới hạn tài chính ngăn trở kế hoạch du lịch của họ.
The limitation of attendees at the event caused disappointment.
Số lượng người tham dự giới hạn tại sự kiện gây thất vọng.
The age limitation for the club membership is 18 years.
Giới hạn tuổi cho việc gia nhập câu lạc bộ là 18 tuổi.
The statute of limitations for the case is five years.
Thời hạn quy định cho vụ án là năm năm.
The limitation on land ownership in the area is strict.
Hạn chế về sở hữu đất ở khu vực rất nghiêm ngặt.
There is a limitation on the number of guests allowed per event.
Có một hạn chế về số lượng khách mời được phép mỗi sự kiện.
Dạng danh từ của Limitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Limitation | Limitations |
Kết hợp từ của Limitation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technical limitation Hạn chế kỹ thuật | The social media platform faced technical limitations in handling user data. Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với hạn chế kỹ thuật trong xử lý dữ liệu người dùng. |
Natural limitation Giới hạn tự nhiên | Population growth is a natural limitation for resources in cities. Sự tăng trưởng dân số là một hạn chế tự nhiên cho tài nguyên trong thành phố. |
Design limitation Hạn chế thiết kế | The design limitation of the app caused usability issues for users. Giới hạn thiết kế của ứng dụng gây ra vấn đề về sử dụng cho người dùng. |
Budget limitation Hạn chế ngân sách | Due to budget limitation, the social program was scaled down. Doanh nghiệp giảm quy mô chương trình xã hội do hạn chế ngân sách. |
Physical limitation Hạn chế vật lý | Her physical limitation prevented her from attending social events. Giới hạn về thể chất ngăn cô ấy tham dự sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "limitation" có nghĩa là sự hạn chế, điều kiện giới hạn hoặc yếu tố làm giảm khả năng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa và ngữ pháp tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "limitation" có thể được dùng để chỉ rõ hơn về tính chất như hạn chế pháp lý hoặc hạn chế trong nghiên cứu. Dù vậy, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết giữa hai biến thể này.
Từ “limitation” xuất phát từ tiếng Latinh “limitatio”, có nguồn gốc từ động từ “limitare”, mang nghĩa là "đặt giới hạn". Trong tiếng Latinh, "limes" có nghĩa là “đường biên” hoặc “giới hạn”. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 tập trung vào khái niệm về việc hạn chế hoặc giới hạn các khả năng, quyền lợi hay sự phát triển. Hiện nay, “limitation” thường được dùng để chỉ những ràng buộc hoặc hạn chế trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, pháp luật và xã hội.
Từ "limitation" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về những điều kiện hoặc rào cản trong nghiên cứu hoặc giải pháp. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để nêu rõ những giới hạn trong thông tin hoặc dữ liệu được trình bày. Ngoài ra, "limitation" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu và pháp lý, khi đề cập đến những khuyết điểm hoặc giới hạn của phương pháp hoặc lý thuyết nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp