Bản dịch của từ Limitation trong tiếng Việt
Limitation
Limitation (Noun)
Một quy tắc hoặc hoàn cảnh hạn chế; một hạn chế.
A limiting rule or circumstance; a restriction.
Financial limitations hindered their travel plans.
Giới hạn tài chính ngăn trở kế hoạch du lịch của họ.
The limitation of attendees at the event caused disappointment.
Số lượng người tham dự giới hạn tại sự kiện gây thất vọng.
The statute of limitations for the case is five years.
Thời hạn quy định cho vụ án là năm năm.
The limitation on land ownership in the area is strict.
Hạn chế về sở hữu đất ở khu vực rất nghiêm ngặt.
Kết hợp từ của Limitation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technical limitation Hạn chế kỹ thuật | The social media platform faced technical limitations in handling user data. Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với hạn chế kỹ thuật trong xử lý dữ liệu người dùng. |
Natural limitation Giới hạn tự nhiên | Population growth is a natural limitation for resources in cities. Sự tăng trưởng dân số là một hạn chế tự nhiên cho tài nguyên trong thành phố. |
Design limitation Hạn chế thiết kế | The design limitation of the app caused usability issues for users. Giới hạn thiết kế của ứng dụng gây ra vấn đề về sử dụng cho người dùng. |
Budget limitation Hạn chế ngân sách | Due to budget limitation, the social program was scaled down. Doanh nghiệp giảm quy mô chương trình xã hội do hạn chế ngân sách. |
Physical limitation Hạn chế vật lý | Her physical limitation prevented her from attending social events. Giới hạn về thể chất ngăn cô ấy tham dự sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp