Bản dịch của từ Limitation trong tiếng Việt

Limitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limitation(Noun)

lˌɪmɪtˈeɪʃən
ˌɫɪməˈteɪʃən
01

Hành động hạn chế hoặc trạng thái bị hạn chế

The act of limiting or the state of being limited

Ví dụ
02

Một điểm yếu hoặc khuyết điểm trong một người hoặc hệ thống.

A weakness or defect in a person or system

Ví dụ
03

Một hạn chế hoặc giới hạn về những gì có thể thực hiện hoặc đạt được.

A restriction or limitation on what can be done or achieved

Ví dụ