Bản dịch của từ Limitation trong tiếng Việt

Limitation

Noun [U/C]

Limitation (Noun)

lˌɪmɪtˈeiʃn̩
lˌɪmɪtˈeiʃn̩
01

Một quy tắc hoặc hoàn cảnh hạn chế; một hạn chế.

A limiting rule or circumstance; a restriction.

Ví dụ

Financial limitations hindered their travel plans.

Giới hạn tài chính ngăn trở kế hoạch du lịch của họ.

The limitation of attendees at the event caused disappointment.

Số lượng người tham dự giới hạn tại sự kiện gây thất vọng.

02

Một khoảng thời gian được pháp luật quy định mà vượt quá khoảng thời gian đó một hành động có thể bị hủy bỏ hoặc quyền tài sản không được tiếp tục.

A legally specified period beyond which an action may be defeated or a property right does not continue.

Ví dụ

The statute of limitations for the case is five years.

Thời hạn quy định cho vụ án là năm năm.

The limitation on land ownership in the area is strict.

Hạn chế về sở hữu đất ở khu vực rất nghiêm ngặt.

Kết hợp từ của Limitation (Noun)

CollocationVí dụ

Technical limitation

Hạn chế kỹ thuật

The social media platform faced technical limitations in handling user data.

Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với hạn chế kỹ thuật trong xử lý dữ liệu người dùng.

Natural limitation

Giới hạn tự nhiên

Population growth is a natural limitation for resources in cities.

Sự tăng trưởng dân số là một hạn chế tự nhiên cho tài nguyên trong thành phố.

Design limitation

Hạn chế thiết kế

The design limitation of the app caused usability issues for users.

Giới hạn thiết kế của ứng dụng gây ra vấn đề về sử dụng cho người dùng.

Budget limitation

Hạn chế ngân sách

Due to budget limitation, the social program was scaled down.

Doanh nghiệp giảm quy mô chương trình xã hội do hạn chế ngân sách.

Physical limitation

Hạn chế vật lý

Her physical limitation prevented her from attending social events.

Giới hạn về thể chất ngăn cô ấy tham dự sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limitation

Không có idiom phù hợp