Bản dịch của từ Limitation trong tiếng Việt

Limitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limitation (Noun)

lˌɪmɪtˈeiʃn̩
lˌɪmɪtˈeiʃn̩
01

Một quy tắc hoặc hoàn cảnh hạn chế; một hạn chế.

A limiting rule or circumstance; a restriction.

Ví dụ

Financial limitations hindered their travel plans.

Giới hạn tài chính ngăn trở kế hoạch du lịch của họ.

The limitation of attendees at the event caused disappointment.

Số lượng người tham dự giới hạn tại sự kiện gây thất vọng.

The age limitation for the club membership is 18 years.

Giới hạn tuổi cho việc gia nhập câu lạc bộ là 18 tuổi.

02

Một khoảng thời gian được pháp luật quy định mà vượt quá khoảng thời gian đó một hành động có thể bị hủy bỏ hoặc quyền tài sản không được tiếp tục.

A legally specified period beyond which an action may be defeated or a property right does not continue.

Ví dụ

The statute of limitations for the case is five years.

Thời hạn quy định cho vụ án là năm năm.

The limitation on land ownership in the area is strict.

Hạn chế về sở hữu đất ở khu vực rất nghiêm ngặt.

There is a limitation on the number of guests allowed per event.

Có một hạn chế về số lượng khách mời được phép mỗi sự kiện.

Dạng danh từ của Limitation (Noun)

SingularPlural

Limitation

Limitations

Kết hợp từ của Limitation (Noun)

CollocationVí dụ

Technical limitation

Hạn chế kỹ thuật

The social media platform faced technical limitations in handling user data.

Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với hạn chế kỹ thuật trong xử lý dữ liệu người dùng.

Natural limitation

Giới hạn tự nhiên

Population growth is a natural limitation for resources in cities.

Sự tăng trưởng dân số là một hạn chế tự nhiên cho tài nguyên trong thành phố.

Design limitation

Hạn chế thiết kế

The design limitation of the app caused usability issues for users.

Giới hạn thiết kế của ứng dụng gây ra vấn đề về sử dụng cho người dùng.

Budget limitation

Hạn chế ngân sách

Due to budget limitation, the social program was scaled down.

Doanh nghiệp giảm quy mô chương trình xã hội do hạn chế ngân sách.

Physical limitation

Hạn chế vật lý

Her physical limitation prevented her from attending social events.

Giới hạn về thể chất ngăn cô ấy tham dự sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] One of newspaper is that it cannot convey visual messages to the people who read news on a regular basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The government understand how the Internet benefits the lives of their citizens and also the of access to the network in a number of places across their countries [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] This in conveying emotions and intent through social media can result in misunderstandings and strained relationships, hence undermining the quality of interpersonal connections [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] When companies are able to buy and sell goods overseas without government the average cost of goods will be far lower without imposed government tariffs and taxes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022

Idiom with Limitation

Không có idiom phù hợp