Bản dịch của từ Vertebrate trong tiếng Việt
Vertebrate
Vertebrate (Adjective)
The vertebrate animals at the zoo are fascinating to observe.
Các loài động vật có xương sống tại vườn thú rất thú vị để quan sát.
The vertebrate biology class focused on mammalian anatomy.
Lớp sinh học động vật có xương sống tập trung vào giải phẫu động vật có vú.
The vertebrate species in the forest exhibit diverse behaviors.
Các loài động vật có xương sống trong rừng thể hiện những hành vi đa dạng.
Vertebrate (Noun)
The zoo organized a vertebrate exhibition showcasing various mammals and birds.
Vườn thú đã tổ chức một cuộc triển lãm về động vật có xương sống trưng bày nhiều loài động vật có vú và chim.
The biology class discussed the classification of vertebrates into different groups.
Lớp sinh học thảo luận về việc phân loại động vật có xương sống thành các nhóm khác nhau.
Scientists study the behavior of vertebrates in their natural habitats.
Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của động vật có xương sống trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Dạng danh từ của Vertebrate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vertebrate | Vertebrates |
Họ từ
"Vertebrate" là danh từ chỉ các loài động vật có xương sống, bao gồm cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "vertebratus", nghĩa là "có đốt sống". Trong tiếng Anh, phiên bản British "vertebrate" và American "vertebrate" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Vertebrates được phân loại dựa trên cấu trúc xương sống, đặc điểm sinh học và môi trường sống.
Từ "vertebrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vertere", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay", kết hợp với hậu tố "-bratus", chỉ về cấu trúc. Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả các loài động vật có xương sống, có khả năng di chuyển và định hướng nhờ vào cột sống. Qua thời gian, khái niệm này đã được hệ thống hóa trong sinh học, nhấn mạnh vai trò cấu trúc của cột sống trong sự phân loại động vật, từ đó phản ánh mối liên hệ giữa ngữ nghĩa và hình thái phát triển của loài.
Từ "vertebrate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sinh học như phân loại động vật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, giảng dạy về động vật, hoặc thảo luận về hệ sinh thái, nhấn mạnh vai trò của động vật có xương sống trong môi trường và chuỗi thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp