Bản dịch của từ Spinal trong tiếng Việt

Spinal

Adjective

Spinal (Adjective)

spˈɑɪnl̩
spˈɑɪnl̩
01

Liên quan đến cột sống.

Relating to the spine.

Ví dụ

The spinal cord is crucial for transmitting nerve signals.

Tuỳ sống cột sống quan trọng để truyền tín hiệu thần kinh.

She suffered a spinal injury in a car accident last year.

Cô ấy bị thương vết thương cột sống trong tai nạn xe hơi năm ngoái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinal

Không có idiom phù hợp