Bản dịch của từ Spinal trong tiếng Việt
Spinal
Spinal (Adjective)
The spinal cord is crucial for transmitting nerve signals.
Tuỳ sống cột sống quan trọng để truyền tín hiệu thần kinh.
She suffered a spinal injury in a car accident last year.
Cô ấy bị thương vết thương cột sống trong tai nạn xe hơi năm ngoái.
The doctor specializes in treating spinal disorders and conditions.
Bác sĩ chuyên về điều trị rối loạn và tình trạng cột sống.
Họ từ
Từ "spinal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spina", mang ý nghĩa liên quan đến cột sống. Nó được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến cấu trúc xương sống hoặc tủy sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "spinal" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "spinal" thường xuất hiện trong các lĩnh vực y học và sinh học, chỉ các tình trạng hoặc nghiên cứu có liên quan đến cột sống và hệ thần kinh trung ương.
Từ "spinal" xuất phát từ tiếng Latinh "spina", có nghĩa là "gai" hoặc "xương sống". Thuật ngữ này liên quan đến hệ thần kinh và cấu trúc xương sống ở động vật có xương sống. Trong tiếng Anh, "spinal" đã được hình thành từ giữa thế kỷ 14, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với các vấn đề liên quan đến cột sống và chức năng của nó. Hiện nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả các vấn đề hoặc thuộc tính liên quan đến cột sống và thần kinh.
Từ "spinal" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất kiện hóa cao liên quan đến các chủ đề y học, sinh lý học và sức khỏe. Trong bối cảnh khác, "spinal" thường xuất hiện trong thảo luận về hệ thống thần kinh, các bệnh lý cột sống hoặc các phương pháp điều trị, chẳng hạn như phẫu thuật cột sống. Những ngữ cảnh này nhấn mạnh tính chất kỹ thuật và chuyên môn của từ, phản ánh sự quan trọng của nó trong các lĩnh vực y tế và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp