Bản dịch của từ Vertebrata trong tiếng Việt
Vertebrata
Noun [U/C] Adjective

Vertebrata(Noun)
vˌɜːtɪbrˈɑːtɐ
ˌvɝː.t̬əˈbreɪ.t̬ə
01
Động vật có xương sống; những động vật có cột sống
Vertebrates; animals with a backbone
Ví dụ
02
Nhóm phân loại (Vertebrata), một phân ngành/phân nhóm của Chordata bao gồm cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú
Taxonomic group (Vertebrata), a subphylum of Chordata including fishes, amphibians, reptiles, birds and mammals
Ví dụ
Vertebrata(Adjective)
vˌɜːtɪbrˈɑːtɐ
vɝtəˈbrɑtə
01
Thuộc về động vật có xương sống; có xương sống
Vertebrate; of or relating to vertebrates; having a backbone
Ví dụ
