Bản dịch của từ Backbone trong tiếng Việt
Backbone
Backbone (Noun)
Supporting the backbone of society, teachers play a crucial role.
Hỗ trợ cột sống của xã hội, giáo viên đóng vai trò quan trọng.
Community centers are the backbone of social interaction in neighborhoods.
Trung tâm cộng đồng là cột sống của giao tiếp xã hội trong khu phố.
Volunteers are the backbone of many charitable organizations providing essential support.
Tình nguyện viên là cột sống của nhiều tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cần thiết.
Kết nối kỹ thuật số tốc độ cao, dung lượng cao tạo thành trục của mạng cục bộ hoặc mạng diện rộng.
A highspeed highcapacity digital connection which forms the axis of a local or wide area network.
The backbone of the social media platform ensures fast data transfer.
Sống lưng của nền tảng truyền thông xã hội đảm bảo việc truyền dữ liệu nhanh chóng.
The company invested in upgrading the backbone for better network performance.
Công ty đầu tư nâng cấp cột sống để cải thiện hiệu suất mạng lưới.
The backbone of the internet infrastructure is crucial for connectivity.
Cột sống của cơ sở hạ tầng internet rất quan trọng cho việc kết nối.
Sự hỗ trợ chính của một hệ thống hoặc tổ chức.
The chief support of a system or organization.
Family is the backbone of society.
Gia đình là cột sống của xã hội.
Community centers are the backbone of local communities.
Trung tâm cộng đồng là cột sống của cộng đồng địa phương.
Education plays a crucial role as the backbone of progress.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng như cột sống của sự tiến bộ.
Dạng danh từ của Backbone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backbone | Backbones |
Họ từ
Từ "backbone" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "cột sống" trong sinh học, nhưng còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự kiên cường hay bản lĩnh trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng ứng dụng "spine" trong các ngữ cảnh y học nhiều hơn, trong khi "backbone" có sử dụng phổ biến hơn trong văn nói.
Từ "backbone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spina", nghĩa là "gai" hoặc "xương sống". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ cấu trúc bên trong của động vật, và sau đó mở rộng sang nghĩa bóng để chỉ nền tảng hoặc cơ sở vững chắc của một hệ thống, tập thể hoặc cá nhân. Nghĩa hiện tại phản ánh sự kiên định và sức mạnh, như xương sống hỗ trợ cơ thể.
Từ "backbone" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả cấu trúc hoặc tính chất của một hệ thống. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố cốt lõi hoặc bản chất của vấn đề. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, "backbone" được dùng để mô tả sức mạnh tinh thần hoặc sự kiên định của một người trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp