Bản dịch của từ Vertebrae trong tiếng Việt
Vertebrae
Vertebrae (Noun)
The doctor explained that the human spine consists of 33 vertebrae.
Bác sĩ giải thích rằng cột sống của con người bao gồm 33 xương sống.
She has a back injury, but luckily none of her vertebrae are damaged.
Cô ấy bị thương ở lưng, nhưng may mắn là không có xương sống nào bị tổn thương.
Are there any exercises to strengthen the muscles around the vertebrae?
Có bài tập nào để tăng cường cơ bắp xung quanh xương sống không?
Họ từ
Vertebrae (cột sống) là những xương cấu thành nên cột sống của động vật có xương sống, bao gồm cả con người. Cột sống được chia thành nhiều đoạn, với mỗi đoạn chứa nhiều đốt sống (vertebra). Trong tiếng Anh, từ "vertebrae" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong nhấn âm giữa hai vùng. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học, y học và giải phẫu học.
Từ "vertebrae" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vertebra", có nghĩa là "khúc xương" hoặc "khúc nối". Từ này xuất phát từ động từ "vertere", nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện ở chức năng của đốt sống trong việc tạo ra cấu trúc linh hoạt cho cột sống, cho phép chuyển động và duy trì tư thế. Từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để mô tả các xương tạo nên cột sống ở động vật có xương sống.
Từ "vertebrae" (các đốt sống) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc y học. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giải phẫu, động học và các rối loạn cột sống. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "vertebrae" có thể được nhắc đến khi nói về sức khoẻ hoặc chấn thương liên quan đến cột sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp