Bản dịch của từ Column trong tiếng Việt
Column

Column(Noun)
Một cây cột thẳng đứng, thường là hình trụ, đỡ mái vòm, công trình kiến trúc hoặc cấu trúc khác hoặc đứng một mình như một tượng đài.
An upright pillar typically cylindrical supporting an arch entablature or other structure or standing alone as a monument.
Dạng danh từ của Column (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Column | Columns |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "column" trong tiếng Anh có nghĩa là cột, thường được sử dụng để mô tả một cấu trúc thẳng đứng, như một trụ trong kiến trúc, hoặc một phần của bảng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "column" cũng có thể ám chỉ đến một bài viết định kỳ trên báo chí, như "columnist". Usage trong viết và nói đều mang tính chất trang trọng hoặc chuyên môn.
Từ "column" có nguồn gốc từ tiếng Latin "columna", có nghĩa là "cột" hoặc "trụ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong kiến trúc để chỉ các cấu trúc đứng vững, hỗ trợ các phần xây dựng khác. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ những đoạn văn bản được sắp xếp theo chiều dọc trong các ấn phẩm, phản ánh cấu trúc và tổ chức thông tin. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối giữa hình thức vật lý và cách thức trình bày nội dung.
Từ "column" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading. Trong phần Writing và Speaking, "column" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố trong đồ thị hoặc báo cáo, như cột trong biểu đồ. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh báo chí, nơi nó chỉ một bài viết thường xuyên của tác giả trong một ấn phẩm.
Họ từ
Từ "column" trong tiếng Anh có nghĩa là cột, thường được sử dụng để mô tả một cấu trúc thẳng đứng, như một trụ trong kiến trúc, hoặc một phần của bảng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "column" cũng có thể ám chỉ đến một bài viết định kỳ trên báo chí, như "columnist". Usage trong viết và nói đều mang tính chất trang trọng hoặc chuyên môn.
Từ "column" có nguồn gốc từ tiếng Latin "columna", có nghĩa là "cột" hoặc "trụ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong kiến trúc để chỉ các cấu trúc đứng vững, hỗ trợ các phần xây dựng khác. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ những đoạn văn bản được sắp xếp theo chiều dọc trong các ấn phẩm, phản ánh cấu trúc và tổ chức thông tin. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối giữa hình thức vật lý và cách thức trình bày nội dung.
Từ "column" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading. Trong phần Writing và Speaking, "column" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố trong đồ thị hoặc báo cáo, như cột trong biểu đồ. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh báo chí, nơi nó chỉ một bài viết thường xuyên của tác giả trong một ấn phẩm.
