Bản dịch của từ Column trong tiếng Việt

Column

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Column (Noun)

01

Một cây cột thẳng đứng, thường là hình trụ, đỡ mái vòm, công trình kiến trúc hoặc cấu trúc khác hoặc đứng một mình như một tượng đài.

An upright pillar typically cylindrical supporting an arch entablature or other structure or standing alone as a monument.

Ví dụ

The community gathered around the column to celebrate their victory.

Cộng đồng tụ tập xung quanh cột để ăn mừng chiến thắng của họ.

The town square featured a tall marble column dedicated to a local hero.

Quảng trường thị trấn có một cột đá cao dành riêng cho anh hùng địa phương.

The ancient ruins revealed remnants of a grand column from the past.

Những di tích cổ xưa đã tiết lộ những phần còn lại của một cột lớn từ quá khứ.

02

Một hoặc nhiều dòng người hoặc phương tiện di chuyển cùng hướng.

One or more lines of people or vehicles moving in the same direction.

Ví dụ

The column of students marched together in the school parade.

Cột học sinh diễu hành cùng nhau trong ngày hội trường.

A long column of cars stretched along the highway during rush hour.

Một cột xe dài kéo dài dọc theo đường cao tốc vào giờ cao điểm.

The column of protesters peacefully walked towards the government building.

Cột người biểu tình đi bộ một cách bình yên đến tòa nhà chính phủ.

03

Sự phân chia theo chiều dọc của một trang hoặc văn bản.

A vertical division of a page or text.

Ví dụ

The newspaper has a column dedicated to lifestyle articles.

Báo có một cột dành riêng cho các bài viết về lối sống.

The magazine features a column on current social issues.

Tạp chí có một cột về các vấn đề xã hội hiện tại.

The website has a column where readers can submit questions.

Trang web có một cột nơi độc giả có thể gửi câu hỏi.

Dạng danh từ của Column (Noun)

SingularPlural

Column

Columns

Kết hợp từ của Column (Noun)

CollocationVí dụ

Syndicated column

Cột bản tổng hợp

Her syndicated column on mental health reaches millions of readers.

Cột mực được phổ biến về sức khỏe tâm thần của cô ấy đến hàng triệu người đọc.

Agony column

Cột đau đớn

She found solace in the agony column after her breakup.

Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong cột đau khổ sau khi chia tay.

Ionic column

Cột ionic

The ionic column is a symbol of strength and stability.

Cột ionic là biểu tượng của sức mạnh và ổn định.

Editorial column

Cột báo

The editorial column criticized social media's impact on mental health.

Cột bình luận chỉ trích tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần.

Regular column

Cột thường

She writes a regular column about social issues in the newspaper.

Cô ấy viết một cột thường xuyên về các vấn đề xã hội trong báo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Column cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Column

Không có idiom phù hợp