Bản dịch của từ Column trong tiếng Việt
Column
Column (Noun)
Một cây cột thẳng đứng, thường là hình trụ, đỡ mái vòm, công trình kiến trúc hoặc cấu trúc khác hoặc đứng một mình như một tượng đài.
An upright pillar typically cylindrical supporting an arch entablature or other structure or standing alone as a monument.
The community gathered around the column to celebrate their victory.
Cộng đồng tụ tập xung quanh cột để ăn mừng chiến thắng của họ.
The town square featured a tall marble column dedicated to a local hero.
Quảng trường thị trấn có một cột đá cao dành riêng cho anh hùng địa phương.
The ancient ruins revealed remnants of a grand column from the past.
Những di tích cổ xưa đã tiết lộ những phần còn lại của một cột lớn từ quá khứ.
The column of students marched together in the school parade.
Cột học sinh diễu hành cùng nhau trong ngày hội trường.
A long column of cars stretched along the highway during rush hour.
Một cột xe dài kéo dài dọc theo đường cao tốc vào giờ cao điểm.
The column of protesters peacefully walked towards the government building.
Cột người biểu tình đi bộ một cách bình yên đến tòa nhà chính phủ.
The newspaper has a column dedicated to lifestyle articles.
Báo có một cột dành riêng cho các bài viết về lối sống.
The magazine features a column on current social issues.
Tạp chí có một cột về các vấn đề xã hội hiện tại.
The website has a column where readers can submit questions.
Trang web có một cột nơi độc giả có thể gửi câu hỏi.
Dạng danh từ của Column (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Column | Columns |
Kết hợp từ của Column (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Syndicated column Cột bản tổng hợp | Her syndicated column on mental health reaches millions of readers. Cột mực được phổ biến về sức khỏe tâm thần của cô ấy đến hàng triệu người đọc. |
Agony column Cột đau đớn | She found solace in the agony column after her breakup. Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong cột đau khổ sau khi chia tay. |
Ionic column Cột ionic | The ionic column is a symbol of strength and stability. Cột ionic là biểu tượng của sức mạnh và ổn định. |
Editorial column Cột báo | The editorial column criticized social media's impact on mental health. Cột bình luận chỉ trích tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần. |
Regular column Cột thường | She writes a regular column about social issues in the newspaper. Cô ấy viết một cột thường xuyên về các vấn đề xã hội trong báo. |
Họ từ
Từ "column" trong tiếng Anh có nghĩa là cột, thường được sử dụng để mô tả một cấu trúc thẳng đứng, như một trụ trong kiến trúc, hoặc một phần của bảng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "column" cũng có thể ám chỉ đến một bài viết định kỳ trên báo chí, như "columnist". Usage trong viết và nói đều mang tính chất trang trọng hoặc chuyên môn.
Từ "column" có nguồn gốc từ tiếng Latin "columna", có nghĩa là "cột" hoặc "trụ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong kiến trúc để chỉ các cấu trúc đứng vững, hỗ trợ các phần xây dựng khác. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ những đoạn văn bản được sắp xếp theo chiều dọc trong các ấn phẩm, phản ánh cấu trúc và tổ chức thông tin. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối giữa hình thức vật lý và cách thức trình bày nội dung.
Từ "column" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading. Trong phần Writing và Speaking, "column" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố trong đồ thị hoặc báo cáo, như cột trong biểu đồ. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh báo chí, nơi nó chỉ một bài viết thường xuyên của tác giả trong một ấn phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp