Bản dịch của từ Monument trong tiếng Việt
Monument
Monument (Noun)
The Washington Monument honors the first US president.
Đài tưởng niệm Washington vinh danh vị tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ.
The Eiffel Tower is a famous French monument.
Tháp Eiffel là một di tích nổi tiếng của Pháp.
The ancient pyramids in Egypt are historical monuments.
Các kim tự tháp cổ ở Ai Cập là di tích lịch sử.
Dạng danh từ của Monument (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monument | Monuments |
Kết hợp từ của Monument (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Historical monument Di tích lịch sử | The eiffel tower is a historical monument in paris. Tháp eiffel là một di tích lịch sử tại paris. |
Public monument Đài tưởng niệm công cộng | The public monument in the park was dedicated to fallen soldiers. Tượng đài công cộng trong công viên được dành cho các binh sĩ đã hy sinh. |
National monument Di tích quốc gia | The national monument symbolizes unity and history. Quốc đài tượng trưng cho sự đoàn kết và lịch sử. |
Ancient monument Di tích cổ | The ancient monument in rome attracts many tourists every year. Di tích cổ ở rome thu hút nhiều du khách mỗi năm. |
Granite monument Bia đá granite | The granite monument stood tall in the park. Bức tượng đá granite cao đứng trong công viên. |
Họ từ
Từ "monument" chỉ một cấu trúc xây dựng hoặc tác phẩm nghệ thuật, thường được tạo ra nhằm tưởng niệm một sự kiện lịch sử, một nhân vật quan trọng hoặc một ý nghĩa văn hóa nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "monument" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monumentum", xuất phát từ động từ "monere", nghĩa là "nhắc nhở" hay "cảnh báo". Trong tiếng Latin, "monumentum" chỉ những công trình được xây dựng để kỷ niệm hoặc tưởng niệm một sự kiện, cá nhân quan trọng. Sự kết hợp giữa chức năng ghi nhớ và hình thức kiến trúc của từ này đã mở rộng ra nghĩa hiện đại, chỉ những cấu trúc mang tính biểu tượng, có giá trị lịch sử hoặc văn hóa, nhằm ghi dấu những ký ức và sự kiện trong quá khứ.
Từ "monument" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về di sản văn hóa và lịch sử. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các công trình kiến trúc vĩ đại hoặc kỷ niệm những sự kiện quan trọng. Ngoài ra, trong văn học và báo chí, "monument" có thể biểu thị ý nghĩa tượng trưng về sự ghi nhớ hoặc tôn vinh giá trị lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp