Bản dịch của từ Statue trong tiếng Việt
Statue
Statue (Noun)
The statue of Liberty in New York is an iconic symbol.
Bức tượng Đức Mẹ Tự do ở New York là biểu tượng đặc trưng.
The ancient Greek statues in museums depict gods and goddesses.
Những bức tượng cổ Hy Lạp trong bảo tàng miêu tả thần thánh.
Kết hợp từ của Statue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large statue Tượng lớn | The large statue in the park symbolizes unity and strength. Bức tượng lớn trong công viên tượng trưng cho sự đoàn kết và sức mạnh. |
Equestrian statue Tượng ngựa | The equestrian statue of alexander the great is a famous landmark. Bức tượng ngựa của alexander đại đế là một điểm địa danh nổi tiếng. |
Stone statue Tượng đá | The stone statue in the park attracts many tourists. Bức tượng đá trong công viên thu hút nhiều du khách. |
Golden statue Tượng vàng | The golden statue in the park symbolizes prosperity and success. Bức tượng vàng trong công viên tượng trưng cho thịnh vượng và thành công. |
Giant statue Tượng khổng lồ | The giant statue of liberty in new york is iconic. Tượng đài khổng lồ của tự do ở new york rất nổi tiếng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp