Bản dịch của từ Statue trong tiếng Việt

Statue

Noun [U/C]

Statue (Noun)

stˈætʃu
stˈætʃˌu
01

Hình người hoặc động vật được chạm khắc hoặc đúc, đặc biệt là những vật có kích thước bằng người thật hoặc lớn hơn.

A carved or cast figure of a person or animal, especially one that is life-size or larger.

Ví dụ

The statue of Liberty in New York is an iconic symbol.

Bức tượng Đức Mẹ Tự do ở New York là biểu tượng đặc trưng.

The ancient Greek statues in museums depict gods and goddesses.

Những bức tượng cổ Hy Lạp trong bảo tàng miêu tả thần thánh.

Kết hợp từ của Statue (Noun)

CollocationVí dụ

Large statue

Tượng lớn

The large statue in the park symbolizes unity and strength.

Bức tượng lớn trong công viên tượng trưng cho sự đoàn kết và sức mạnh.

Equestrian statue

Tượng ngựa

The equestrian statue of alexander the great is a famous landmark.

Bức tượng ngựa của alexander đại đế là một điểm địa danh nổi tiếng.

Stone statue

Tượng đá

The stone statue in the park attracts many tourists.

Bức tượng đá trong công viên thu hút nhiều du khách.

Golden statue

Tượng vàng

The golden statue in the park symbolizes prosperity and success.

Bức tượng vàng trong công viên tượng trưng cho thịnh vượng và thành công.

Giant statue

Tượng khổng lồ

The giant statue of liberty in new york is iconic.

Tượng đài khổng lồ của tự do ở new york rất nổi tiếng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statue

Không có idiom phù hợp