Bản dịch của từ Statue trong tiếng Việt

Statue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statue(Noun)

stˈætʃuː
ˈstætʃu
01

Một biểu tượng hoặc hình ảnh của một điều gì đó, thể hiện một phẩm chất hoặc tình huống nào đó.

An emblem or symbol of something a representation of some quality or situation

Ví dụ
02

Một bức tượng điêu khắc hoặc đúc hình người hoặc động vật, đặc biệt là các tác phẩm có kích thước thật hoặc lớn hơn.

A carved or cast figure of a person or animal especially one that is lifesized or larger

Ví dụ
03

Một hình ảnh của một vị thần hoặc nhân vật được thể hiện dưới dạng rắn, thường được làm bằng đá, kim loại hoặc các vật liệu khác.

A representation of a deity or represented figure in a solid form often made of stone metal or other materials

Ví dụ