Bản dịch của từ Commemorate trong tiếng Việt
Commemorate
Commemorate (Verb)
The community gathered to commemorate the founder's legacy.
Cộng đồng tụ tập để tưởng nhớ di sản của người sáng lập.
They will commemorate the anniversary of the charity organization next week.
Họ sẽ tưởng nhớ kỷ niệm của tổ chức từ thiện vào tuần tới.
The event aims to commemorate historical figures who contributed to society.
Sự kiện nhằm tưởng nhớ những nhân vật lịch sử đã đóng góp cho xã hội.
Dạng động từ của Commemorate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commemorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commemorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commemorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commemorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commemorating |
Họ từ
Từ "commemorate" có nghĩa là kỷ niệm hoặc tưởng niệm một sự kiện, người hoặc điều gì quan trọng bằng các hoạt động như lễ hội, tưởng niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này hầu như không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng nhấn mạnh các hoạt động kỷ niệm chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh bình dân hơn.
Từ "commemorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "commemorare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "memorare" có nghĩa là "gợi nhớ". Lịch sử của từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 14, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc kỷ niệm hoặc tưởng nhớ một sự kiện hay nhân vật quan trọng. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự duy trì ký ức và tôn vinh những điều có giá trị trong quá khứ.
Từ "commemorate" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ kỷ niệm, tưởng niệm các sự kiện lịch sử hoặc cá nhân quan trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp trong Listening và Speaking, nơi những chủ đề về văn hóa và lịch sử được thảo luận. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc văn bản mô tả các hoạt động tưởng niệm. Từ "commemorate" sử dụng phổ biến trong các văn bản chính thức, lễ hội văn hóa, và các sự kiện tưởng niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp