Bản dịch của từ Commemorate trong tiếng Việt

Commemorate

Verb

Commemorate (Verb)

kəmˈɛmɚˌeɪt
kəmˈɛməɹˌeɪt
01

Nhớ lại và thể hiện sự tôn trọng đối với (ai đó hoặc cái gì đó)

Recall and show respect for someone or something.

Ví dụ

The community gathered to commemorate the founder's legacy.

Cộng đồng tụ tập để tưởng nhớ di sản của người sáng lập.

They will commemorate the anniversary of the charity organization next week.

Họ sẽ tưởng nhớ kỷ niệm của tổ chức từ thiện vào tuần tới.

The event aims to commemorate historical figures who contributed to society.

Sự kiện nhằm tưởng nhớ những nhân vật lịch sử đã đóng góp cho xã hội.

Dạng động từ của Commemorate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commemorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commemorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commemorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commemorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commemorating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commemorate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commemorate

Không có idiom phù hợp