Bản dịch của từ Pillar trong tiếng Việt
Pillar
Pillar (Noun)
The community center's pillar symbolizes strength and unity.
Trụ cột của trung tâm cộng đồng tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết.
The fundraising campaign relied on local businesses as financial pillars.
Chiến dịch gây quỹ dựa vào doanh nghiệp địa phương làm trụ cột tài chính.
The town's history museum stands as a cultural pillar for visitors.
Bảo tàng lịch sử của thị trấn đứng như một trụ cột văn hóa cho khách tham quan.
Dạng danh từ của Pillar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pillar | Pillars |
Kết hợp từ của Pillar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Concrete pillar Cột bê tông | The concrete pillar in the community center provides structural support. Cột bê tông tại trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cấu trúc. |
Tall pillar Cột cao | The tall pillar in the town square symbolizes strength and unity. Cột cao trong quảng trường thị trấn tượng trưng cho sức mạnh và đoàn kết. |
Marble pillar Cột cẩm thạch | The marble pillar in the social center symbolizes strength and unity. Cột cột lưu biết trong trung tâm xã hội tượng trưng cho sức mạnh và đoàn kết. |
Supporting pillar Trụ cột hỗ trợ | Family is a supporting pillar in vietnamese society. Gia đình là trụ cột hỗ trợ trong xã hội việt nam. |
Stone pillar Cột đá | The stone pillar symbolizes strength in the community. Cột đá tượng trưng cho sức mạnh trong cộng đồng. |
Họ từ
"Trụ" (pillar) đề cập đến một cấu trúc nâng đỡ, được sử dụng chủ yếu trong kiến trúc và xây dựng. Nó không chỉ có chức năng hỗ trợ vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng về sức mạnh và sự kiên cố. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "pillar" để chỉ những cấu trúc tương tự. Trong giao tiếp, từ "pillar" thường được dùng trong cả ngữ cảnh kỹ thuật lẫn biểu tượng.
Từ "pillar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pila", có nghĩa là "cột" hoặc "trụ". Thuật ngữ này đầu tiên được sử dụng để chỉ các cấu trúc hỗ trợ trong kiến trúc cổ đại, biểu thị sự ổn định và sự nâng đỡ. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ bất kỳ thành phần nào đóng vai trò quan trọng hoặc mang lại sức mạnh cho một hệ thống, từ cấu trúc vật lý đến khái niệm trừu tượng trong xã hội và tư tưởng.
Từ "pillar" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc vật lý hoặc biểu tượng cho sự hỗ trợ và ổn định. Trong ngữ cảnh khác, "pillar" được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, kinh tế, và xã hội, mô tả những yếu tố nền tảng hoặc nguyên tắc cốt lõi giữ vững một hệ thống hay tổ chức. Khả năng sử dụng từ này có thể giúp người học thể hiện sự am hiểu trong các cuộc thảo luận phản ánh tính chính xác và sự chuẩn xác trong cách diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp