Bản dịch của từ Wood trong tiếng Việt
Wood
Wood (Noun)
The community organized a tree planting event in the wood.
Cộng đồng tổ chức sự kiện trồng cây trong rừng.
The wood behind the school is a popular spot for picnics.
Khu rừng phía sau trường là điểm dã ngoại phổ biến.
The carpenter crafted the table from high-quality wood.
Thợ mộc đã chế tạo bàn từ gỗ chất lượng cao.
The forest was full of various types of wood for construction.
Khu rừng đầy các loại gỗ khác nhau để xây dựng.
Kết hợp từ của Wood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The grain of the wood Hạt gỗ | The table was made of oak, showing the grain of the wood. Chiếc bàn được làm từ gỗ sồi, thể hiện được vân gỗ. |
Deep in the woods Sâu trong rừng | They built a community center deep in the woods. Họ xây dựng một trung tâm cộng đồng sâu trong rừng. |
Plank of wood Tấm gỗ | The carpenter used a plank of wood to build a new table. Thợ mộc đã sử dụng một tấm gỗ để xây một cái bàn mới. |
Block of wood Khối gỗ | The carpenter carved a block of wood for the social event. Thợ mộc đã chạm khắc một khối gỗ cho sự kiện xã hội. |
Piece of wood Một miếng gỗ | He carved a piece of wood to make a gift. Anh ta đã chạm trổ một mảnh gỗ để làm quà. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp