Bản dịch của từ Wood trong tiếng Việt

Wood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wood (Noun)

wˈʊd
wˈʊd
01

Một diện tích đất nhỏ hơn một khu rừng được bao phủ bởi cây cối đang phát triển.

An area of land, smaller than a forest, that is covered with growing trees.

Ví dụ

The community organized a tree planting event in the wood.

Cộng đồng tổ chức sự kiện trồng cây trong rừng.

The wood behind the school is a popular spot for picnics.

Khu rừng phía sau trường là điểm dã ngoại phổ biến.

Many animals find shelter and food in the wood.

Nhiều loài động vật tìm nơi trú ẩn và thức ăn trong rừng.

02

Vật liệu dạng sợi cứng tạo thành chất chính của thân hoặc cành của cây hoặc cây bụi, được sử dụng làm nhiên liệu hoặc gỗ.

The hard fibrous material that forms the main substance of the trunk or branches of a tree or shrub, used for fuel or timber.

Ví dụ

The carpenter crafted the table from high-quality wood.

Thợ mộc đã chế tạo bàn từ gỗ chất lượng cao.

The forest was full of various types of wood for construction.

Khu rừng đầy các loại gỗ khác nhau để xây dựng.

Burning wood in the fireplace kept the house warm during winter.

Đốt gỗ trong lò sưởi giữ nhà ấm trong mùa đông.

Dạng danh từ của Wood (Noun)

SingularPlural

Wood

Woods

Kết hợp từ của Wood (Noun)

CollocationVí dụ

Plank wood

Gỗ ván

Plank wood is often used in community building projects in chicago.

Gỗ tấm thường được sử dụng trong các dự án xây dựng cộng đồng ở chicago.

Piece wood

Mảnh gỗ

A piece of wood can be a great social conversation starter.

Một mảnh gỗ có thể là khởi đầu cho cuộc trò chuyện xã hội tuyệt vời.

Bit wood

Gốc cây

Many students feel a bit wood during social events like parties.

Nhiều sinh viên cảm thấy hơi ngại trong các sự kiện xã hội như tiệc.

Strip wood

Làm nhẵn gỗ

Many social projects use strip wood for building community centers in chicago.

Nhiều dự án xã hội sử dụng gỗ mỏng để xây dựng trung tâm cộng đồng ở chicago.

Pile wood

Chất gỗ

Many families pile wood together for winter heating in community events.

Nhiều gia đình chất gỗ lại với nhau cho mùa đông trong các sự kiện cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] The latter began the period at the same level as but experienced more substantial growth [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Finally, a secondary air classifier is utilized for the separation of materials like aluminium, rubber, and plastic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] This made biofuels a serious challenger to both and hydroelectric power, which both saw only limited growth overall [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] At the first stage of the process, all kinds of waste in various shapes and materials including glass, steel, iron, non-ferrous metals, and aluminium are sent to a shredder, which later reduces the material to smaller and uniform size for easier sorting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with Wood

Không có idiom phù hợp