Bản dịch của từ Wood trong tiếng Việt
Wood
Wood (Noun)
The community organized a tree planting event in the wood.
Cộng đồng tổ chức sự kiện trồng cây trong rừng.
The wood behind the school is a popular spot for picnics.
Khu rừng phía sau trường là điểm dã ngoại phổ biến.
Many animals find shelter and food in the wood.
Nhiều loài động vật tìm nơi trú ẩn và thức ăn trong rừng.
The carpenter crafted the table from high-quality wood.
Thợ mộc đã chế tạo bàn từ gỗ chất lượng cao.
The forest was full of various types of wood for construction.
Khu rừng đầy các loại gỗ khác nhau để xây dựng.
Burning wood in the fireplace kept the house warm during winter.
Đốt gỗ trong lò sưởi giữ nhà ấm trong mùa đông.
Dạng danh từ của Wood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wood | Woods |
Kết hợp từ của Wood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The grain of the wood Hạt gỗ | The table was made of oak, showing the grain of the wood. Chiếc bàn được làm từ gỗ sồi, thể hiện được vân gỗ. |
Deep in the woods Sâu trong rừng | They built a community center deep in the woods. Họ xây dựng một trung tâm cộng đồng sâu trong rừng. |
Plank of wood Tấm gỗ | The carpenter used a plank of wood to build a new table. Thợ mộc đã sử dụng một tấm gỗ để xây một cái bàn mới. |
Block of wood Khối gỗ | The carpenter carved a block of wood for the social event. Thợ mộc đã chạm khắc một khối gỗ cho sự kiện xã hội. |
Piece of wood Một miếng gỗ | He carved a piece of wood to make a gift. Anh ta đã chạm trổ một mảnh gỗ để làm quà. |
Họ từ
Từ "wood" đề cập đến vật liệu được lấy từ cây, chủ yếu được sử dụng trong xây dựng, sản xuất đồ nội thất và làm giấy. Trong tiếng Anh Anh, "wood" thường ám chỉ đến khu vực rừng hoặc mảnh đất có cây cối, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa chủ yếu là vật liệu xây dựng cung cấp từ cây. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ hầu như không khác biệt, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau đáng kể.
Từ "wood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wuda", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *wōda và liên kết với từ Proto-Indo-European *dānw- có nghĩa là "các khu rừng". Gốc Latin của nó là "lignum", nghĩa là "gỗ", cho thấy sự liên quan đến vật liệu tự nhiên dùng để xây dựng và chế tác. Qua thời gian, "wood" không chỉ mang nghĩa về chất liệu mà còn trở thành biểu tượng cho sự bền vững và tự nhiên trong văn hóa.
Từ "wood" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi liên quan đến các chủ đề về môi trường và vật liệu xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như trang trí nội thất, thủ công mỹ nghệ và những cuộc thảo luận về bền vững. Sự phổ biến của "wood" cho thấy vai trò quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực học thuật và thực tiễn hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp