Bản dịch của từ Wood trong tiếng Việt
Wood

Wood (Noun)
The community organized a tree planting event in the wood.
Cộng đồng tổ chức sự kiện trồng cây trong rừng.
The wood behind the school is a popular spot for picnics.
Khu rừng phía sau trường là điểm dã ngoại phổ biến.
Many animals find shelter and food in the wood.
Nhiều loài động vật tìm nơi trú ẩn và thức ăn trong rừng.
The carpenter crafted the table from high-quality wood.
Thợ mộc đã chế tạo bàn từ gỗ chất lượng cao.
The forest was full of various types of wood for construction.
Khu rừng đầy các loại gỗ khác nhau để xây dựng.
Burning wood in the fireplace kept the house warm during winter.
Đốt gỗ trong lò sưởi giữ nhà ấm trong mùa đông.
Dạng danh từ của Wood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wood | Woods |
Kết hợp từ của Wood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plank wood Gỗ ván | Plank wood is often used in community building projects in chicago. Gỗ tấm thường được sử dụng trong các dự án xây dựng cộng đồng ở chicago. |
Piece wood Mảnh gỗ | A piece of wood can be a great social conversation starter. Một mảnh gỗ có thể là khởi đầu cho cuộc trò chuyện xã hội tuyệt vời. |
Bit wood Gốc cây | Many students feel a bit wood during social events like parties. Nhiều sinh viên cảm thấy hơi ngại trong các sự kiện xã hội như tiệc. |
Strip wood Làm nhẵn gỗ | Many social projects use strip wood for building community centers in chicago. Nhiều dự án xã hội sử dụng gỗ mỏng để xây dựng trung tâm cộng đồng ở chicago. |
Pile wood Chất gỗ | Many families pile wood together for winter heating in community events. Nhiều gia đình chất gỗ lại với nhau cho mùa đông trong các sự kiện cộng đồng. |
Họ từ
Từ "wood" đề cập đến vật liệu được lấy từ cây, chủ yếu được sử dụng trong xây dựng, sản xuất đồ nội thất và làm giấy. Trong tiếng Anh Anh, "wood" thường ám chỉ đến khu vực rừng hoặc mảnh đất có cây cối, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa chủ yếu là vật liệu xây dựng cung cấp từ cây. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ hầu như không khác biệt, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau đáng kể.
Từ "wood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wuda", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *wōda và liên kết với từ Proto-Indo-European *dānw- có nghĩa là "các khu rừng". Gốc Latin của nó là "lignum", nghĩa là "gỗ", cho thấy sự liên quan đến vật liệu tự nhiên dùng để xây dựng và chế tác. Qua thời gian, "wood" không chỉ mang nghĩa về chất liệu mà còn trở thành biểu tượng cho sự bền vững và tự nhiên trong văn hóa.
Từ "wood" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi liên quan đến các chủ đề về môi trường và vật liệu xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như trang trí nội thất, thủ công mỹ nghệ và những cuộc thảo luận về bền vững. Sự phổ biến của "wood" cho thấy vai trò quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực học thuật và thực tiễn hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



