Bản dịch của từ Wood trong tiếng Việt

Wood

Noun [U/C]

Wood (Noun)

wˈʊd
wˈʊd
01

Một diện tích đất nhỏ hơn một khu rừng được bao phủ bởi cây cối đang phát triển.

An area of land, smaller than a forest, that is covered with growing trees.

Ví dụ

The community organized a tree planting event in the wood.

Cộng đồng tổ chức sự kiện trồng cây trong rừng.

The wood behind the school is a popular spot for picnics.

Khu rừng phía sau trường là điểm dã ngoại phổ biến.

02

Vật liệu dạng sợi cứng tạo thành chất chính của thân hoặc cành của cây hoặc cây bụi, được sử dụng làm nhiên liệu hoặc gỗ.

The hard fibrous material that forms the main substance of the trunk or branches of a tree or shrub, used for fuel or timber.

Ví dụ

The carpenter crafted the table from high-quality wood.

Thợ mộc đã chế tạo bàn từ gỗ chất lượng cao.

The forest was full of various types of wood for construction.

Khu rừng đầy các loại gỗ khác nhau để xây dựng.

Kết hợp từ của Wood (Noun)

CollocationVí dụ

The grain of the wood

Hạt gỗ

The table was made of oak, showing the grain of the wood.

Chiếc bàn được làm từ gỗ sồi, thể hiện được vân gỗ.

Deep in the woods

Sâu trong rừng

They built a community center deep in the woods.

Họ xây dựng một trung tâm cộng đồng sâu trong rừng.

Plank of wood

Tấm gỗ

The carpenter used a plank of wood to build a new table.

Thợ mộc đã sử dụng một tấm gỗ để xây một cái bàn mới.

Block of wood

Khối gỗ

The carpenter carved a block of wood for the social event.

Thợ mộc đã chạm khắc một khối gỗ cho sự kiện xã hội.

Piece of wood

Một miếng gỗ

He carved a piece of wood to make a gift.

Anh ta đã chạm trổ một mảnh gỗ để làm quà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wood

Không có idiom phù hợp