Bản dịch của từ Timber trong tiếng Việt

Timber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timber (Noun)

tˈɪmbɚ
tˈɪmbəɹ
01

Phẩm chất hoặc tính cách cá nhân.

Personal qualities or character.

Ví dụ

Her timber was evident in her kindness towards everyone.

Tính cách của cô ấy rõ ràng qua sự tốt bụng với mọi người.

His timber of honesty made him a trustworthy friend.

Tính chất trung thực của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy.

The timber of integrity is essential for a harmonious society.

Tính chất chân thành là cần thiết cho một xã hội hài hòa.

02

Gỗ được chế biến để sử dụng trong xây dựng và làm mộc.

Wood prepared for use in building and carpentry.

Ví dụ

The company specializes in sourcing sustainable timber for construction projects.

Công ty chuyên cung cấp gỗ bền vững cho các dự án xây dựng.

The furniture industry relies heavily on high-quality timber imports.

Ngành công nghiệp nội thất phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu gỗ chất lượng cao.

The government implemented regulations to protect endangered timber species.

Chính phủ thực thi quy định để bảo vệ các loài gỗ đang bị đe dọa.

Dạng danh từ của Timber (Noun)

SingularPlural

Timber

Timbers

Kết hợp từ của Timber (Noun)

CollocationVí dụ

Sell timber

Bán gỗ

The community decided to sell timber for local projects.

Cộng đồng quyết định bán gỗ cho các dự án địa phương.

Dress timber

Gỗ lót sàn

Many people dress timber for social events in community gardens.

Nhiều người trang trí gỗ cho các sự kiện xã hội trong khu vườn cộng đồng.

Fell timber

Đốn gỗ

Many trees fell timber during the storm in california last week.

Nhiều cây đã đổ gỗ trong cơn bão ở california tuần trước.

Cut timber

Chặt gỗ

Many communities rely on cut timber for building homes and schools.

Nhiều cộng đồng phụ thuộc vào việc cắt gỗ để xây nhà và trường học.

Season timber

Mùa đốn gỗ

Many communities use season timber for building social housing in 2023.

Nhiều cộng đồng sử dụng gỗ theo mùa để xây nhà xã hội vào năm 2023.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Timber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Pulp and paper, in particular, experienced an upward trend, while saw a downward trend [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Regarding the production started at 5 million tonnes in 1980 and rose sharply to 10 million tonnes in 1985 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] The line chart demonstrates the production trends of three forest industry products - pulp and paper - in a European country over a 20-year period, from 1980 to 2000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Timber

Không có idiom phù hợp