Bản dịch của từ Timber trong tiếng Việt
Timber
Timber (Noun)
Her timber was evident in her kindness towards everyone.
Tính cách của cô ấy rõ ràng qua sự tốt bụng với mọi người.
His timber of honesty made him a trustworthy friend.
Tính chất trung thực của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy.
The timber of integrity is essential for a harmonious society.
Tính chất chân thành là cần thiết cho một xã hội hài hòa.
The company specializes in sourcing sustainable timber for construction projects.
Công ty chuyên cung cấp gỗ bền vững cho các dự án xây dựng.
The furniture industry relies heavily on high-quality timber imports.
Ngành công nghiệp nội thất phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu gỗ chất lượng cao.
The government implemented regulations to protect endangered timber species.
Chính phủ thực thi quy định để bảo vệ các loài gỗ đang bị đe dọa.
Dạng danh từ của Timber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Timber | Timbers |
Kết hợp từ của Timber (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sell timber Bán gỗ | The community decided to sell timber for local projects. Cộng đồng quyết định bán gỗ cho các dự án địa phương. |
Dress timber Gỗ lót sàn | Many people dress timber for social events in community gardens. Nhiều người trang trí gỗ cho các sự kiện xã hội trong khu vườn cộng đồng. |
Fell timber Đốn gỗ | Many trees fell timber during the storm in california last week. Nhiều cây đã đổ gỗ trong cơn bão ở california tuần trước. |
Cut timber Chặt gỗ | Many communities rely on cut timber for building homes and schools. Nhiều cộng đồng phụ thuộc vào việc cắt gỗ để xây nhà và trường học. |
Season timber Mùa đốn gỗ | Many communities use season timber for building social housing in 2023. Nhiều cộng đồng sử dụng gỗ theo mùa để xây nhà xã hội vào năm 2023. |
Họ từ
Từ "timber" trong tiếng Anh đề cập đến gỗ được cắt từ cây, thường được sử dụng trong xây dựng và chế tác đồ nội thất. Ở Anh, "timber" ám chỉ cả gỗ chưa qua chế biến và gỗ đã qua chế biến, trong khi ở Mỹ, từ "lumber" thường được dùng để chỉ gỗ đã qua chế biến. Sự khác biệt về ngữ nghĩa này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp giữa người nói tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "timber" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "timber", có nghĩa là "gỗ" hoặc "vật liệu xây dựng". Bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "timber", từ này đã được sử dụng để chỉ các bộ phận của cây cối có thể được chế biến thành gỗ. Ngày nay, "timber" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh xây dựng và sản xuất đồ nội thất, phản ánh sự liên kết bền chặt giữa vật liệu và công nghiệp chế biến gỗ trong lịch sử.
Từ "timber" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc liên quan đến môi trường, kiến trúc và xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, "timber" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp gỗ để chỉ vật liệu xây dựng và sản phẩm từ gỗ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và bảo vệ rừng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của gỗ trong nền kinh tế và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp