Bản dịch của từ Grown trong tiếng Việt
Grown
Grown (Verb)
Phân từ quá khứ của phát triển.
Past participle of grow.
She has grown a lot in her understanding of social issues.
Cô ấy đã trưởng thành rất nhiều trong việc hiểu về các vấn đề xã hội.
He hasn't grown much as a writer since starting IELTS preparation.
Anh ấy chưa trưởng thành nhiều như một người viết kể từ khi bắt đầu chuẩn bị cho IELTS.
Has she grown more confident in her speaking skills recently?
Cô ấy đã trở nên tự tin hơn trong kỹ năng nói của mình gần đây chứ?
Dạng động từ của Grown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Growing |
Grown (Adjective)
The garden is grown with beautiful flowers.
Vườn được trồng với hoa đẹp.
The neglected park is not grown and looks messy.
Công viên bị bỏ hoang không được trồng và trông lộn xộn.
Is the community garden grown with organic vegetables?
Vườn cộng đồng có được trồng với rau hữu cơ không?
She has grown into a responsible adult.
Cô ấy đã trở thành một người lớn có trách nhiệm.
He hasn't grown enough to handle complex social situations.
Anh ấy chưa trưởng thành đủ để xử lý các tình huống xã hội phức tạp.
Has she grown more confident in social interactions?
Liệu cô ấy đã trở nên tự tin hơn trong giao tiếp xã hội chưa?
Họ từ
"Từ 'grown' là phân từ quá khứ của động từ 'grow', mang nghĩa là phát triển hoặc tăng trưởng. Trong tiếng Anh, 'grown' được sử dụng để chỉ sự trưởng thành hoặc tiến bộ, thường liên quan đến người hoặc cây cối. Trong hình thức Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm gần như giống nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'grown' có thể được sử dụng khác nhau, ví dụ như trong các thành ngữ hay cụm từ đặc trưng của từng văn hóa".
Từ "grown" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "growan", có nghĩa là phát triển hoặc gia tăng kích thước. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wachōn", có liên quan đến quá trình sinh trưởng của thực vật và sinh vật. Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự phát triển không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần và trí thức. Hiện nay, "grown" thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn trưởng thành, củng cố một ý niệm về sự tiến bộ và hoàn thiện.
Từ "grown" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự phát triển hoặc tiến triển của một cá nhân hoặc vật thể. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường liên quan đến sự trưởng thành của trẻ em, sự phát triển của doanh nghiệp, hoặc sự gia tăng của cây cối. Việc sử dụng từ này phản ánh sự chuyển biến tích cực trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp