Bản dịch của từ Grown trong tiếng Việt

Grown

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grown(Adjective)

ɡroʊn
ɡroʊn
01

Được bao phủ bởi sự tăng trưởng; phát triển quá mức.

Covered by growth overgrown.

Ví dụ
02

(US) Của một người: người lớn.

US Of a person adult.

Ví dụ

Grown(Verb)

ɡroʊn
ɡroʊn
01

Phân từ quá khứ của phát triển.

Past participle of grow.

Ví dụ

Dạng động từ của Grown (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Growing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ