Bản dịch của từ Overgrown trong tiếng Việt
Overgrown
Overgrown (Adjective)
Được bao phủ bởi những loài thực vật được phép mọc hoang.
Covered with plants that have been allowed to grow wild.
The overgrown park in my neighborhood needs immediate attention and maintenance.
Công viên um tùm trong khu phố của tôi cần được chú ý ngay lập tức.
The community garden is not overgrown; it is well-maintained and organized.
Vườn cộng đồng không um tùm; nó được bảo trì và sắp xếp tốt.
Is the overgrown area behind the school being cleared for new projects?
Khu vực um tùm phía sau trường có được dọn dẹp cho các dự án mới không?
The abandoned house had an overgrown garden full of weeds.
Ngôi nhà bỏ hoang có một khu vườn bị mọc dại.
The park was not inviting with its overgrown paths and bushes.
Công viên không mời gọi với những con đường và bụi cây bị mọc dại.
Kết hợp từ của Overgrown (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely overgrown Hoàn toàn bị bắt | The abandoned house was completely overgrown with vines and weeds. Ngôi nhà bị bỏ hoang đã bị mọc đầy rêu và cỏ dại. |
Very overgrown Rất béo | The garden is very overgrown with weeds and bushes. Vườn rất rậm rạp với cỏ dại và bụi cây. |
Thickly overgrown Mọc rậm rạp | The social club was thickly overgrown with new members. Câu lạc bộ xã hội bị mọc dày với các thành viên mới. |
Extremely overgrown Vô cùng rậm rạp | The park is extremely overgrown with weeds and bushes. Công viên rất mọc rậm cỏ dại và bụi cây. |
Fairly overgrown Tương đối mọc rậm | The park is fairly overgrown with bushes and trees. Công viên khá rậm rạp với cây bụi. |
Overgrown (Verb)
The park has overgrown weeds, making it less attractive to visitors.
Công viên có cỏ dại mọc um tùm, khiến nó kém hấp dẫn hơn với du khách.
The community garden is not overgrown; it is well-maintained and beautiful.
Vườn cộng đồng không bị mọc um tùm; nó được chăm sóc tốt và đẹp.
Is the backyard overgrown with plants after the rainy season ended?
Có phải sân sau đã bị cây cối mọc um tùm sau khi mùa mưa kết thúc không?
The city park is overgrown with weeds and needs maintenance.
Công viên thành phố mọc dại và cần bảo dưỡng.
The neglected garden became overgrown and unappealing to visitors.
Khu vườn bị bỏ quên trở nên mọc dại và không hấp dẫn du khách.
Họ từ
Từ "overgrown" có nghĩa là phát triển quá mức, thường chỉ về sự phát triển của cây cỏ hoặc thực vật trong một khu vực, dẫn đến sự rậm rạp, không có sự kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "overgrown" còn có thể mang hàm ý thể hiện sự lấn át hoặc chiếm lĩnh của yếu tố thiên nhiên đối với các cấu trúc nhân tạo, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ đơn thuần về sự phát triển của thực vật.
Từ "overgrown" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hyper" có nghĩa là "vượt quá" và từ "grown", là hình thức phân từ quá khứ của động từ "grow" từ tiếng Đức cổ. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ sự phát triển quá mức của thực vật hoặc sự việc nào đó. Ngày nay, "overgrown" thường được dùng để chỉ sự phát triển lan tràn, không kiểm soát, phản ánh sự vượt quá giới hạn tự nhiên trong cả ngữ cảnh thực vật lẫn trừu tượng.
Từ "overgrown" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất không cao do tính chất cụ thể của nó. Trong bối cảnh sử dụng hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả thực vật phát triển quá mức, như trong các khu vườn hoặc cảnh quan tự nhiên. Nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh môi trường và bảo tồn, để chỉ khu vực bị bỏ hoang hay không được chăm sóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp