Bản dịch của từ Overgrown trong tiếng Việt

Overgrown

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overgrown (Adjective)

ˈoʊvɚgɹˈoʊn
ˈoʊvɚgɹˈoʊn
01

Được bao phủ bởi những loài thực vật được phép mọc hoang.

Covered with plants that have been allowed to grow wild.

Ví dụ

The overgrown park in my neighborhood needs immediate attention and maintenance.

Công viên um tùm trong khu phố của tôi cần được chú ý ngay lập tức.

The community garden is not overgrown; it is well-maintained and organized.

Vườn cộng đồng không um tùm; nó được bảo trì và sắp xếp tốt.

Is the overgrown area behind the school being cleared for new projects?

Khu vực um tùm phía sau trường có được dọn dẹp cho các dự án mới không?

The abandoned house had an overgrown garden full of weeds.

Ngôi nhà bỏ hoang có một khu vườn bị mọc dại.

The park was not inviting with its overgrown paths and bushes.

Công viên không mời gọi với những con đường và bụi cây bị mọc dại.

Kết hợp từ của Overgrown (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely overgrown

Hoàn toàn bị bắt

The abandoned house was completely overgrown with vines and weeds.

Ngôi nhà bị bỏ hoang đã bị mọc đầy rêu và cỏ dại.

Very overgrown

Rất béo

The garden is very overgrown with weeds and bushes.

Vườn rất rậm rạp với cỏ dại và bụi cây.

Thickly overgrown

Mọc rậm rạp

The social club was thickly overgrown with new members.

Câu lạc bộ xã hội bị mọc dày với các thành viên mới.

Extremely overgrown

Vô cùng rậm rạp

The park is extremely overgrown with weeds and bushes.

Công viên rất mọc rậm cỏ dại và bụi cây.

Fairly overgrown

Tương đối mọc rậm

The park is fairly overgrown with bushes and trees.

Công viên khá rậm rạp với cây bụi.

Overgrown (Verb)

ˈoʊvɚgɹˈoʊn
ˈoʊvɚgɹˈoʊn
01

Phát triển hoặc lây lan quá nhiều.

To grow or spread too much.

Ví dụ

The park has overgrown weeds, making it less attractive to visitors.

Công viên có cỏ dại mọc um tùm, khiến nó kém hấp dẫn hơn với du khách.

The community garden is not overgrown; it is well-maintained and beautiful.

Vườn cộng đồng không bị mọc um tùm; nó được chăm sóc tốt và đẹp.

Is the backyard overgrown with plants after the rainy season ended?

Có phải sân sau đã bị cây cối mọc um tùm sau khi mùa mưa kết thúc không?

The city park is overgrown with weeds and needs maintenance.

Công viên thành phố mọc dại và cần bảo dưỡng.

The neglected garden became overgrown and unappealing to visitors.

Khu vườn bị bỏ quên trở nên mọc dại và không hấp dẫn du khách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overgrown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overgrown

Không có idiom phù hợp